✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy Quang Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Thủy Sản Hanna HI83303-02
- Hãng sản xuất : Hanna
- Model : HI83303-02
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Rô-ma-ni
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Máy Quang Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Thủy Sản Hanna HI83303-02
Hãng sản xuất:Hanna
Model:HI83303-02
Xuất xứ:Romania
Bảo hành: 12 tháng
Mô tả về Máy Quang Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Thủy Sản Hanna HI83303-02
Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn
Đo đến 20 chỉ tiêu ion trong nước sạch và thủy sản (nước mặn)
Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB
Lưu dữ liệu tự động
Có chế độ hiệu chuẩn bước sóng cho độ chính xác cao
Hanna HI83303-02 được cung cấp bao gồm:
- Máy đo HI83303
- 4 cuvet có nắp
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng của máy đo
THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU
|
CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC
Thông số |
Thang đo |
Độ chính xác @25oC |
LED |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
Amoni LR |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93700-01 (100 lần đo) |
Amoni MR |
0.00 - 10.00 mg/L NH3-N |
±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93715-01 (100 lần đo) |
Amoni HR |
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N |
±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93733-01 (100 lần đo) |
Canxi |
0 - 400 mg/L Ca2+ |
±10 mg/L và ±5% kết quả đo |
@466nm |
Oxalate |
HI937521-01 (50 lần đo) |
Canxi (nước mặn) |
200 - 600 mg/L Ca2+ |
±6% kết quả đo |
@610nm |
Zincon |
HI758-26 (25 lần đo) |
Clo dư |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93701-01 (dạng bột - 100 lần đo) HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo) |
Clo tổng |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo) HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo) |
Đồng HR |
0.00 - 5.00 mg/L Cu2+ |
±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
EPA |
HI93702-01 (100 lần đo) |
Đồng LR |
0.000 – 1.500 mg/L Cu2+ |
±0.010 mg/L và ±5% kết quả đo |
@575nm |
EPA |
HI95747-01 (100 lần đo) |
Kiềm (nước biển) |
0 - 300 mg/L CaCO3 |
±5 mg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
Colorimetric |
HI755-26 (25 lần đo) |
Kiềm |
0 - 500 mg/L CaCO3 |
±5 mg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
Colorimetric |
HI775-26 (25 lần đo) |
Nitrat |
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N |
±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo |
@525nm |
Cadmium Reduction |
HI93728-01 (100 lần đo) |
Nitrit HR |
0 - 150 mg/L NO2- |
±4 mg/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
Ferrous Sulfate |
HI93708-01 (100 lần đo) |
Nitrit LR |
0 - 600 μg/L NO2--N |
±20 μg/L và ±4% kết quả đo |
@466nm |
EPA |
HI93707-01 (100 lần đo) |
Nitrit ULR (nước mặn) |
0 - 200 μg/L NO2--N |
±10 μg/L và ±4% kết quả đo |
@466nm |
EPA |
HI764-25 (25 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 - 10.0 mg/L O2 |
±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo |
@420nm |
Azide Modified Winkler |
HI93732-01 (100 lần đo) |
pH |
6.5 - 8.5 pH |
±0.1 pH |
@525nm |
Phenol Red |
HI93710-01 (100 lần đo) |
Photphat HR |
0.0 - 30.0 mg/L PO43- |
±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo |
@525nm |
Amino Acid |
HI93717-01 (100 lần đo) |
Photphat LR |
0.00 - 2.50 mg/L PO43- |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93713-01 (100 lần đo) |
Photpho ULR (nước biển) |
0 - 200 μg/L P |
±5 μg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI736-25 (25 lần đo) |
Ngoài cung cấp Hanna HI83308-02 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng biến tần khác có thể kể đến như:
- Bút đo PH
- Máy đo pH đất
- Máy đo pH nước
- Máy đo pH cầm tay
- Máy đo pH để bàn
- Máy đo pH trong thực phẩm
- Máy đo pH dùng cho thủy canh
- Dung dịch hiệu chuẩn
=> Xem sản phẩm và giá bán tại đây !
Liên hệ mua hàng giá tốt !
- Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy Quang Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Thủy Sản Hanna HI83303-02
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128