Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo độ rung ACO 3233 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tải điện tử lập trình DC BK PRECISION 8614B (120V, 240A, 1500W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực điện tử dải lực lớn IMADA ZTA-5000N (5000N/1N) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Lò nung loại lập trình Bluepard SX2-4-13NP (1300℃, 4L; 4KW; AC220V 50HZ) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cảm biến áp suất IFM PT5403 (0…25 bar) |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo độ dày kỹ thuật số Insize 2259-10 (12.7mm/0.5") |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ nhám Insize ISR-C200 |
-
|
89,000,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ rung VICTOR 65B (1~1999 um P-P, RMS 0.1~199.9 mm/s) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Sạc Pin cho TEKBAT-01 Battery Tektronix TEKCHG-01 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số Rigol DS1074Z-SPlus (70MHz, 1GSa/s, 4CH) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Găng tay cách điện hạ thế YOTSUGI 1000V |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 (400 Bar(Psi),dial 63,Lower mount) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bơm áp suất không khí AQUA SYSTEM APP-C-SUS (cho dung môi) (30m, 50L/ph, Rc1/2) |
-
|
49,000,000 đ
|
|
![]() |
Nguồn lập trình 1 chiều BK PRECISION 9172B (0~70V, 0~3A, 105W, 1 CH) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera nhiệt CEM DT-9896 (-20°C~650°C; ±2°C) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
138,000,100 đ
Tổng tiền:
151,800,110 đ
Tổng 15 sản phẩm
|