Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-721K |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ kiểm tra chịu điện áp sóng sốc giữa dây vào và dây ra Huazheng HZ211S-10 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước ê ke vuông Stanley 46-534 (10 inch) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo điện trở cách điện UNI-T UT501C (0MΩ~5.0GΩ, 100~1000V) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đế Granite gắn đồng hồ so TECLOCK USG-31 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy phát xung tuỳ ý/phát hàm UNI-T UTG9604T (600MHz, 2.5GSa/s, 64Mpts, 4-Kênh) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ lê cân lực điện tử KTC TB306WG1 (12-60Nm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị dò khí cố định dạng lấy mẫu Senko SI-301 C3H6 (Acetylene, 0~100%LEL) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ dày bằng siêu âm Huatec TG-8812 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nguồn DC điện áp cao BKPRECISION MR50040 (500V, 40A, 5kW) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nguồn điện DC lập trình ITECH IT6012C-300-150 (300V, 150A, 12kW) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ dày bằng sóng siêu âm cho kim loại và nhựa DEFELSKO UTG P1 (Standard) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước đo góc điện tử Insize 4778-200 (0-180°, 200x400mm, 0.05°) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Màng que đo dùng cho máy đo Oxy hòa tan DO210 EXTECH 780417A (10 cái) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Giá đỡ dụng cụ có thể điều chỉnh METCAL ATH-1100A |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ nguồn DC KIKUSUI PWR400M (320V/ 6.25A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại EXTECH IR267 (-50 - 600°C, que đo kiểu K) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bể ổn nhiệt dầu DaiHan DH.WHB40106 (6lit., 250℃; with IQ, OQ) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ dụng cụ sữa chữa Pro'skit PK-810B (21 chi tiết) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ê ke mộc Stanley 46-536 (12") |
-
|
413,088 đ
|
|
![]() |
Panme đo trong dạng ống Insize 3229-75 (50-75mm / 0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra độ cứng Rockwell Vickey IMS IHV5 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy phát xung BKPRECISION 4079C-GPIB (với GPIB) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ cờ lê lực KTC TB406WG1 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đầu dò nhiệt độ IFM Series |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy cất nước HAMILTON AWC/8 (1 lần 8 lít/h) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thước ê ke vuông Stanley 46-532 (8 inch) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy cân chỉnh đồng tâm FIXTURLASER LASER KIT (850 mm, sử dụng trên nền máy tính bảng, smartphone) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cờ lê lực chỉ kim Tohnichi 1000CDB-A-S (7~70 lbf・ft) |
-
|
100 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
413,188 đ
Tổng tiền:
454,507 đ
Tổng 29 sản phẩm
|