Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo LCR TongHui TH2817B+ (50Hz~100kHz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm đo dòng AC/DC + NCV EXTECH MA145 (AC/DC 300A; True RMS) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị bơm dòng sơ cấp Wuhan DDG-5000 (5000A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ cứng kim loại dạng bút IMS IMS-110C |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị đo cường độ ánh sáng CEM DT-73L (0-200kLux/0-20kFC) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn áp suất Fluke 718Ex 30G (-830 mbar to 2 bar, an toàn chống cháy nổ) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nguồn DC ITECH IT6932A (0~60V; 0~10A;200W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo LCR TongHui TH2810B+ (100Hz~10kHz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số VICTOR 1025A (30 MHz, 500Ms/s, 2Ch) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay tiếp xúc VICTOR 6237P (60~19999RPM/FPM) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(2 Bar(Psi),dial 63,chân đứng 1/4'') |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Module áp suất kĩ thuật số VICTOR VPM040MGS (0~40MPa) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy phân tích công suất Hioki PW3335 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Căn mẫu cacbua Niigata Seiki BTK0-180 (1.8mm; Cấp K0) |
-
|
9,710,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực kéo, đẩy điện tử ALIYIQI HF-500 (500N/0.1N) |
-
|
3,050,000 đ
|
|
![]() |
Máy Đo Vận Tốc Gió Và Nhiệt Độ EXTECH AN500 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo LCR chính xác TongHui TH2828 (20Hz−1MHz) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
12,760,000 đ
Tổng tiền:
14,036,000 đ
Tổng 17 sản phẩm
|