Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Giá bán Xóa
Căn mẫu thép Insize 4101-C1D02 (Cấp 2, 1.02mm)
Căn mẫu thép Insize 4101-C1D02 (Cấp 2, 1.02mm)
- +
0 đ
Biến tần Siemens 6SL3210-5BE21-1CV0 (1.1kW 3 Pha 380V)
Biến tần Siemens 6SL3210-5BE21-1CV0 (1.1kW 3 Pha 380V)
- +
0 đ
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 395-251-30 (0-25mm,0.001mm)
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 395-251-30 (0-25mm,0.001mm)
- +
0 đ
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-525 (800-900mm/ 0.001mm)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-525 (800-900mm/ 0.001mm)
- +
0 đ
Panme đo ống điện tử Mitutoyo 395-263-30 (0-25mm/0.001mm; Kiểu C)
Panme đo ống điện tử Mitutoyo 395-263-30 (0-25mm/0.001mm; Kiểu C)
- +
0 đ
Ampe kìm AC + NCV EXTECH MA61 (AC/DC 60A TRMS)
Ampe kìm AC + NCV EXTECH MA61 (AC/DC 60A TRMS)
- +
0 đ
Panme đo trong cơ khí Mitutoyo 145-185 (5-30mm)
Panme đo trong cơ khí Mitutoyo 145-185 (5-30mm)
- +
0 đ
Panme đo ngoài loại lớn Mitutoyo 105-412 (1400-1500mm)
Panme đo ngoài loại lớn Mitutoyo 105-412 (1400-1500mm)
- +
0 đ
Camera đo nhiệt độ CEM DT-979C (-20°C-400°C,220x160)
Camera đo nhiệt độ CEM DT-979C (-20°C-400°C,220x160)
- +
0 đ
Panme cơ khí đo điểm Insize 3230-25A (0-25mm/0.01mm)
Panme cơ khí đo điểm Insize 3230-25A (0-25mm/0.01mm)
- +
0 đ
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-140-30 (0-25mm,0.001mm,IP65)
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-140-30 (0-25mm,0.001mm,IP65)
- +
0 đ
Bộ Panme đo lỗ hai chấu cơ khí Mitutoyo 368-907 (3-6mm/0,001mm)
Bộ Panme đo lỗ hai chấu cơ khí Mitutoyo 368-907 (3-6mm/0,001mm)
- +
0 đ
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-181-30 (1-2" / 25.4-50.8mm)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-181-30 (1-2" / 25.4-50.8mm)
- +
0 đ
Biến tần Siemens 6SL3210-5BE32-2UV0 (22kW 3 Pha 380V)
Biến tần Siemens 6SL3210-5BE32-2UV0 (22kW 3 Pha 380V)
- +
0 đ
Cân điện tử CAS XB-HW(6200g) (6200g,0.01g)
Cân điện tử CAS XB-HW(6200g) (6200g,0.01g)
- +
0 đ
Panme đồng hồ đo ngoài Mitutoyo 510-121 (0-25mm, 0.001mm)
Panme đồng hồ đo ngoài Mitutoyo 510-121 (0-25mm, 0.001mm)
- +
0 đ
Cân điện tử chính xác cao KERN PNJ3000-2M (3200g, 0.01g)
Cân điện tử chính xác cao KERN PNJ3000-2M (3200g, 0.01g)
- +
0 đ
Panme đo lỗ 3 chấu cơ khí Mitutoyo 368-769 (40-50mm,0.005mm)
Panme đo lỗ 3 chấu cơ khí Mitutoyo 368-769 (40-50mm,0.005mm)
- +
0 đ
Tủ sấy Memmert UF750 (749 lít)
Tủ sấy Memmert UF750 (749 lít)
- +
0 đ
Cảm biến lưu lượng IFM SU9000 (16 bar)
Cảm biến lưu lượng IFM SU9000 (16 bar)
- +
100 đ
Cân kỹ thuật 2 số lẻ Labex HC-B30002 (3kg/ 0.01g)
Cân kỹ thuật 2 số lẻ Labex HC-B30002 (3kg/ 0.01g)
- +
0 đ
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-80M-1-400 (400W, 80MHz - 1GHz)
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-80M-1-400 (400W, 80MHz - 1GHz)
- +
0 đ
Cờ lê lực chỉ kim Tohnichi CDB4200MX22D-S (4~42 kgf・m)
Cờ lê lực chỉ kim Tohnichi CDB4200MX22D-S (4~42 kgf・m)
- +
100 đ
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-2-8-100 (2GHZ - 8GHz, 100W)
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-2-8-100 (2GHZ - 8GHz, 100W)
- +
0 đ
Nồi hấp tiệt trùng khí nóng Bluepard GRX-9073A (80L,250°C)
