Cảm biến tiệm cận ( Proximity sensor ) được sử dụng để phát hiện vật thể kim loại ( cảm biến loại điện cảm (-inductive proximity sensor ) hoặc phi kim loại ( cảm biến kiểu điện dung – capacity proximity sensor )
Cảm biến tiệm cận là gì?
Cảm biến tiệm cận hay còn gọi là là cảm biến phát hiện vật cản. Phần lớn các cảm biến, khoảng cách này từ 1mm đến 10mm được sử dụng để phát hiện vị trí của các chi tiết máy. Cảm biến tiệm cận hoạt động được ngay cả trong những môi trường khác nghiệt nhất.
Cảm biến tiệm cận biến đổi các tín hiệu chuyển động hoặc lặp lại thành tín hiệu điện. Nhờ cảm biến tiệm cận chúng ta biết được các hành trình của chuyển động van khí nén hay các chuyển động của piston, trục cam … Ngoài ra cảm biến tiệm cận còn được dùng để đo tốc độ của động cơ. ( như hình trên )
Hình ảnh: Cảm biến IFM
Đặc điểm nổi bật cảm biến tiệm cận IFM
- Phát hiện vật thể không cần tiếp xúc, không tác động lên vật, khoảng cách xa nhất tới 30mm.
- Hoạt động ổn định, chống rung động và chống shock tốt.
- Tốc độ đáp ứng nhanh, tuổi thọ cao so với công tắc giới hạn (limit switch).
- Đầu sensor nhỏ có thể lắp ở nhiều nơi.
- Có thể sử dụng trong môi trường khắc nghiệt
Cảm biến tiệm cận IFM và các ứng dụng phổ biến
Cảm biến tiệm cận IFM (tiêu chuẩn an toàn thực phẩm)
Mô tả sản phẩm | Phạm vi cảm biến | Tần số chuyển đổi | Chức năng đầu ra | Đầu ra | Kích thước |
IFT200 | 7 mm non-flush mountable | 800 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 50 mm |
IFT203 | 4 mm flush mountable | 800 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
IGT203 | 8 mm flush mountable | 600 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 46 mm |
IGT247 | 5 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
IGT200 | 12 mm non-flush mountable | 300 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 51 mm |
IGT205 | 8 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 70 mm |
IGT249 | 12 mm non-flush mountable | 500 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
IFT245 | 6 mm non-flush mountable | 500 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 70 mm |
IFT240 | 3 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IFT205 | 4 mm flush mountable | 500 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 70 mm |
IGT202 | 12 mm non-flush mountable | 300 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 70 mm |
IFT202 | 7 mm non-flush mountable | 700 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 70 mm |
IIT231 | 25 mm non-flush mountable | 250 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IGT219 | 8 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
IIT228 | 10 mm flush mountable | 50 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IFT216 | 4 mm flush mountable | 700 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 70 mm |
IIT204 | 14 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IFT204 | 4 mm flush mountable | 800 Hz | thường đóng | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
IFT206 | 4 mm flush mountable | 800 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 50 mm |
IFT257 | 4 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
IGT258 | 8 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 45 mm |
IGT204 | 8 mm flush mountable | 600 Hz | thường đóng | DC PNP | M18 x 1 / L = 46 mm |
IIT205 | 14 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 50 mm |
IIT243 | 15 mm flush mountable | 50 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 50 mm |
Cảm biến tiệm cận IFM (truyền thông IO-Link)
Mô tả sản phẩm | Phạm vi đo IO-Link | Tần số chuyển đổi | Chức năng đầu ra | Đầu ra | Kích thước |
IQ2009 | 0.75…7.5 mm | 300 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | 20 x 8 x 32 mm |
IQ2008 | 0.75…7.5 mm | 300 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | 20 x 8 x 32 mm |
IF6123 | 0.375…3.75 mm | 600 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 60 mm |
IF6124 | 0.7…7 mm | 600 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 60 mm |
