Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Tủ cấy vô trùng Bluepard BCV-2F (500VA; ≤4μm, ≥0.3m/s) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UTi320E |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số SIGLENT SDS5054X (500MHz, 4+EXT, 5GSa/s) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy lắc vòng lặp kỹ thuật số IKA Loopster digital (0004016000) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số SIGLENT SDS6054A |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy dập chân linh kiện dùng mô tơ MANNCORP RFT-201S |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nguồn DC KIKUSUI PMX110-0.6A (110V/ 0.6A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cảm biến áp suất IFM PI2894 (-1…10 bar) |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Đế lắc COMBO™ cho máy lắc Vortex Mortexer™ Benchmark BV1000-COMBO |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân kỹ thuật điện tử Sartorius BCA3202-1S (3.2 kg / 0.01 g) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Amprobe IR-730 (-32°C~1250°C) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị đo độ rung DUBAN DB22-VM260D |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra góc pha và tần số VICTOR 1601 (35kV dây trần, 110KV cáp cách điện) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn tín hiệu dòng điện/ điện áp EXTECH PRC15 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ nguồn AC lập trình ITECH IT7860-350-360 (350 V, 360 A, 60 kVA) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy lắc Vortex DLAB MX-E (3000 vòng/phút; Tốc độ cố định) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân điện tử chính xác cao KERN PBS 6200-2M (6200g, 0.01g) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha kĩ thuật số VICTOR 4200 (600VAC, 20AAC, 12kW) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ cứng di đông chuyên nghiệp IMS 130TS |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số SIGLENT SDS6054L (500MHz, 5GSa/s, 500Mpts/ch) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số Rigol MSO2202A-S (200 Mhz, 2kênh, 2 GSa/s) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hàn thiếc/hàn chì METCAL MX-5210 |
-
|
0 đ
|
|
|
Cờ lê lực điện tử BMS TW1500P/TW1500S/TW1500A (150-1500 Nm) |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Cảm biến áp suất độ chính xác cao, kín hơi OMEGA PXM01MC1-040BARG10T (Gauge, 40 bar, BSPP Male, 1/4 in) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy cắt chân linh kiện REN THANG CF-120 (7,200 pcs/h) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cảm biến áp suất IFM PI2793 (-1…25 bar) |
-
|
100 đ
|
|
|
Máy dò khí cố định BOSEAN K-G60 SO2 (0-20ppm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera đa phổ CHN Spec FS-50/120 (400~1000nm, 120 kênh phổ) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy cắt chân linh kiện REN THANG CF-360X |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy nội soi công nghiệp EXTECH BR450W-D (1280 × 720; D 5.5 mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số SIGLENT SDS6208L (2GHz, 5GSa/s, 500Mpts/ch) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy dập chân linh kiện hướng tâm dùng mô tơ MANNCORP RT-86S |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo độ dày điện tử TECLOCK SMD-540S2-LW (12mm/0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ dụng cụ KTC SK3650EZ (66 chi tiết) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân kỹ thuật điện tử Sartorius BCA10201i-1S (10.2 kg/ 0.1 g) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
CÂN TREO OCS OCS – 3000kg |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ căn mẫu sứ Insize 4105-103 (Cấp 0, 103 khối/bộ) |
-
|
77,016,000 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số Rigol DS1104Z-S Plus (100MHz, 1GSa/s, 4CH, 2 CH phát xung 25Mhz, công nghệ UltraVision) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ căn mẫu cacbua Insize 4164-122 (Cấp 0, 122 khối/bộ) |
-
|
57,413,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo bê tông PROCEQ DigiSchmidt LD (0.735 Nm, hiển thị LCD) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số OWON TAO3122 (2 kênh, 8 bit, 120MHz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Kích đội thủy lực Masada MS-5Y (5 tấn) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cờ lê lực Tohnichi SP67N2X18 (13~67 N.m; 18mm) |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Nguồn xoay chiều 1 pha Lisun LSP-500VAS (300V, 500W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số Rigol MSO2302A (300Mhz, 2CH, 2 GSa/s, phân tích logic) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nguồn điện DC lập trình ba kênh ITECH IT-M3134E (300V, 20A, 1850W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cờ lê lực chỉ kim Tohnichi CDB100NX15D-S |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ truyền ánh sáng Linshang LS110A (365nm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ chuyển đổi áp suất chênh áp Senseca GMUD MP-F-MD2 (0.00 … 10.00 mbar) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo cường độ ánh sáng Amprobe LM-200 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước ke thủy Stanley 46-028 (12''/300) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo độ dày (có đế) Insize 2671-101 (0-10mm, 0.001mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ cứng bút chì màng sơn LANDTEK QHQ-A |
-
|
2,960,000 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra đặc tính linh kiện bán dẫn SMU TTI SMU4201 (200V/3A, 25W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị đo độ rung DUBAN DB22-VM260B |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Bộ dụng cụ KTC SK3481S (48 chi tiết) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy quang phổ di động CHN Spec FS-9200 (300–1700nm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ chỉ thị pha kĩ thuật số VICTOR 4100 (600VAC, 20AAC) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT302A+ (-32~700°C) |
-
|
1,210,000 đ
|
|
![]() |
MÁY ÉP THỦY LỰC DÙNG TAY VÀ KHÍ NÉN TORIN BIGRED TY40002 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị ghi dữ liệu nhiệt độ đa kênh Beich CH9010 (10.1-inch TFT LCD; 700MB) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ căn mẫu sứ Insize 4105-147 (Cấp 1, 47 khối/bộ) |
-
|
33,589,999 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số Rigol MSO7054 (500Mhz, 4 kênh, 10Gsa/) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy lắc vortex IKA MS 3 control (0020016017) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm kĩ thuật số VICTOR 610C+ (1000VDC, 750VAC, 1000ACA) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước ê ke vuông Stanley 46-825-0 (8"/200mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cảm biến áp suất IFM PI2799 (-1…1 bar) |
-
|
100 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
172,189,799 đ
Tổng tiền:
189,408,779 đ
Tổng 68 sản phẩm
|