✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1535
- Hãng sản xuất : Fluke
- Model : 1535
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Đồng hồ đo điện trở cách điện cao áp Fluke 1535
Dụng Cụ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1535
Đồng Hồ Đo Điện Trở Cách Điện Fluke 1535
Model: 1535
Hãng SX: Fluke
Bảo hành: 12 Tháng
Tổng quan về máy đo điện trở cách điện Fluke 1535
Dải đo điện trở cách điện lên đến 500 GΩ
Thiết kế để đo nhanh chóng, cho số đo điện trở nhanh & ổn định hơn, hiệu năng cao hơn
Tự động tính toán chỉ số phân cực (Polarization index -PI) và Tỉ số hấp thụ điện môi (Dielectric Absorption Ratio – DAR)
Ít tiêu hao nguồn: Có thể thực hiện 1300 phép đo ở mức điện áp 2500V, và 6500 lần ở mức 250V *
Thiết kế an toàn cao với chức năng cảnh báo điện áp, đáp ứng chuẩn CAT IV 600V
Đáp ứng môi trường khắc nghiệt trong công nghiệp, vẫn có thể hoạt động tốt ở nhiệt độ 50 °C và độ ẩm 80%, que đo và giắc cắm được thử nghiệm để sử dụng 30,000 lần
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1535 (2500V, 500 GΩ)
Tính năng của máy đo điện trở cách điện Fluke 1535
Đo lường điện trở và điện áp AC/DC
Đo dòng ngắn mạch hơn 5 mA nhanh hơn, và chính xác hơn
Điện áp thử nghiệm có thể điều chỉnh: từ 250v đến 2500v, bước tăng 100V
Step Mode với điện áp thử nghiệm tăng tuyến tính (100 V/s), chỉ báo điện áp đánh thủng
Tính toán tự động tốc độ phóng điện môi (DD), tìm các vấn đề về cách điện khó phát hiện trong cách điện nhiều lớp
Người dùng tự cài đặt nhãn, thời gian kiểm tra, lưu trữ kết quả đo
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1535 được cung cấp đi kèm :
Đồng hồ đo điện trở cách điện Fluke 1535
Que đo (đỏ, đen)
Túi đựng mềm
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo điện trở cách điện Fluke 1535
- Dải đo: <200 kΩ ,200 đến 500 kΩ ,0.50 MΩ đến 5.00 MΩ , 5.0 MΩ đến 50.0 MΩ , 50 MΩ đến 500 MΩ, 0.50 GΩ đến 5.00 GΩ, 5.0 GΩ đến 50.0 GΩ , >50 GΩ
- Dảỉ điện áp thử : 250V, 500V, 1, 000V , 2500V
- + Cấp chính xác: ±(3 % + 3 V)
- Đo dòng rò: 1 nA đến 2 mA ±(20 % + 2 nA)
- Đo điện dung: 0.01 μF đến 2.00 μF ±(15 % rdg + 0.03 μF)
- Màn hình: 73.5 mm x 104 mm
- Pin: 8 pin kiềm AA, IEC LR6
- Kích thước (C x R x D): 184 mm x 211 mm x 93 mm
- Khối lượng: 1.3 kg
- Nhiệt Độ
- Nhiệt độ hoạt động -10 °C đến +50 °C
- Nhiệt độ bảo quản -20 °C đến +60 °C
- Độ ẩm hoạt động Không ngưng tụ (<10 °C)
- ≤80 % RH (10 °C đến 30 °C)
- ≤50 % RH (30 °C đến 50 °C)
- Độ cao
- Độ cao hoạt động 2000 m
- Độ cao bảo quản 12000 m
- Bảo vệ quá áp CAT IV 600 V
- An Toàn
- Tổng Quát IEC 61010-1, pollution degree 2
- IEC 61010-2-033: CAT IV 600 V
- IEC 61557-1
- Đo điển trở cách điện IEC 61557-2
- Hiệu quả phép đo bảo vệ IEC 61557-16
- Xếp hạng IP IEC 60529 IP40