IG6616 | 1.3…13 mm | 300 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 60 mm |
IG6615 | 0.75…7.5 mm | 300 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 60 mm |
IM5173 | 2.6…26 mm | 100 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP/NPN | 40 x 40 x 54 mm |
IM5172 | 2.1…21 mm | 100 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP/NPN | 40 x 40 x 54 mm |
II5974 | 2.3…23 mm | 100 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 65 mm |
II5973 | 1.3…13 mm | 100 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 65 mm |
IFC277 | 0.375…3.75 mm | 100 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 60 mm |
IFT258 | 0.375…3.75 mm | 100 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 60 mm |
IIT244 | 1.3…13 mm | 50 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 65 mm |
IIC236 | 1.3…13 mm | 50 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 65 mm |
IGT260 | 0.75…7.5 mm | 100 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 60 mm |
IGC260 | 0.75…7.5 mm | 100 Hz | thường mở/thướng đóng; (có thể đặt tham số) |
DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 60 mm |
Cảm biến tiệm cận IFM (ứng dụng trong thiết bị chuyển động)
Mô tả sản phẩm | Phạm vi đo IO-Link | Tần số chuyển đổi | Chức năng đầu ra | Đầu ra | Kích thước |
IGM200 | 8 mm flush mountable | 200 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 70 mm |
IFM213 | 4 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 60 mm |
IGM204 | 8 mm flush mountable | 200 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
IFM203 | 4 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 70 mm |
IFM205 | 4 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 70 mm |
IGM201 | 12 mm non-flush mountable | 200 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 70 mm |
IFM204 | 7 mm non-flush mountable | 300 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 70 mm |
IFM206 | 7 mm non-flush mountable | 300 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 70 mm |
IIM208 | 12 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IFM207 | 4 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 79 mm |
IFM210 | 7 mm non-flush mountable | 300 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 79 mm |
IIM200 | 12 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IGM202 | 8 mm flush mountable | 200 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 81 mm |
IIM209 | 22 mm non-flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IIM201 | 22 mm non-flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IGM208 | 12 mm non-flush mountable | 200 Hz | thường đóng | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 70 mm |
IFM216 | 4 mm flush mountable | 400 Hz | thường đóng | DC PNP/NPN | M12 x 1 / L = 70 mm |
IIM210 | 12 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 81 mm |
IGM206 | 8 mm flush mountable | 200 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 81 mm |
IGM209 | 8 mm flush mountable | 200 Hz | thường đóng | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
IIM203 | 22 mm non-flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 81 mm |
IFM209 | 4 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 79 mm |
IIM202 | 12 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M30 x 1.5 / L = 81 mm |
IGM203 | 12 mm non-flush mountable | 200 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 81 mm |
Cảm biến tiệm cận IFM (ứng dụng trong môi trường dễ cháy nổ)
Mô tả sản phẩm | Phạm vi cảm biến | Khoảng cách hoạt động | Chức năng đầu ra | Đầu ra | Kích thước |
IF503A | 3 mm | 0…2.4 mm | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IG510A | 5 mm | 0…4.05 mm | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
IG511A | 12 mm | 0…9.7 mm | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
II502A | 10 mm | 0…8.1 mm | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IF505A | 6 mm | 0…4.9 mm | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 70.2 mm |
