✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
- Hãng sản xuất : Kyoritsu
- Model : 1061
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 (True RMS)
- Hãng SX: Kyoritsu
- Model: 1061
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Bảo hành: 12 tháng
Tính năng của đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Kyoritsu 1061 cung cấp phép đo có độ chính xác cao, hiệu suất cao và đáng tin cậy
- Độ chính xác DC cơ bản 0,02%
- Màn hình lớn với 50.000 số đếm
- Màn hình kép cho chỉ báo kép cho AC và DC, V và Hz, v.v.
- Các phép đo True-RMS AC và AC+DC
- Đỉnh nhanh Giữ thời gian phản hồi 250µs
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 được thiết kế an toàn cho sử dụng công nghiệp:
- Tuân thủ tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V
- Màn trập đầu cuối để ngăn việc cắm dây đo không chính xác vào các đầu nối hiện tại
- Dải nhiệt độ hoạt động rất rộng từ -20 đến 55ºC
Hỗ trợ đáng tin cậy để quản lý dữ liệu
- Bộ nhớ trong dữ liệu lớn
- Kyoritsu 1061 lưu trữ 1.000 dữ liệu, 100 dữ liệu (thủ công)
- Tải xuống dữ liệu và Giám sát trực tiếp trên PC qua giao diện USB
- (Tùy chọn cho bộ Giao tiếp USB)
- * Có thể truyền TỐI ĐA 32.767 dữ liệu.
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 (True RMS)
Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
True RMS
DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±0.02%rdg±2dgt
AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±0.7%rdg±30dgt
DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
Độ chính xác : ±1%rdg±10dgt
DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±0.2%rdg±5dgtAC A[RMS] :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±1%rdg±20dgt
DCA+ACA : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
Độ chính xác : ±1.5%rdg±10dgt
Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
Độ chính xác : ±0.1%rdg±2dgt
Continuity buzzer : 500.0Ω
Diode test : 2.4V
Độ chính xác : ±1%rdg±2dgt
C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
Độ chính xác : ±1%rdg±5dgt
Tần số : 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
Độ chính xác : ±0.02%rdg±1dgt
Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type ) (phụ kiện mua thêm)
Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H),
Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN),
Average value (AVG), Zero Adjustment
(Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
Nguồn : R6P (1.5V)×4
Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
Cân nặng : 560g
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng : 560g
Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Ngoài cung cấp Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
- Đồng hồ vạn năng
- Ampe kìm đo điện
- Máy đo tốc độ vòng quay
- Đo điện trở, thử cách điện
- Thiết bị kiểm tra điện áp cao
- Đồng hồ chỉ thị pha
- V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua Kyoritsu 1061 giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
- True RMS
- DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
- Độ chính xác : ±0.02%rdg±2dgt
- AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
- Độ chính xác : ±0.7%rdg±30dgt
- DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V
- Độ chính xác : ±1%rdg±10dgt
- DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
- Độ chính xác : ±0.2%rdg±5dgtAC A[RMS] :500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
- Độ chính xác : ±1%rdg±20dgt
- DCA+ACA : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
- Độ chính xác : ±1.5%rdg±10dgt
- Ω : 500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
- Độ chính xác : ±0.1%rdg±2dgt
- Continuity buzzer : 500.0Ω
- Diode test : 2.4V
- Độ chính xác : ±1%rdg±2dgt
- C: 5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
- Độ chính xác : ±1%rdg±5dgt
- Tần số : 2.000~9.999/9.00~99.99/90.0~999.9Hz/0.900~9.999/9.00~99.99kHz
- Độ chính xác : ±0.02%rdg±1dgt
- Nhiệt độ : -200~1372ºC (K-type ) (phụ kiện mua thêm)
- Chức năng khác : Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Peak Hold * (P/H),
- Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN),
- Average value (AVG), Zero Adjustment
- (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight
- Nguồn : R6P (1.5V)×4
- Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
- Cân nặng : 560g
- Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
- Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
- Khối lượng : 560g