Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Giá bán Xóa
Modem cảnh báo SMS MMF VM40-MODEM (4G/2G, dành cho máy VM40)
Modem cảnh báo SMS MMF VM40-MODEM (4G/2G, dành cho máy VM40)
- +
100 đ
Cân điện tử đếm Oneko JK – A+ 6K
Cân điện tử đếm Oneko JK – A+ 6K
- +
0 đ
Máy đo khí lắp cố định Senko SI-200E H2 (0~1000ppm H2)
Máy đo khí lắp cố định Senko SI-200E H2 (0~1000ppm H2)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(60 Bar(Psi),dial 100,chân đứng 1/2'')
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(60 Bar(Psi),dial 100,chân đứng 1/2'')
- +
0 đ
Căn mẫu thép Insize 4101-C1D03 (Cấp 2, 1.03mm)
Căn mẫu thép Insize 4101-C1D03 (Cấp 2, 1.03mm)
- +
0 đ
Máy Đo Vận Tốc Gió Và Nhiệt Độ EXTECH AN500
Máy Đo Vận Tốc Gió Và Nhiệt Độ EXTECH AN500
- +
0 đ
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH VIR50
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại EXTECH VIR50
- +
0 đ
Máy hiệu chuẩn cờ lê lực ALIYIQI ANBH-500 (500/0.01N.m)
Máy hiệu chuẩn cờ lê lực ALIYIQI ANBH-500 (500/0.01N.m)
- +
0 đ
Máy quang phổ đo màu CHN Spec DS-37D (d/8, SCI/SCE, ΔE*ab≤0.005)
Máy quang phổ đo màu CHN Spec DS-37D (d/8, SCI/SCE, ΔE*ab≤0.005)
- +
343,285,555 đ
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Fluke 971
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Fluke 971
- +
0 đ
Máy phân tích phổ Rigol RSA3030E-TG (9kHz~3GHz)
Máy phân tích phổ Rigol RSA3030E-TG (9kHz~3GHz)
- +
0 đ
Ampe kìm Fluke 319
Ampe kìm Fluke 319
- +
0 đ
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-721G
Đồng hồ đo độ cứng cao su TECLOCK GS-721G
- +
0 đ
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-183-30 (3-4" / 76.2-101.6mm)
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-183-30 (3-4" / 76.2-101.6mm)
- +
0 đ
Máy đo lực mô-men HIOS HM-10
Máy đo lực mô-men HIOS HM-10
- +
0 đ
Bể nhúng chì Pro'skit SS-562B (350 W)
Bể nhúng chì Pro'skit SS-562B (350 W)
- +
0 đ
Căn mẫu cacbua Niigata Seiki BTK0-150 (1.5mm; Cấp K0)
Căn mẫu cacbua Niigata Seiki BTK0-150 (1.5mm; Cấp K0)
- +
9,710,000 đ
Thiết bị thử nghiệm biến áp Wuhan HTBZ-H (0.1 ~ 600V; 0,1 ~ 200A; U*I)
Thiết bị thử nghiệm biến áp Wuhan HTBZ-H (0.1 ~ 600V; 0,1 ~ 200A; U*I)
- +
0 đ
Thiết bị đo lực điện tử ALIYIQI AGN-2 (2.0000/0.0001N.m, không máy in)
Thiết bị đo lực điện tử ALIYIQI AGN-2 (2.0000/0.0001N.m, không máy in)
- +
0 đ
Cân Treo CAS CAS TON III
Cân Treo CAS CAS TON III
- +
0 đ
Bộ căn mẫu Mitutoyo 516-597-10 (122pcs; Grade 0))
Bộ căn mẫu Mitutoyo 516-597-10 (122pcs; Grade 0))
- +
0 đ
Thiết bị dò khí cố định dạng lấy mẫu Senko SI-301 DIPAS (Ethanol, 0~100%LEL)
Thiết bị dò khí cố định dạng lấy mẫu Senko SI-301 DIPAS (Ethanol, 0~100%LEL)
- +
0 đ
Máy hiệu chuẩn áp suất Fluke FLUKE-721-3603 (36 psig, 300 psig)
Máy hiệu chuẩn áp suất Fluke FLUKE-721-3603 (36 psig, 300 psig)
- +
0 đ
Máy quang phổ màu 3nh YS6010 (360 nm~780 nm; 10nm)
Máy quang phổ màu 3nh YS6010 (360 nm~780 nm; 10nm)
- +
0 đ
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-253-30 (50-75mm/ 0.001mm)
Panme đo ngoài điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-253-30 (50-75mm/ 0.001mm)
- +
0 đ
Cân Treo OCS OCS H3- 2000
Cân Treo OCS OCS H3- 2000
- +
0 đ
Thiết bị chuyển đổi áp suất SterlingSensors MPM4841AU11600 (0~60 bar)
Thiết bị chuyển đổi áp suất SterlingSensors MPM4841AU11600 (0~60 bar)
- +
0 đ
Ampe kìm đo dòng rò VICTOR 7100A (AC 0.0mA~4000A)
Ampe kìm đo dòng rò VICTOR 7100A (AC 0.0mA~4000A)
- +
0 đ
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế: 352,995,655 đ
Tổng tiền: 388,295,221 đ
Tổng 28 sản phẩm

Thông tin khách hàng

Thanh toán

Thanh toán tiền mặt tại cửa hàng

Đang cập nhật nội dung!

Thanh toán khi nhận hàng COD
Chuyển khoản ngân hàng

Đang cập nhật nội dung!