IG512A | 5 mm | 0…4.05 mm | thường đóng | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
IF504A | 3 mm | 0…2.4 mm | thường đóng | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IG513A | 8 mm | 0…6.48 mm | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 80 mm |
NF501A | 4 mm | 0…3.24 mm | thường đóng | DC NAMUR | M12 x 1 / L = 45 mm |
II504A | 10 mm | 0…8.1 mm | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IG514A | 10 mm | 0…8.1 mm | bổ sung | DC PNP | M18 x 1 / L = 80 mm |
IN507A | 4 mm | 2 x thường mở | DC PNP | 40 x 26 x 47 mm | |
NG501A | 8 mm | 0…6.48 mm | thường đóng | DC NAMUR | M18 x 1 / L = 46 mm |
IG001A | 8 mm | 0…6.48 mm | thường mở | AC/DC | M18 x 1 / L = 80 mm |
IM512A | 20 mm | 0…16.2 mm | bổ sung | DC PNP | 40 x 40 x 54 mm |
IM511A | 40 mm | 0…32.4 mm | bổ sung | DC PNP | 40 x 40 x 54 mm |
IG515A | 8 mm | 0…6.48 mm | thường mở/thường đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 80 mm |
ID502A | 60 mm | 0…48.6 mm | thường mở/thường đóng; (có thể lựa chọn) |
DC PNP | 105 x 80 x 42 mm |
NF500A | 7 mm | thường đóng | DC NAMUR | M12 x 1 / L = 50 mm | |
NS5002 | 2 mm | thường đóng | DC NAMUR | 28 x 10 x 16 mm | |
NI501A | 15 mm | 0…12.15 mm | thường đóng | DC NAMUR | M30 x 1.5 / L = 50 mm |
IM510A | 20 mm | 0…16.2 mm | bổ sung | DC | 40 x 40 x 105 mm |
NE5001 | 1 mm | thường đóng | DC NAMUR | M8 x 1 / L = 30 mm | |
IM001A | 20 mm | 0…16.2 mm | thường mở / thường đóng; (có thể lựa chọn) |
AC/DC | 40 x 40 x 105 mm |
Cảm biến tiệm cận IFM (ứng dụng trong môi trường dầu mỡ)
Mô tả sản phẩm | Phạm vi cảm biến | Tần số chuyển đổi | Chức năng đầu ra | Đầu ra | Kích thước |
IFS240 | 4 mm flush mountable | 700 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IGS232 | 8 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 60 mm |
IEC201 | 2 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M8 x 1 / L = 50 mm |
IFC204 | 4 mm flush mountable | 700 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
IFS244 | 4 mm flush mountable | 700 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
IIC237 | 15 mm flush mountable | 50 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 45 mm |
IFC278 | 4 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 40 mm |
IGC261 | 8 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 40 mm |
IE5366 | 2 mm flush mountable | 800 Hz | thường mở | DC PNP | M8 x 1 / L = 30.5 mm |
IEC200 | 2 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M8 x 1 / L = 60 mm |
IFC246 | 8 mm non-flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 65 mm |
IFS241 | 7 mm non-flush mountable | 700 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IGC204 | 8 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 45 mm |
IGS236 | 8 mm flush mountable | 400 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 45 mm |
IF5775 | 4 mm flush mountable | 700 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IFC258 | 3 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IFS286 | 10 mm non-flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IFC205 | 7 mm non-flush mountable | 700 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 50 mm |
IGS233 | 12 mm non-flush mountable | 300 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 60 mm |
IFC263 | 2.5 mm flush mountable | 100 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IFS297 | 4 mm flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
IFS289 | 4 mm flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
IGS277 | 8 mm flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 60 mm |
IFS290 | 10 mm non-flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
Cảm biến tiệm cận IFM (cho ứng dụng hàn)
Mô tả sản phẩm | Phạm vi cảm biến | Tần số chuyển đổi | Chức năng đầu ra | Đầu ra | Kích thước |
IGR212 | 8 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 40 mm |
IFR212 | 4 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 40 mm |
IIR212 | 15 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 45 mm |
