Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Giá bán Xóa
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2102CL+ (50MHz, 2CH, 500MS/s)
Máy hiện sóng số UNI-T UTD2102CL+ (50MHz, 2CH, 500MS/s)
- +
0 đ
Máy đo độ rung PCE VT 3900S (0~399,9 m/s²; 0~399,9 mm/s; 600~50000 RPM; 0~3,9 mm)
Máy đo độ rung PCE VT 3900S (0~399,9 m/s²; 0~399,9 mm/s; 600~50000 RPM; 0~3,9 mm)
- +
100 đ
Module áp suất kĩ thuật số VICTOR VPM200KGS (0~200kPa)
Module áp suất kĩ thuật số VICTOR VPM200KGS (0~200kPa)
- +
0 đ
Máy phát xung BKPRECISION 4013B (12Mhz)
Máy phát xung BKPRECISION 4013B (12Mhz)
- +
0 đ
Van điện từ nước Inox Airtac 2L320-32 (Van Khí Nén 2/2, Ren 42mm)
Van điện từ nước Inox Airtac 2L320-32 (Van Khí Nén 2/2, Ren 42mm)
- +
0 đ
Tủ sấy Memmert UF160 (161 lít)
Tủ sấy Memmert UF160 (161 lít)
- +
0 đ
Căn vuông Insize 4790-0200
Căn vuông Insize 4790-0200
- +
0 đ
Bộ căn mẫu bằng ceramic cấp 2 Mitutoyo 516-368-10 (32 chi tiết)
Bộ căn mẫu bằng ceramic cấp 2 Mitutoyo 516-368-10 (32 chi tiết)
- +
0 đ
Máy đo độ dày lớp sơn phủ lớp mạ kẽm Trung Quốc CT-2000L+
Máy đo độ dày lớp sơn phủ lớp mạ kẽm Trung Quốc CT-2000L+
- +
0 đ
Sào thao tác BILO THS-25 (7.8m, 330KV)
Sào thao tác BILO THS-25 (7.8m, 330KV)
- +
0 đ
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay (USB) Dino-lite AM4115T-FVW (1.3M pixels; 20x~220x)
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay (USB) Dino-lite AM4115T-FVW (1.3M pixels; 20x~220x)
- +
0 đ
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-250 (5mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-250 (5mm/0.01mm)
- +
0 đ
Bộ nguồn DC KIKUSUI PWR800M (320V/ 12.25A)
Bộ nguồn DC KIKUSUI PWR800M (320V/ 12.25A)
- +
0 đ
Nivo cân máy Niigata Seiki FLW-200002 (200mm)
Nivo cân máy Niigata Seiki FLW-200002 (200mm)
- +
0 đ
Máy đo độ rung PCE VM 31 (chưa có cảm biến)
Máy đo độ rung PCE VM 31 (chưa có cảm biến)
- +
100 đ
Máy dò khí cố định Oceanus OC-F08 NH3 (0 ~ 500ppm)
Máy dò khí cố định Oceanus OC-F08 NH3 (0 ~ 500ppm)
- +
0 đ
Máy phát hiện khí cố định loại khuếch tán Senko SI-200E C2H4O (Ethylene oxide, 0-100%LEL)
Máy phát hiện khí cố định loại khuếch tán Senko SI-200E C2H4O (Ethylene oxide, 0-100%LEL)
- +
0 đ
Máy đo công suất quang SALUKI SK200X-2-B (-50dBm ~ +26dBm)
Máy đo công suất quang SALUKI SK200X-2-B (-50dBm ~ +26dBm)
- +
0 đ
Module kiểm tra tham số KEYSIGHT U2941A
Module kiểm tra tham số KEYSIGHT U2941A
- +
0 đ
Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDI-250-SJ (0.20 ~ 25.00 [N-m])
Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WDI-250-SJ (0.20 ~ 25.00 [N-m])
- +
0 đ
Máy phân tích phổ cầm tay OWON HSA1015-TG (9kHz ~ 1.5GHz)
Máy phân tích phổ cầm tay OWON HSA1015-TG (9kHz ~ 1.5GHz)
- +
0 đ
Bể ổn nhiệt tuần hoàn lạnh DaiHan WiseCircu® SHR-100 (-30°C~+200°C, 25L)
Bể ổn nhiệt tuần hoàn lạnh DaiHan WiseCircu® SHR-100 (-30°C~+200°C, 25L)
- +
0 đ
Nguồn lập trình DC ITECH IT6721 (60V, 5A, 100W)
Nguồn lập trình DC ITECH IT6721 (60V, 5A, 100W)
- +
0 đ
Máy đo độ cao đường dây điện Megger CHM600E
Máy đo độ cao đường dây điện Megger CHM600E
- +
0 đ
Cảm biến áp suất IFM PK6530 (0…400 bar)
Cảm biến áp suất IFM PK6530 (0…400 bar)
- +
100 đ
Máy lắc 3D Mini BlotBoy™ Benchmark B3D1008-E (10 vòng / phút)
Máy lắc 3D Mini BlotBoy™ Benchmark B3D1008-E (10 vòng / phút)
- +
0 đ
Máy hiệu chuẩn quá trình VICTOR 24 (-10 ~ 110mVDC, -0.1 ~ 11VDC, 0 ~ 22mADC)
Máy hiệu chuẩn quá trình VICTOR 24 (-10 ~ 110mVDC, -0.1 ~ 11VDC, 0 ~ 22mADC)
- +
0 đ
Máy đo màu Linshang LS172 (Khẩu độ đo 8mm)
Máy đo màu Linshang LS172 (Khẩu độ đo 8mm)
- +
0 đ
Thước đo góc Insize 4790-0300
Thước đo góc Insize 4790-0300
- +
0 đ
Máy đo lực điện tử IMADA ZTA-1000N (100N/01N)
Máy đo lực điện tử IMADA ZTA-1000N (100N/01N)
- +
0 đ
Đồng hồ vạn năng để bàn KEITHLEY 2110-220 (5-1/2 digit, 0.012%)
Đồng hồ vạn năng để bàn KEITHLEY 2110-220 (5-1/2 digit, 0.012%)
- +
0 đ
Biến tần Siemens 6SL3210-5BB11-2BV1 (0.12kW 1 Pha 220V)
Biến tần Siemens 6SL3210-5BB11-2BV1 (0.12kW 1 Pha 220V)
- +
0 đ
Máy rửa siêu âm Jeken CE-6200A (1.4 lít)
Máy rửa siêu âm Jeken CE-6200A (1.4 lít)
- +
0 đ
Cân điện tử Mettler Toledo ME4001 (4100g, 0.1g)
Cân điện tử Mettler Toledo ME4001 (4100g, 0.1g)
- +
0 đ
Máy đo PH Milwaukee MW101
Máy đo PH Milwaukee MW101
- +
0 đ
Máy phát xung BKPRECISION 4011A (5Mhz)
Máy phát xung BKPRECISION 4011A (5Mhz)
- +
0 đ
Máy thử cường độ nén bê tông Samyon SYS-2000KN (2000kN)
Máy thử cường độ nén bê tông Samyon SYS-2000KN (2000kN)
- +
0 đ
Tải điện trở AC có thể điều chỉnh TUNKIA TK4720 (9 kW, một pha)
Tải điện trở AC có thể điều chỉnh TUNKIA TK4720 (9 kW, một pha)
- +
0 đ
Mũ chụp gió Testo 0554 4201 (305 x 1220 mm)
Mũ chụp gió Testo 0554 4201 (305 x 1220 mm)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(10 Bar(Psi),dial 63,chân đứng G1/4B)
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(10 Bar(Psi),dial 63,chân đứng G1/4B)
- +
0 đ
Nguồn DC độ chính xác cao ITECH IT6302 (30V/3A/ 90W*2CH ; 5V/3A/15W *1CH)
Nguồn DC độ chính xác cao ITECH IT6302 (30V/3A/ 90W*2CH ; 5V/3A/15W *1CH)
- +
0 đ
Máy đo khoảng cách LEICA DISTO S910 Pack
Máy đo khoảng cách LEICA DISTO S910 Pack
- +
0 đ
Thiết bị đo lực ALIYIQI ATN-0.05 (0.05N, 0.002N)
Thiết bị đo lực ALIYIQI ATN-0.05 (0.05N, 0.002N)
- +
100 đ
Panme đo bánh răng điện tử Mitutoyo 323-351-30 (25-50mm/ 0.00005 inch)
Panme đo bánh răng điện tử Mitutoyo 323-351-30 (25-50mm/ 0.00005 inch)
- +
0 đ
Máy hiện sóng số Rigol DHO4804 (800Mhz, 4CH, 4Gsa/s)
Máy hiện sóng số Rigol DHO4804 (800Mhz, 4CH, 4Gsa/s)
- +
0 đ
Tay hàn Weller W201 (T0056105699N, 200W)
Tay hàn Weller W201 (T0056105699N, 200W)
- +
0 đ
Máy chuẩn độ điện thế tự động SI Analytics TitroLine® easy
Máy chuẩn độ điện thế tự động SI Analytics TitroLine® easy
- +
0 đ
Máy đo màu CHN Spec CR-10 (45/0, ΔE*00≤0.1, 400-700nm, 0.1, no screen)
Máy đo màu CHN Spec CR-10 (45/0, ΔE*00≤0.1, 400-700nm, 0.1, no screen)
- +
1,926,000 đ
Máy cắt và tạo hình chân linh kiện REN THANG RT-90
Máy cắt và tạo hình chân linh kiện REN THANG RT-90
- +
0 đ
Đầu dò tia bức xạ neutron Atomtex BDKN-05
Đầu dò tia bức xạ neutron Atomtex BDKN-05
- +
0 đ
Máy quang phổ đo màu cầm tay CHN Spec DC-23D (D/8, dE*ab≤0.02, Φ11mm/Φ6mm)
Máy quang phổ đo màu cầm tay CHN Spec DC-23D (D/8, dE*ab≤0.02, Φ11mm/Φ6mm)
- +
0 đ
Máy hiện sóng số Rigol DHO1102 (100 MHz; 2+EXT)
Máy hiện sóng số Rigol DHO1102 (100 MHz; 2+EXT)
- +
0 đ
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay Dino-lite AM5018MZTL (HD 720p; 20x~90x) (TV/D-Sub/DVI))
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay Dino-lite AM5018MZTL (HD 720p; 20x~90x) (TV/D-Sub/DVI))
- +
0 đ
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương hiển thị kiểu radar EXTECH RH35 (-10℃~60°C, 10-99%)
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương hiển thị kiểu radar EXTECH RH35 (-10℃~60°C, 10-99%)
- +
0 đ
Máy đo độ nhám cầm tay Mahr 2191800 (Pocket Surf IV, 10 µm)
Máy đo độ nhám cầm tay Mahr 2191800 (Pocket Surf IV, 10 µm)
- +
0 đ
Biến tần LS LSLV0110G100-4EOFN (11KW 3 Pha 380V)
Biến tần LS LSLV0110G100-4EOFN (11KW 3 Pha 380V)
- +
0 đ
Tủ lạnh âm sâu DaiHan DH.FreL9500 (-95℃ ~ -65℃, 503Lit, 4-Cửa trong)
Tủ lạnh âm sâu DaiHan DH.FreL9500 (-95℃ ~ -65℃, 503Lit, 4-Cửa trong)
- +
0 đ
Tô vít điện HIOS BLF-2000 (0.03~0.35N.m, 0.3~3.5kgf.cm)
Tô vít điện HIOS BLF-2000 (0.03~0.35N.m, 0.3~3.5kgf.cm)
- +
0 đ
Nguồn AC California Instruments Ametek 1501i (1500W, 300V, 40A)
Nguồn AC California Instruments Ametek 1501i (1500W, 300V, 40A)
- +
0 đ
Máy đo nhiệt độ độ ẩm UNI-T UT333S (-10~60°C,0%~100%RH)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm UNI-T UT333S (-10~60°C,0%~100%RH)
- +
485,000 đ
Máy hàn thiếc Weller WX1011 (T0053419699N, 1 kênh, 55W)
Máy hàn thiếc Weller WX1011 (T0053419699N, 1 kênh, 55W)
- +
0 đ
Máy đo lực dải lực lớn IMADA PSH Series (PSH-500N, PSH-1000N, PSH-2000N, PSH-3000N, PSH-200lb, PSH-300lb, PSH-500lb, PSH-50K, PSH-100K)
Máy đo lực dải lực lớn IMADA PSH Series (PSH-500N, PSH-1000N, PSH-2000N, PSH-3000N, PSH-200lb, PSH-300lb, PSH-500lb, PSH-50K, PSH-100K)
- +
0 đ
Máy đo nguồn SMU KEYSIGHT B2912C (2ch, 210V, 3A DC/10.5A pulse)
Máy đo nguồn SMU KEYSIGHT B2912C (2ch, 210V, 3A DC/10.5A pulse)
- +
0 đ
Máy hiệu chuẩn áp suất di động Fluke 729CN 200K FC (200 kPa)
Máy hiệu chuẩn áp suất di động Fluke 729CN 200K FC (200 kPa)
- +
0 đ
Tủ sấy Bluepard PH-070(A) (81L)
Tủ sấy Bluepard PH-070(A) (81L)
- +
0 đ
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-351-30 (25-50mm/ 0.00005 inch)
Panme đo trong điện tử Mitutoyo 345-351-30 (25-50mm/ 0.00005 inch)
- +
0 đ
Tủ so màu Tilo P120 (D65, TL84, F, UV, CWF, TL83)
Tủ so màu Tilo P120 (D65, TL84, F, UV, CWF, TL83)
- +
0 đ
Tủ sấy Memmert UN75Plus (74 lít,đối lưu tự nhiên, 2 màn hình)
Tủ sấy Memmert UN75Plus (74 lít,đối lưu tự nhiên, 2 màn hình)
- +
0 đ
Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm BEING BH-60CB (72L,-40~100°C,35%~95%RH)
Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm BEING BH-60CB (72L,-40~100°C,35%~95%RH)
- +
0 đ
Máy hàn thiếc/hàn chì METCAL GT90
Máy hàn thiếc/hàn chì METCAL GT90
- +
0 đ
Biến tần LS SV0022IS7-2NO (2.2kW (3HP) 3 Pha 220V)
Biến tần LS SV0022IS7-2NO (2.2kW (3HP) 3 Pha 220V)
- +
0 đ
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI S80215PA (75GHz - 110GHz, 30dB)
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI S80215PA (75GHz - 110GHz, 30dB)
- +
0 đ
Máy hiện sóng số OWON ADS812A (100MHz, 2 kênh)
Máy hiện sóng số OWON ADS812A (100MHz, 2 kênh)
- +
0 đ
Máy đo vi khí hậu Lutron SP-7000 (Đo 7 trong 1)
Máy đo vi khí hậu Lutron SP-7000 (Đo 7 trong 1)
- +
0 đ
Camera siêu quang phổ CHN Spec FS-14
Camera siêu quang phổ CHN Spec FS-14
- +
0 đ
Cân kiểm tra đóng gói KERN PCJ 600-2M-Prepack (600 g, 10 mg)
Cân kiểm tra đóng gói KERN PCJ 600-2M-Prepack (600 g, 10 mg)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(-1~3 Bar(Psi),dial 100,chân đứng 1/2'')
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(-1~3 Bar(Psi),dial 100,chân đứng 1/2'')
- +
0 đ
Module áp suất kĩ thuật số VICTOR VPM010MGS (0~10MPa)
Module áp suất kĩ thuật số VICTOR VPM010MGS (0~10MPa)
- +
0 đ
Tủ lạnh âm sâu DaiHan DH.FreL8025 (-86℃ ~ -65℃, 25Lit., cửa đặc)
Tủ lạnh âm sâu DaiHan DH.FreL8025 (-86℃ ~ -65℃, 25Lit., cửa đặc)
- +
0 đ
Nguồn DC lập trình ITECH IT6922A (0~60V; 0~5A;100W)
Nguồn DC lập trình ITECH IT6922A (0~60V; 0~5A;100W)
- +
0 đ
Bể rửa siêu âm Elma Select 900A (63.7L; nắp đậy chống ồn)
Bể rửa siêu âm Elma Select 900A (63.7L; nắp đậy chống ồn)
- +
156,214,000 đ
Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WIMS-IP500 (10.0 - 500.0 Nm)
Thiết bị đo momen xoắn CEDAR WIMS-IP500 (10.0 - 500.0 Nm)
- +
0 đ
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Center 311 (2 kênh)
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Center 311 (2 kênh)
- +
3,711,999 đ
Máy đo lực IMADA FB-5lb (5lb/0,05lb, chỉ thị kim)
Máy đo lực IMADA FB-5lb (5lb/0,05lb, chỉ thị kim)
- +
0 đ
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-880 (35mm/0.01mm)
Compa đồng hồ đo trong TECLOCK IM-880 (35mm/0.01mm)
- +
100 đ
Bộ nguồn DC KIKUSUI PWR800H (650V/ 4A)
Bộ nguồn DC KIKUSUI PWR800H (650V/ 4A)
- +
0 đ
Lò nung buồng kín kĩ thuật số DaiHan FHX-14 (14L)
Lò nung buồng kín kĩ thuật số DaiHan FHX-14 (14L)
- +
0 đ
Nguồn DC độ chính xác cao ITECH IT6123B (72V; 1.2A; 86W)
Nguồn DC độ chính xác cao ITECH IT6123B (72V; 1.2A; 86W)
- +
0 đ
Máy đo cường độ ánh sáng Amprobe LM631A
Máy đo cường độ ánh sáng Amprobe LM631A
- +
0 đ
Máy đo lực IMADA PS-500N (500N/5N, chỉ thị kim)
Máy đo lực IMADA PS-500N (500N/5N, chỉ thị kim)
- +
0 đ
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay (USB) Dino-lite AM4113T-FVW (1.3M pixels; 20x~50x, 200x)
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay (USB) Dino-lite AM4113T-FVW (1.3M pixels; 20x~50x, 200x)
- +
0 đ
Thiết bị đo lực ALIYIQI ATN-0.1 (0.1N, 0.005N)
Thiết bị đo lực ALIYIQI ATN-0.1 (0.1N, 0.005N)
- +
100 đ
Thiết bị đo lực điện tử ALIYIQI AGN-5000P (5000.0/0.1N.m, có máy in)
Thiết bị đo lực điện tử ALIYIQI AGN-5000P (5000.0/0.1N.m, có máy in)
- +
0 đ
Máy khuấy từ gia nhiệt VELP AREX-6 DIGITAL PRO
Máy khuấy từ gia nhiệt VELP AREX-6 DIGITAL PRO
- +
0 đ
Nguồn DC ITECH IT-M3113 (150V, 12A, 400W)
Nguồn DC ITECH IT-M3113 (150V, 12A, 400W)
- +
0 đ
Máy hiện sóng số Rigol MSO4014 (100M Hz, 4+16 kênh logic, 4GS/s)
Máy hiện sóng số Rigol MSO4014 (100M Hz, 4+16 kênh logic, 4GS/s)
- +
0 đ
Máy hiện sóng số OWON XDS3064E (60MHz, 1GS/s, 4 kênh)
Máy hiện sóng số OWON XDS3064E (60MHz, 1GS/s, 4 kênh)
- +
0 đ
Bơm dầu nhớt dùng tay dạng piston YATO YT-0712
Bơm dầu nhớt dùng tay dạng piston YATO YT-0712
- +
0 đ
Module áp suất kĩ thuật số VICTOR VPM100KGS (0~100kPa)
Module áp suất kĩ thuật số VICTOR VPM100KGS (0~100kPa)
- +
0 đ
Tô vít điện HIOS BLG-5000BC2 (0.2~1.2N.m, kiểu Push/Lever Start)
Tô vít điện HIOS BLG-5000BC2 (0.2~1.2N.m, kiểu Push/Lever Start)
- +
0 đ
Máy vát mép ống AOTAI SDC-120T
Máy vát mép ống AOTAI SDC-120T
- +
0 đ
Máy hàn thiếc/hàn chì METCAL MX-5241 (02 Tay hàn, Mỹ)
Máy hàn thiếc/hàn chì METCAL MX-5241 (02 Tay hàn, Mỹ)
- +
0 đ
Máy dò khí cố định Oceanus OC-F08 THT (0 ~ 50mg/m3)
Máy dò khí cố định Oceanus OC-F08 THT (0 ~ 50mg/m3)
- +
0 đ
Đồng hồ đo lực kéo,đẩy điện tử ALIYIQI AMF-20 (20N/0.01N)
Đồng hồ đo lực kéo,đẩy điện tử ALIYIQI AMF-20 (20N/0.01N)
- +
100 đ
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-148-10
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103-148-10
- +
0 đ
Bể Ổn Nhiệt Memmert WTB50 (51 L, 115 VAC)
Bể Ổn Nhiệt Memmert WTB50 (51 L, 115 VAC)
- +
0 đ
Máy gia nhiệt vòng bi ACEPOM SM20K-4
Máy gia nhiệt vòng bi ACEPOM SM20K-4
- +
0 đ
Nhiệt ẩm kế VICTOR VC230A (-20 ~ 70 °C, 20% RH ~ 90% RH)
Nhiệt ẩm kế VICTOR VC230A (-20 ~ 70 °C, 20% RH ~ 90% RH)
- +
0 đ
Máy hút ẩm công nghiệp Fujihaia DH168BG (168L/Day (30℃,80%))
Máy hút ẩm công nghiệp Fujihaia DH168BG (168L/Day (30℃,80%))
- +
0 đ
Máy khuấy từ gia nhiệt Analog DaiHan MSH-30A (380℃,260×260mm)
Máy khuấy từ gia nhiệt Analog DaiHan MSH-30A (380℃,260×260mm)
- +
7,700,000 đ
Đầu đo độ cứng kim loại Type D IMS IMSP-D
Đầu đo độ cứng kim loại Type D IMS IMSP-D
- +
0 đ
Máy hút ẩm công nghiệp KOSMEN KM-90S
Máy hút ẩm công nghiệp KOSMEN KM-90S
- +
0 đ
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh UNI-T UT325F (-200.0℃ đến 1372℃)
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc 4 kênh UNI-T UT325F (-200.0℃ đến 1372℃)
- +
0 đ
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế: 170,037,699 đ
Tổng tiền: 187,041,469 đ
Tổng 113 sản phẩm

Thông tin khách hàng

Thanh toán

Thanh toán tiền mặt tại cửa hàng

Đang cập nhật nội dung!

Thanh toán khi nhận hàng COD
Chuyển khoản ngân hàng

Đang cập nhật nội dung!