Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Biến tần INVT GD200A-1R5G-4 (1.5kW 3 Pha 380V) |
-
|
0 đ
|
|
|
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-150A (125-150mm/0.01mm) |
-
|
703,000 đ
|
|
![]() |
Tủ sấy Bluepard DHG-9140 (Max 250°C,136L) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo bước răng Mitutoyo 123-106 (125-150mm, 0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-12J (12mm/0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo Amonia dải trung Hanna HI715 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hút bụi khô và ướt ShopVac 92712205 (45L,1800W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo ngoài mỏ cặp Mitutoyo 143-101 (0-25mm, 0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm kĩ thuật số VICTOR 6015F (1000VDC, 750VAC, 1000ACA) |
-
|
0 đ
|
|
|
Lò nung thí nghiệm Huyue SX2-4-10 (1000 độ C) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ ẩm gỗ Stanley 0-77-030 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân phân tích KERN ACS 300-4 (320g, 0.1mg) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 (1000 Bar(Psi),dial 63,lower mount) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy lọc không khí và hút ẩm KOSMEN KM-30N |
-
|
7,040,000 đ
|
|
![]() |
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-252-30 (50-75mm/ 0.001mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo áp suất khí quyển, nhiệt độ, độ ẩm EXTECH SD700 |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy gia nhiệt bánh răng ACEPOM ZNCK-2 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cảm biến áp suất IFM PQ7809 (-1…1 bar) |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-346-30 (50-75mm/2-3") |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
7,743,100 đ
Tổng tiền:
8,517,410 đ
Tổng 19 sản phẩm
|