IFR200 | 4 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IGW202 | 8 mm flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 65 mm |
IFW204 | 4 mm flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 65 mm |
IGR200 | 6 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
IGR203 | 6 mm flush mountable | 50 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 40 mm |
IIW202 | 15 mm flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 65 mm |
IM5126 | 40 mm non-flush mountable | 200 Hz | bổ sung | DC PNP | 40 x 40 x 54 mm |
IGR206 | 6 mm flush mountable | 50 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 40 mm |
IM5124 | 20 mm flush mountable | 200 Hz | bổ sung | DC PNP | 40 x 40 x 54 mm |
IGR204 | 6 mm flush mountable | 50 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 40 mm |
IM5119 | 20 mm flush mountable | 200 Hz | thường mở | DC PNP | 40 x 40 x 54 mm |
IEW200 | 3 mm flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M8 x 1 / L = 40 mm |
IM5129 | 40 mm non-flush mountable | 200 Hz | thường mở | DC PNP | 40 x 40 x 54 mm |
IGR205 | 6 mm flush mountable | 50 Hz | thường mở | DC PNP/NPN | M18 x 1 / L = 40 mm |
IIR200 | 12 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M30 x 1.5 / L = 70 mm |
IEW201 | 6 mm non-flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M8 x 1 / L = 40 mm |
IFR207 | 4 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 45 mm |
IGR207 | 8 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 45 mm |
IFR202 | 4 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 60 mm |
IFW200 | 3 mm flush mountable | 2000 Hz | thường mở | DC PNP | M12 x 1 / L = 65 mm |
IGR202 | 6 mm flush mountable | 2 Hz | thường mở | DC PNP | M18 x 1 / L = 70 mm |
Tùy vào việc sử dụng khác nhau mà chúng ta nên kiểm tra kỹ và chọn mua những loại cảm biến thích hợp đáp ứng tốt nhu cầu cần đo
Nếu bạn đang băn khoăn không biết lựa chọn loại cảm biến nhiệt độ nào phù hợp cho hệ thống của mình hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận được sự tư vấn
Chúng tôi là đơn vị phân phối cảm biến chính hãng, chất lượng, uy tín, số lượng hàng có sẵn nhiều tại kho.
Chi tiết xin liên hệ: Hotline: 0859.788.333 - 090.182.0011
Mong muốn là bạn đồng hành của Quý khách trên chặng đường phát triển !
Đại lý cung cấp cảm biến tiệm cận IFM chính hãng giá rẻ nhất
Thietbiqtech.com với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành tự động hóa và là nhà phân phối chính hãng của các thương hiệu thiết bị tự động hóa công nghiệp hàng đầu hiện nay. QTECH hiện đang phân phối đầy đủ các loại cảm biến phổ biến của các hãng nổi tiếng như Autonics, Sick, IFM, Siemens, Omron, Danfoss, Schneider, …. Hãy liên hệ chúng tối để được tư vấn và hỗ trợ giá ưu đãi nhất
CÔNG TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ QTECH
(MST: 0109665563)
- Đơn vị luôn cam kết chính hãng, chất lượng cùng nhiều dịch vụ ưu đãi dành cho khách hàng.
- Cam kết sản phẩm chất lượng, chính hãng 100%, đầy đủ CO - CQ.
- Cung cấp đa dạng các loại máy đo áp suất dùng cho nhiều lĩnh vực.
- Tư vấn chọn máy đo áp suất loại tốt nhất, phù hợp với lĩnh vực, môi trường đo đạc.
- Đội ngũ nhân viên có kinh nghiệm, hiểu biết về lĩnh vực áp suất, máy đo áp suất.
- Báo giá máy đo áp suất luôn ở mức cạnh tranh, nhiều chương trình khuyến mãi.
- Các dịch vụ bảo hành chuyên nghiệp, lâu dài và minh bạch.
- Giao hàng nhanh trên toàn quốc.
Ngoài cung cấp Cảm biến tiệm cận IFM công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
- Cảm biến nhiệt độ, độ ẩm
- Cảm biến hồng ngoại
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến siêu âm
- Cảm biến rung
- Cảm biến gia tốc
- Cảm biến từ, điện dung
- Công tắc cảm biến dòng chảy
- Cảm biến quang, ánh sáng
- Cảm biến mực nước, chất lỏng, lưu lượng
- Vv,...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
=> Chi tiết trang chủ IFM xin tham khảo tại: https://www.ifm.com/vn/en
Liên hệ mua Cảm biến tiệm cận IFM giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011