| Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
|---|---|---|---|---|
|
Đồng hồ vạn năng UNI-T UT139A (600V, 10A, 20MΩ, True RMS) |
-
|
0 đ
|
|
|
Bơm định lượng Hanna BL20-2 (18.3 Lit/ H) |
-
|
0 đ
|
|
|
Cảm biến khí nén IFM SD6501 |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo LCR SALUKI STB8827C (20Hz - 1MHz) |
-
|
0 đ
|
|
|
Cảm biến lưu lượng IFM SU8001 (16 bar) |
-
|
100 đ
|
|
|
Cảm biến khí nén IFM SD6601 |
-
|
0 đ
|
|
|
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-415-10T |
-
|
0 đ
|
|
|
Tô vít điện HIOS BLG-5000BC1-HT (0.5~2N.m, kiểu Push/Lever Start) |
-
|
0 đ
|
|
|
Thiết bị đo LCR để bàn VICTOR 4090A (10KHz) |
-
|
0 đ
|
|
|
Đồng hồ đo lực kéo,đẩy điện tử ALIYIQI HF-3000K (3000KN/1KN) |
-
|
3,050,000 đ
|
|
|
Kính hiển vi sinh học Shodensha BC-31 |
-
|
0 đ
|
|
|
Nhiệt ẩm kế điện tử PROMETER EPA-2TH |
-
|
2,590,000 đ
|
|
|
Thiết bị kiểm tra nối đất cho vòng tay chống tĩnh điện OP.SOHNEIDER SL-039C |
-
|
0 đ
|
|
|
Cân điện tử KERN PCB 2000-1 (2000g/ 0,1g) |
-
|
0 đ
|
|
|
Hệ thống kiểm tra phóng điện cục bộ HV HIPOT GDYT-20/200 (20kVA; 200kV) |
-
|
0 đ
|
|
|
Bơm định lượng Hanna BL5-2 (5l/ h) |
-
|
0 đ
|
|
|
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50 (0~20 kg/cm2,dial 100,lower mount) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo nồng độ cồn Sentech AL7000 |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo lực kéo đẩy Attonic AP-20N (20N/ 0.2N) |
-
|
0 đ
|
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
5,640,100 đ
Tổng tiền:
6,204,110 đ
Tổng 19 sản phẩm
|
||||
