Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo mật độ màu CHN Spec DS 528 (Ф11mm, Ф5mm,3mm) |
-
|
23,679,000 đ
|
|
![]() |
Đầu dò nhiệt độ kiểu K (đo bề mặt) UNI-T UT-T07 (-50°C~500°C) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số Rigol MSO7024 (200Mhz, 4 CH, 10Gsa/s) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo tốc độ vòng quay SANWA SE300 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera đo nhiệt độ CEM DT-979B (-20°C-400°C,256x192) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo màu quang phổ 3nh CR7 (Basic Edition) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nguồn DC điện áp cao ITECH IT6723G (0~600V; 0~5A; 0~850W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy thử đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-607 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ nguồn AC MATRIX APS51050 (50KVA, 416A/208A, 150V/300V) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kiếm tra an toán điện AC/DC Insize 9453-ST01 (AC: 5kV; DC: 6kV) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân điện tử chính xác cao KERN PWS 800-2 (820 g; 0.01 g) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera nhiệt dùng cho Smartphone HT THT8 (-20~400°C; 120x90pxl; 7.3mrad, Android)) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Kìm bấm cos Tsunoda TP-5 (1.25~5.5㎟) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy in cân điện tử A&D AD-8127 |
-
|
10,120,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ ẩm, nhiệt độ Testo 625 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cờ lê cân lực điện tử KTC GEKR135-R4 (1/2 inch,27-135Nm,Pin sạc) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy cắt chân linh kiện REN THANG ICF-106-C |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cờ lê lực chỉ kim Tohnichi CDB25N5X10D-S (3.5~25 N・m) |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Panme đo trong điện tử 2 chấu Insize 3127-6 (5-6mm/0.20-0.24"; có vòng điều chỉnh) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
33,799,100 đ
Tổng tiền:
37,179,010 đ
Tổng 19 sản phẩm
|