Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
|
Panme đo lỗ 3 chấu điện tử Mitutoyo 468-166 (20-25mm, 0.001mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tải điện tử DC công suất cao BK PRECISION HVL80075 (800 V, 75 A, 3 kW) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-353-30 (75-100mm/ 0.00005 inch) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tải điện tử DC công suất cao BK PRECISION HVL800150 (800 V, 150 A, 6 kW) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo điện trở cách điện SANWA PDM1529S (chỉ thị kim) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thuốc Thử Amoni Thang Cao Hanna HI733-25 (25 lần đo) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân điện tử CAS MWP-H(600g) (600g,0,01g) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ tuýp tay vặn tổng hợp YATO YT-3876 (1/2" 38 chi tiết,10-32mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy phát xung Rigol DG5251 (250MHz, 1 channel) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Căn mẫu cacbua Niigata Seiki BT0-130 (1.3mm; Cấp 0) |
-
|
3,860,000 đ
|
|
![]() |
Tô vít điện HIOS VB-1820 (0.4~1.8N.m, kiểu Lever Start) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552 |
-
|
13,198,500 đ
|
|
![]() |
Panme điện tử đo rãnh Mitutoyo 422-233-30 (75-100mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo ngoài điện tử dạng đĩa Mitutoyo 227-221-20 (0 - 15mm, 0.001mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo lỗ 3 chấu cơ khí Mitutoyo 368-169 (40-50mm, 0.005mm) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
17,058,500 đ
Tổng tiền:
18,764,350 đ
Tổng 15 sản phẩm
|