Nồi hấp tiệt trùng khí nóng Bluepard GRX-9073A (80L,250°C)
- +
0 đ
Cân phân tích KERN ALJ250-4AM (250g/ 0,0001g)
Cân phân tích KERN ALJ250-4AM (250g/ 0,0001g)
- +
0 đ
Nguồn trung tần 3 pha Ainuo AN17150T(F)
Nguồn trung tần 3 pha Ainuo AN17150T(F)
- +
0 đ
Đồng hồ vạn năng Pro'skit MT-1250
Đồng hồ vạn năng Pro'skit MT-1250
- +
0 đ
Cân điện tử dùng trong phòng thí nghiệm KERN 572-30 (240g, 0.001g)
Cân điện tử dùng trong phòng thí nghiệm KERN 572-30 (240g, 0.001g)
- +
0 đ
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-1-2P5-1000 (1000W, 1GHz - 2.5GHz)
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-1-2P5-1000 (1000W, 1GHz - 2.5GHz)
- +
0 đ
MÁY HÀN MIG JASIC MIG500 J8110
MÁY HÀN MIG JASIC MIG500 J8110
- +
0 đ
Cân điện tử CAS SW-1S (20kg/2g)
Cân điện tử CAS SW-1S (20kg/2g)
- +
0 đ
Cân điện tử CAS XB-HV(420g)
Cân điện tử CAS XB-HV(420g)
- +
0 đ
Nồi hấp tiệt trùng khí nóng Bluepard GRX-9023A (35L,250°C)
Nồi hấp tiệt trùng khí nóng Bluepard GRX-9023A (35L,250°C)
- +
0 đ
Kìm xiết và cắt dây rút nhựa Tsunoda KBN-125 (125mm)
Kìm xiết và cắt dây rút nhựa Tsunoda KBN-125 (125mm)
- +
0 đ
Máy đo độ cứng kim loại Linshang LS251D
Máy đo độ cứng kim loại Linshang LS251D
- +
5,450,000 đ
Cờ lê lực điều chỉnh Tohnichi 450QL-MH
Cờ lê lực điều chỉnh Tohnichi 450QL-MH
- +
100 đ
Thiết bị đo LCR UNI-T UTR2810E (10kHz, 0.1%)
Thiết bị đo LCR UNI-T UTR2810E (10kHz, 0.1%)
- +
7,400,000 đ
Cảm biến áp suất IFM PN7834 (-1…10 bar)
Cảm biến áp suất IFM PN7834 (-1…10 bar)
- +
0 đ
Máy đo LCR UNI-T UTR2833E (20Hz~300kHz; 50mV~2V)
Máy đo LCR UNI-T UTR2833E (20Hz~300kHz; 50mV~2V)
- +
0 đ
Biến tần Siemens 6SL3210-5BB21-1UV0 (1.1kW 1 Pha 220V)
Biến tần Siemens 6SL3210-5BB21-1UV0 (1.1kW 1 Pha 220V)
- +
0 đ
Cân kỹ thuật KERN EWJ 6000-2 (6000 g; 0,01 g)
Cân kỹ thuật KERN EWJ 6000-2 (6000 g; 0,01 g)
- +
0 đ
Bộ cờ lê vòng miệng YATO YT-03609 (7 chi tiết 10-19mm)
Bộ cờ lê vòng miệng YATO YT-03609 (7 chi tiết 10-19mm)
- +
0 đ
Găng tay cách điện VICADI GT-24KV (24KV)
Găng tay cách điện VICADI GT-24KV (24KV)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53(60 Bar,dial 100,chân sau1/2'')
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53(60 Bar,dial 100,chân sau1/2'')
- +
0 đ
Cảm biến lưu lượng IFM SM7621 (16 bar)
Cảm biến lưu lượng IFM SM7621 (16 bar)
- +
0 đ
Đồng hồ đo độ dày kỹ thuật số Insize 2259-10 (12.7mm/0.5")
Đồng hồ đo độ dày kỹ thuật số Insize 2259-10 (12.7mm/0.5")
- +
0 đ
Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-304-10 (0-1000mm)
Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-304-10 (0-1000mm)
- +
0 đ
Máy kiểm tra lực kéo ALIYIQI ADL-1000 (50mm)
Máy kiểm tra lực kéo ALIYIQI ADL-1000 (50mm)
- +
100 đ
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-18-26-100 (18GHz - 26.5GHz, 100W)
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-18-26-100 (18GHz - 26.5GHz, 100W)
- +
0 đ
Băng tải đầu ra cho máy cắt chân linh kiện REN THANG KA-B6-OU
Băng tải đầu ra cho máy cắt chân linh kiện REN THANG KA-B6-OU
- +
0 đ
Module tải điện tử DC BK PRECISION MDL4U252 (0~ 80V, 3~20A, 250/50W)
Module tải điện tử DC BK PRECISION MDL4U252 (0~ 80V, 3~20A, 250/50W)
- +
0 đ
Tủ cấy vô trùng Bluepard BCV-1F (250VA; ≤3μm, ≥0.3m/s)
