Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Lò nung loại lập trình Bluepard X2S-2.5-10NP (1000℃, 2L; 2.5KW; 220V/50Hz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cảm biến lưu lượng IFM SA2004 (100 bar) |
-
|
100 đ
|
|
|
Cờ lê lực KTC CMPB8006 (150-800Nm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tô vít điện HIOS BLG-4000ZERO1 (0.1~0.55N.m, kiểu Level start) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Búa kiểm tra độ cứng Samyon SY-1000 (50-80Mpa) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ nguồn DC đầu ra ba chiều,điều chỉnh hai chiều và đầu ra cố định 5V QJE QJ5003XIII (0-50V, 0-3A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy tiện ren ống REX NP80A (21 - 90mm) |
-
|
72,500,000 đ
|
|
![]() |
Tủ sấy chân không Bluepard DZF-6213 (133Pa,216L) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nhãn in Brother TZE-651 |
-
|
420,000 đ
|
|
![]() |
Máy phát hiện khí cố định loại khuếch tán Senko SI-200E CH4(IR) (Methane, 0~100%LEL) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo nguồn SMU KEITHLEY 2425-C (100V,3A,0.02%, Contact check) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước đo độ cao điện tử Insize 1155-510 (0~50mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tủ sấy chân không Bluepard DZF-6020 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo điện áp tĩnh điện cầm tay TREK 884-CE |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cảm biến lưu lượng IFM SV6150 (12 bar) |
-
|
100 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
72,920,200 đ
Tổng tiền:
80,212,220 đ
Tổng 15 sản phẩm
|