| Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
|---|---|---|---|---|
|
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường CEM DT-620 (0.4~30m/s, -20~260°C IR temp., CFM/CMM: 0-999900) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo tốc độ gió CEM DT-1880 (0.1~20m/s,-20~60℃) |
-
|
0 đ
|
|
|
Camera đo nhiệt độ cầm tay CEM T-55 (-20°C~330°C,206x156) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường CEM DT-850 (0.4~30m/s, -10~60ºC) |
-
|
0 đ
|
|
|
|
Máy đo biến dạng Huatec HB16 |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo lực SAUTER FA300 (300N/2N, chỉ thị kim) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ không khí CEM DT-618 |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo cường độ ánh sáng CEM DT-86B (40,000Lux/Fc) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường CFM/CMM CEM DT-618B (0.4~30m/s, -10~60ºC) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo độ cứng bê tông Huatec HLT210+ |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo tốc độ gió CEM DT-8920 |
-
|
0 đ
|
|
|
Kìm đo độ cứng Huatec Webster W-20 |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo biến dạng Huatec VT12-2010 |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo lực IMADA PS-50K |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo lực căng DILLON Quick Balance (4500kg) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo lực SAUTER FA200 (200N/1N) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc TES 1303 |
-
|
0 đ
|
|
|
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5793 |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đếm hạt bụi CEM DT9881 (6 kênh, đo nhiệt độ độ ẩm) |
-
|
25,000,000 đ
|
|
|
Đồng hồ chỉ thị pha không tiếp xúc UNI-T UT262E |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đếm hạt tiểu phân Metone DR-528 |
-
|
0 đ
|
|
|
Camera đo nhiệt độ CEM DT-985A (-20°C-330°C,256x192) |
-
|
0 đ
|
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
25,000,000 đ
Tổng tiền:
27,500,000 đ
Tổng 22 sản phẩm
|
||||