Tủ cấy vô trùng Bluepard BCV-1F (250VA; ≤3μm, ≥0.3m/s)
- +
0 đ
Van điện từ nước Inox Airtac 2L030-08 (Van Khí Nén 2/2, Ren 13mm)
Van điện từ nước Inox Airtac 2L030-08 (Van Khí Nén 2/2, Ren 13mm)
- +
0 đ
Cáp kết nối GW INSTEK GTL-255 (cho PEL-3000, 300mm)
Cáp kết nối GW INSTEK GTL-255 (cho PEL-3000, 300mm)
- +
0 đ
Cáp kết nối GW INSTEK GTL-249 (cho PEL-2000, 300mm)
Cáp kết nối GW INSTEK GTL-249 (cho PEL-2000, 300mm)
- +
0 đ
Máy đo lực IMADA FB-300N (300N/2,5N, chỉ thị kim)
Máy đo lực IMADA FB-300N (300N/2,5N, chỉ thị kim)
- +
0 đ
Thước cặp cơ khí Mahr 4100421DKS (16FN, 0-200mm; giấy chứng nhận DAkkS)
Thước cặp cơ khí Mahr 4100421DKS (16FN, 0-200mm; giấy chứng nhận DAkkS)
- +
0 đ
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-2-18-30 (2GHZ - 18GHz, 30W)
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI SPA-2-18-30 (2GHZ - 18GHz, 30W)
- +
0 đ
Panme đo rãnh điện tử Mitutoyo 331-361-30 (0-1"/ 25.4mm)
Panme đo rãnh điện tử Mitutoyo 331-361-30 (0-1"/ 25.4mm)
- +
0 đ
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI S80215NA (50GHz - 75GHz, 30dB)
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI S80215NA (50GHz - 75GHz, 30dB)
- +
0 đ
Đầu dò vòng đồng tâm TREK 152P-CR-1
Đầu dò vòng đồng tâm TREK 152P-CR-1
- +
0 đ
Thiết bị đo chênh lệch áp suất điện HUAXIN HS318 (0-600 bar)
Thiết bị đo chênh lệch áp suất điện HUAXIN HS318 (0-600 bar)
- +
127,733,750 đ
Máy hiện sóng số Rigol DHO914 (125 MHz, 1.25 GSa/s, 50 Mpts, 4CH)
Máy hiện sóng số Rigol DHO914 (125 MHz, 1.25 GSa/s, 50 Mpts, 4CH)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 212.20 (16 Bar(Psi),dial 160,lower mount)
Đồng hồ đo áp suất WIKA 212.20 (16 Bar(Psi),dial 160,lower mount)
- +
0 đ
Tải điện tử DC KEYSIGHT N3304-J01 (0–60A; 0–80V; 300W)
Tải điện tử DC KEYSIGHT N3304-J01 (0–60A; 0–80V; 300W)
- +
0 đ
Bộ cờ lê vòng miệng YATO YT-03618 (14 chi tiết,8-24mm)
Bộ cờ lê vòng miệng YATO YT-03618 (14 chi tiết,8-24mm)
- +
965,000 đ
Máy phân tích năng lượng và chất lượng điện 3 pha Huazheng HZCR-5100
Máy phân tích năng lượng và chất lượng điện 3 pha Huazheng HZCR-5100
- +
0 đ
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-251-30 (0-150mm/ 0.001mm, với đầu đo có thể thay đổi)
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 340-251-30 (0-150mm/ 0.001mm, với đầu đo có thể thay đổi)
- +
0 đ
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-261-30 (25-50mm, 0.001mm)
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-261-30 (25-50mm, 0.001mm)
- +
0 đ
Máy phân tích độ rung và cân bằng động ACEPOM FRE-Pro (0.1—199.9 m/s2)
Máy phân tích độ rung và cân bằng động ACEPOM FRE-Pro (0.1—199.9 m/s2)
- +
100 đ
Ampe kìm UNI-T UT208B (AC/DC 1000A,True RMS)
Ampe kìm UNI-T UT208B (AC/DC 1000A,True RMS)
- +
2,035,000 đ
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-250A (225-250mm / 0.01mm)
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-250A (225-250mm / 0.01mm)
- +
1,347,000 đ
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế: 144,931,250 đ
Tổng tiền: 159,424,375 đ
Tổng 73 sản phẩm

Thông tin khách hàng

Thanh toán

Thanh toán tiền mặt tại cửa hàng

Đang cập nhật nội dung!

Thanh toán khi nhận hàng COD
Chuyển khoản ngân hàng

Đang cập nhật nội dung!