✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Ampe kìm Hioki CM4375
- Hãng sản xuất : Hioki
- Model : CM4375
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Ampe kìm Hioki CM4375 là một trong những thiết bị đo điện chất lượng đến từ thương hiệu Hioki - Nhật Bản cao cấp. Đây là sản phẩm có thể đo dòng điện, điện áp AC/Dc lên tới 1000A cùng nhiều chức năng đo khác với độ chính xác cao.
Đặc điểm nổi bật Ampe kìm Hioki CM4375
Hioki CM4375 là dòng đồng hồ ampe được thiết kế hiện đại, cực nhỏ gọn, nhẹ, cách điện, chống chịu được một số va đập lớn.Đường kính hàm lõi: φ34 mm (1,34 in)
Kích thước nhỏ nhất của mặt cắt ngang hàm: 9,5 mm (0,37 in)
Kích thước (WxHxD):65 mm (2,56 in)× 242 mm (9,53 in)× 35 mm (1,38 in)
Lớp vỏ nhựa cao cấp cùng vỏ bọc có chỉ số IP54 để nâng cao hiệu quả chống nước, chống bụi
Thiết bị đạt chuẩn cấp an toàn CAT IV 600 V | CAT III 1000 V
Ampe kìm Hioki CM4375 (AC/DC 1000A; true RMS)
Tính năng Ampe kìm Hioki CM4375
Ampe kìm hiển thị các giá trị: MAX / MIN / AVG / PEAK MAX / PEAK MIN.
Chức năng lọc thông thấp.
Có chức năng giữ giá kết quả đo khi cần ghi chép.
Tự động giữ.
Đèn nền sáng cho màn hình giúp đọc kết quả chính xác trong điều kiện thiếu sáng.
Tự động tiết kiệm điện.
Các kết quả được báo thông qua âm thanh rung.
Nút zero-điều chỉnh.
Phụ kiện Hioki CM4375 gồm:
TEST LEAD L9207-10, CASEING CASE C0203, LR03 Alkaline pin × 2, Hướng dẫn sử dụng × 1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ampe kìm Hioki CM4375
Dòng điện DC:
Dải đo: 1000 A, (Hiển thị tối đa 999.9 A)
Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 999.9 A)
Dòng điện AC:
Phạm vi đo: 1000 A (Hiển thị tối đa 999.9 A, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác cơ bản 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±0.3 A (ở khoảng 30.1 A – 900.0 A)
Hệ số Crest: 1.5
Dòng điện DC+AC:
Phạm vi đo: 1000 A (DC, 10 Hz đến 1 kHz, True RMS)
Độ DC chính xác cơ bản, 45-66 Hz: ±1.3% rdg. ±1.3 A (trong khoảng 30.1 A – 900.0 A)
Công suất DC:
Dải đo: 0.0 VA đến 1700 kVA (Tự động chuyển dựa trên phạm vi điện áp)
Độ chính xác cơ bản: ±2.0% rdg. ±20 dgt.
Điện áp DC:
Dải đo: 600.0 mV đến 1500 V (*1), 5 dải
Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±0.5 mV (ở mức 600 mV
Điện áp AC:
Dải đo: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải (15 Hz đến 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ±0.9% rdg. ±0.013 V (ở mức 6 V)
Điện áp DC+AC:
Dải đo: 6.000 V đến 1000 V, 5 dải
Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ±1.0% rdg. ±0.023 V (ở mức 6 V)
Điện trở:
Dải đo: 600.0 Ω đến 600.0 kΩ, 4 dải
Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±0.5 Ω (ở mức 600 Ω)
Điện dung:
Dải đo: 1.000 μF đến 1000 μF, 4 dải
Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±0.005 μF (ở mức 1 μF)
Tần số:
Dải đo: 9.999 Hz đến 999.9 Hz, 3 dải
Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±0.003 Hz (ở mức 9.999 Hz)
Nhiệt độ (K):
Dải đo: -40.0 đến 400.0 ˚C
Thêm độ chính xác que đo nhiệt độ vào độ chính xác cơ ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C