✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Ampe kìm Hioki CM4141
- Hãng sản xuất : Hioki
- Model : CM4141
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Ampe kìm đo dòng dò AC Hioki CM4141 là loại ampe kìm được thiết kế với gọng hàm kiểu mới, mỏng hơn để có thể làm việc với các khoảng hẹp. Gọng hàm dễ dàng đưa vào giữa các cây cấp cũng như đo được dây cáp dày, có đường kính lớn lên tới 55mm. Đặc biệt, thiết bị có thể đo được những sợi cáp dày tươnng tự như cảm biến linh hoạt
Đặc điểm, tính năng nổi bật Ampe kìm Hioki CM4141
Ampe kìm đo dòng dò AC Hioki CM4141
Chống bụi, chống thấm nước IP20 khi đo dòng điện của dây điện có nguy hiểm hoặc đo điện áp với điều kiện khô ráo tối đa.
Chỉ chống bụi IP50 được phát huy khi đo hoặc bảo quản thiết bị ở tình trạng khô hoàn toàn hoặc dây dẫn cách điện cũng khô.
Chống bụi, chống thấm nước IP54 khi cầm thiết bị và không thực hiện các phép đo điện.
Tự động phát hiện, kiểm tra điện áp AC/DC.
Cung cấp các giá trị Max/Min/AVG/Dạng sóng đỉnh Max/Dạng sóng đỉnh hiện thị giá trị Min.
Chức năng lọc thông thấp.
Thực hiện giữ giá trị hiển thị khi cần ghi chép số liệu.
Màn hình hiển thị có đền nền giúp đọc số liệu chính xác.
Tự động tiết kiệm điện.
Báo buzzer âm thanh.
Điều chỉnh bằng không.
Phụ kiện Ampe kìm Hioki CM4141 gồm:
TEST LEAD L9207-10 × 1
Vỏ bảo vệ C0203 × 1
LR03 Pin kiềm × 2
Hướng dẫn sử dụng × 1
Ghi chú sử dụng × 1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ampe kìm Hioki CM4141
Dòng điện AC:
Dải đo:60,00 A đến 2000 A, 3 dải (45 Hz đến 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ± 1,5% rdg. ± 0,08 A
Yếu tố Crest: Đối với dải 60,00 A: 2,5 (lớn hơn 50,00 A và nhỏ hơn hoặc bằng 60,00 A) đến 2000 A dải: 1,5 (2000 A trở xuống)
Điện áp DC:
Dải đo: 600,0 mV đến 1500 V, 5 dải
Độ chính xác cơ bản: ± 0,5% rdg. ± 0,5 mV (ở 600 mV)
Điện áp AC:
Dải đo: 6.000 V đến 1000 V, 4 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ± 0,9% rdg. 0,003 V (ở 6 V)
Điện áp DC + AC:
Dải đo: 6.000 V đến 1000 V, 4 dải
Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ± 1.0% rdg. ± 0,013 V (ở 6 V)
Điện trở:
Dải đo: 600,0 Ω đến 600,0 kΩ, 4 dải
Độ chính xác cơ bản: ± 0,7% rdg. ± 0,5 Ω (ở 600 Ω)
Dải công suất tĩnh điện:
Dải đo: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải
Độ chính xác cơ bản: ± 1.9% rdg. ± 0,005 μF (ở 1 μF)
Dải tần số:
Điện áp: 9,999 Hz đến 999,9 Hz 3 dải
Dòng điện: 99,99 Hz đến 999,9 Hz 2 dải
Độ chính xác cơ bản: ± 0,1% rdg. ± 0,01 Hz (ở 99,99 Hz)
Nhiệt độ (K):
Dải đo: -40,0 đến 400,0 ˚C
Độ chính xác cơ bản: ± 0,5% rdg
Độ chính xác của đầu dò nhiệt độ ± 3.0 ˚C +
Nguồn cấp: LR03 Pin kiềm × 2, Sử dụng liên tục: 48 giờ (Đèn nền TẮT)
Đường kính hàm lõi: φ55 mm (2,17 in)
Kích thước (WxHxD): 65 mm (2,56 in) × 247 mm (9,72 in) × 35 mm (1,38 in)
Trọng lượng: 300 g (10,6 oz)