Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Camera nhệt hồng ngoại UNI-T UTI730V (-40~400℃, 320x240 pixels, Màn hình cảm ứng) |
-
|
24,950,000 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra pin VICTOR 3015 (100-1700CCA, DC 9-18V) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo cường độ ánh sáng UNI-T UT381A (0~400000 lx) |
-
|
1,180,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra ngọn lửa Lisun ZY-3 (0 ~ 1000℃) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm EXTECH EX623A (600 A; True RMS; IR + Dual Type K) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy phân tích công suất Hioki PW3335 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nguồn DC lập trình ITECH IT-M3905D-10-510 (10V, 510A, 5100W) |
-
|
0 đ
|
|
|
Bộ thử nghiệm cao áp AC/DC Wuhan GTBZ-5/100 + XC-5/220 (5kVA, 100kV AC/140kV DC) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy phát xung tuỳ ý Rigol DG831 (35Mhz, 125Msa/s, 1 Kênh) |
-
|
0 đ
|
|
|
Nguồn trung tần 3 pha Ainuo AN17090TT |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số Tektronix MSO56B (Opt MSO56B 5-BW-2000 2GHz; 6 kênh; 6.25GS/s) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số OWON TAO3102 (2 kênh, 8 bit, 100MHz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân điện tử cân đá quý Oneko DK1202A |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ khuếch đại Lock-in SALUKI SE1201 (50 mHz ~ 120 kHz, 1 nV ~ 1 V) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DaiHan CR-30 (-25°C~ +150°C, 30 L) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ hiển thị cho kìm dòng Hioki CM7290C (Dùng với CT7642,7742; CT7636,7736; CT7631,7731) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tủ hút khói cao cấp DaiHan DH.WHD04315 (230V, By-Pass) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ nguồn AC MATRIX APS53300 (300KVA, 840A/420A, 150V/300V) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra điện áp chịu được Huazheng CS2670A-1 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực SAUTER FS 2-1KOY2 (1 kN; 0,2 N) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm VICTOR 6016B+ (500VAC/DC, 600AAC) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ căn mẫu cacbua Insize 4164-1112 (Cấp 1, 112 khối/bộ) |
-
|
41,719,999 đ
|
|
![]() |
Lò nung nha khoa DaiHan FUR180.S (500℃ ~ 1,650℃, 1.8 Lít) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ vạn năng EXTECH EX505A (1000V; ±0.5%; True RMS) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ căn mẫu sứ Insize 4105-46 (Cấp 0, 46 khối/bộ) |
-
|
39,144,000 đ
|
|
![]() |
Máy cắt chân linh kiện REN THANG RT-86W (0.35~1.5mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm Amprobe ACD-14 TRMS-PLUS (AC 600A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo điện trở thấp UNI-T UT3516+ (1μ - 2 MΩ) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme Đo Trong Dạng Ống Nối Cơ Khí Mitutoyo 133-156 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực IMADA FS-30K (30kg/250g, chỉ thị kim) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Kìm bấm cos Pro'skit 6PK-301H (220mm) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo độ cứng Micro Vickers TMK MHV-1000B (Manual) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm đo dòng rò và dòng điện cao thế UNI-T UT255A (0.01mA~600A, 0V~69kV) |
-
|
10,900,000 đ
|
|
![]() |
CÂN TREO ĐIỆN TỬ OCS OCS-T 2T |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Lò nung buồng kín kĩ thuật số DaiHan DH.WF23.14 (1000℃, 14L, 3Pha) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy làm sạch bằng tia hơi nước Elma Elmasteam 4.5 basic |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị đo góc pha VICTOR 4000 (500V AC, 10A AC) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị thử cao áp AC/DC Wuhan GSB-30/50 (Loại khô, 30kVA, 50kV) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
117,893,999 đ
Tổng tiền:
129,683,399 đ
Tổng 38 sản phẩm
|