✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289
Giá bán:
Liên hệ
- Hãng sản xuất : Fluke
- Model : 289
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Mỹ
Gọi để có giá tốt
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng
Chi tiết
Đồng hồ vạn năng điện tử Fluke 289
Đồng hồ vạn năng Fluke 289
Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 289
Model: Fluke 289
Hãng SX: Fluke
Bảo hành: 12 Tháng
Tính năng của đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289
- Fluke 289 có khả năng lưu trữ dữ liệu và hiển thị kết quả đồ họa.
- TrendCapture nhanh chóng hiển thị đồ họa phiên dữ liệu đã được ghi để nhanh chóng phát hiện liệu có các bất thường xảy ra hay không.
- Xem tới 10000 tình huống được ghi lại và số đo được lưu trữ với tính năng TrendCapture tích hợp
- Thu/phóng hình ảnh xu hướng tạo khả năng xem và phân tích dữ liệu TrendCapture tốt nhất; xem chi tiết ở độ phóng đại gấp 14 lần.
- Bộ lọc thông thấp giúp đo điện áp và tần số chính xác cùng một lúc trên các biến tốc và thiết bị có nhiễu điện khác.
- Có dây đo cao cấp, kẹp cá sấu và phích cắm ampe
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289
Phụ kiện kèm theo Fluke 289 bao gồm:
Đồng hồ vạn năng Kỹ thuật số Fluke 289
Dây đo TL71
Kẹp cá sấu AC175
6 pin AA
Hướng dẫn sử dụng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289
- DCV: 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.025 %
- ACA (True RMS): 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.4 %
- DCA: 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.06 %
- ACA (True RMS):500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.6%
- Nhiệt độ: -200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) (option probe)
- R: 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ /0.05 %
- C: 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF /1.0 %
- F: 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz /0.005%
- Băng tần (True-rms) AC : 100 kHz
- DBV/dBm: có
- Độ dẫn điện : 50.00nS
- Kiểm tra liên tục: có
- Giá trị đỉnh: 250 μS
- Đồng hồ thời gian: có
- Min-Max-Avg: có
- Chu kỳ: 0.01 % đến 99.99 %
- Độ rộng xung: 0.025 ms, 0.25 ms, 2.5 ms, 1250.0 ms
- Hold : có
- Giao tiếp quang: có
- Auto/Touch Hold: có
- Bộ nhớ: có
- Log to PC: có
- Interval/Event Logging: có
- Bộ nhớ: 10,000 giá trị
- Kích thước: (HxWxL 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm
- Trọng lượng: 870.9 g (28 oz)
- Pin: 6 pin AA
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay