Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Giá bán Xóa
Máy đo gió đa năng 5 trong 1 EXTECH AN310 (tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương)
Máy đo gió đa năng 5 trong 1 EXTECH AN310 (tốc độ, lưu lượng gió, nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương)
- +
0 đ
Cờ lê lực Tohnichi 14000FR-A (100~1000 lbf・ft)
Cờ lê lực Tohnichi 14000FR-A (100~1000 lbf・ft)
- +
100 đ
Cảm biến áp suất IFM PT5343 (0…40 bar)
Cảm biến áp suất IFM PT5343 (0…40 bar)
- +
100 đ
Đồng hồ gas đơn HONGSEN HS467AH (đỏ cao áp)
Đồng hồ gas đơn HONGSEN HS467AH (đỏ cao áp)
- +
0 đ
Tải điện tử DC công suất cao BK PRECISION HVL100050 (1000 V, 50 A, 6 kW)
Tải điện tử DC công suất cao BK PRECISION HVL100050 (1000 V, 50 A, 6 kW)
- +
0 đ
Cảm biến áp suất IFM PT5443 (0…40 bar)
Cảm biến áp suất IFM PT5443 (0…40 bar)
- +
100 đ
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay (USB) Dino-lite AM4013MT-FVW (1.3M pixels; 20x~50x, 200x)
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay (USB) Dino-lite AM4013MT-FVW (1.3M pixels; 20x~50x, 200x)
- +
0 đ
Cờ lê lực Tohnichi QFR1400N (200~1400 N・m)
Cờ lê lực Tohnichi QFR1400N (200~1400 N・m)
- +
100 đ
Cờ lê lực Tohnichi 2200QF-A (25~160 lbf・ft)
Cờ lê lực Tohnichi 2200QF-A (25~160 lbf・ft)
- +
100 đ
Cảm biến áp suất IFM PG2458 (-0.0125…0.25 bar)
Cảm biến áp suất IFM PG2458 (-0.0125…0.25 bar)
- +
100 đ
Thiết bị kiểm tra độ tròn loại có gá đồng hồ so kiểu mặt thẳng Niigata Seiki ROG-221LS
Thiết bị kiểm tra độ tròn loại có gá đồng hồ so kiểu mặt thẳng Niigata Seiki ROG-221LS
- +
0 đ
Cờ lê đo lực Insize IST-W135A (27~135N.m)
Cờ lê đo lực Insize IST-W135A (27~135N.m)
- +
0 đ
Máy hút ẩm công nghiệ KOSMEN KM-480S (480 lit /day)
Máy hút ẩm công nghiệ KOSMEN KM-480S (480 lit /day)
- +
0 đ
Máy đo điện trở cách điện SEW 1160 IN
Máy đo điện trở cách điện SEW 1160 IN
- +
0 đ
Camera đa phổ CHN Spec FS-620 (4 kênh đa phổ + 1 RGB + 1 kênh hồng ngoại nhiệt (LWIR))
Camera đa phổ CHN Spec FS-620 (4 kênh đa phổ + 1 RGB + 1 kênh hồng ngoại nhiệt (LWIR))
- +
0 đ
Cờ lê lực KANON N1000QLK-8
Cờ lê lực KANON N1000QLK-8
- +
0 đ
Bench Center ɸ220x150mm Niigata Seiki BCPG-380J (P-1)
Bench Center ɸ220x150mm Niigata Seiki BCPG-380J (P-1)
- +
0 đ
Lò nung buồng kín kĩ thuật số DaiHan PHX-05 (4.5L)
Lò nung buồng kín kĩ thuật số DaiHan PHX-05 (4.5L)
- +
0 đ
Cảm biến áp suất IFM PU5423 (0…60 bar)
Cảm biến áp suất IFM PU5423 (0…60 bar)
- +
100 đ
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH MG310 (1000V, 5.5GΩ)
Đồng hồ đo điện trở cách điện EXTECH MG310 (1000V, 5.5GΩ)
- +
0 đ
Sào thao tác BILO DN-140 (1.4m)
Sào thao tác BILO DN-140 (1.4m)
- +
0 đ
Đầu đo khí cố định COSMOS PD-12A (ppm; Hot wire semiconductor)
Đầu đo khí cố định COSMOS PD-12A (ppm; Hot wire semiconductor)
- +
0 đ
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS30 (6 ~ 30 N.m)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS30 (6 ~ 30 N.m)
- +
0 đ
Nắp bằng nhựa xanh cho Elmasonic 30/40 Elma 1071695
Nắp bằng nhựa xanh cho Elmasonic 30/40 Elma 1071695
- +
0 đ
MÁY LẮC SÀNG CỐT LIỆU China DY-200
MÁY LẮC SÀNG CỐT LIỆU China DY-200
- +
0 đ
Tải điện tử DC GW INSTEK PEL-503-80-5 (80V,50A,250W)
Tải điện tử DC GW INSTEK PEL-503-80-5 (80V,50A,250W)
- +
0 đ
Máy đo độ truyền ánh sáng Linshang LS108D
Máy đo độ truyền ánh sáng Linshang LS108D
- +
0 đ
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DaiHan MaXircu™ CL-8 (-35°C~ +150°C, 8 L)
Bể ổn nhiệt tuần hoàn DaiHan MaXircu™ CL-8 (-35°C~ +150°C, 8 L)
- +
0 đ
Cờ lê lực Stanley 73-592 (150-750Nm, 3/4 inch)
Cờ lê lực Stanley 73-592 (150-750Nm, 3/4 inch)
- +
0 đ
Cờ lê lực(Error Proofing) Tohnichi SPLS67N2X21-MH
Cờ lê lực(Error Proofing) Tohnichi SPLS67N2X21-MH
- +
100 đ
Biến tần KOC200, Biến tần KOC KOC200-7R5T4-B (7.5 KW, 3 pha 380V)
Biến tần KOC200, Biến tần KOC KOC200-7R5T4-B (7.5 KW, 3 pha 380V)
- +
0 đ
Tải điện tử DC công suất cao BK PRECISION HVL100025 (1000 V, 25 A, 3 kW)
Tải điện tử DC công suất cao BK PRECISION HVL100025 (1000 V, 25 A, 3 kW)
- +
0 đ
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay (USB) Dino-lite AM73515MT8A
Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay (USB) Dino-lite AM73515MT8A
- +
0 đ
Bể rửa siêu âm Elma Select 300 (22L)
Bể rửa siêu âm Elma Select 300 (22L)
- +
70,302,000 đ
Máy lắc Vortex mini Vornado™ Benchmark BV101-R (2800 vòng/phút)
Máy lắc Vortex mini Vornado™ Benchmark BV101-R (2800 vòng/phút)
- +
0 đ
Tải điện tử DC BK PRECISION 8624 (120V, 600A, 4500W)
Tải điện tử DC BK PRECISION 8624 (120V, 600A, 4500W)
- +
0 đ
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
Cờ lê đo lực cầm tay Insize IST-WS60 (12 ~ 60 N.m)
- +
0 đ
Máy lắc vortex IKA Vortex 2 (0025000258)
Máy lắc vortex IKA Vortex 2 (0025000258)
- +
0 đ
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A
Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 104-143A
- +
0 đ
Hộp đựng dụng cụ KTC EK-1A (5 khay đựng)
Hộp đựng dụng cụ KTC EK-1A (5 khay đựng)
- +
0 đ
Máy lắc quỹ đạo Bluepard WSZ-50A (40~300vòng/phút)
Máy lắc quỹ đạo Bluepard WSZ-50A (40~300vòng/phút)
- +
0 đ
Bộ dụng cụ KTC SK3434S (43 chi tiết)
Bộ dụng cụ KTC SK3434S (43 chi tiết)
- +
0 đ
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20 (0,00 ~ 2,00 mg / l)
Máy đo nồng độ cồn Alcofind AF-20 (0,00 ~ 2,00 mg / l)
- +
0 đ
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
- +
0 đ
Cảm biến áp suất IFM PG2889 (-0.005…0.1 bar)
Cảm biến áp suất IFM PG2889 (-0.005…0.1 bar)
- +
100 đ
Bộ thay mẫu SI Analytics WA 50
Bộ thay mẫu SI Analytics WA 50
- +
0 đ
Cờ lê lực Stanley 73-590 (40-200Nm, 1/2”)
Cờ lê lực Stanley 73-590 (40-200Nm, 1/2”)
- +
0 đ
Bộ khuếch đại Lock-in SALUKI SE2041 (1 mHz ~ 30 MHz, 1 nV ~ 1V)
Bộ khuếch đại Lock-in SALUKI SE2041 (1 mHz ~ 30 MHz, 1 nV ~ 1V)
- +
0 đ
Cân điện tử chính xác cao KERN EW 620-3NM (620g, 0.001g)
Cân điện tử chính xác cao KERN EW 620-3NM (620g, 0.001g)
- +
0 đ
Máy quang phổ màu 3nh YD5010 (400~700nm; 10 nm)
Máy quang phổ màu 3nh YD5010 (400~700nm; 10 nm)
- +
0 đ
Panme đo bánh răng điện tử Mitutoyo 323-352-30 (50-75mm/ 0.00005 inch)
Panme đo bánh răng điện tử Mitutoyo 323-352-30 (50-75mm/ 0.00005 inch)
- +
0 đ
Máy lắc Vortex BenchMixer™ XL Benchmark BV1010-E (50x12mm, 230V)
Máy lắc Vortex BenchMixer™ XL Benchmark BV1010-E (50x12mm, 230V)
- +
0 đ
Panme đo trong dạng ống Insize 3221-200 (50-200mm/ 0.01mm)
Panme đo trong dạng ống Insize 3221-200 (50-200mm/ 0.01mm)
- +
0 đ
Bộ sửa chữa điện dân dụng YATO YT-39009 (68 chi tiết)
Bộ sửa chữa điện dân dụng YATO YT-39009 (68 chi tiết)
- +
2,870,000 đ
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế: 73,172,900 đ
Tổng tiền: 80,490,190 đ
Tổng 54 sản phẩm

Thông tin khách hàng

Thanh toán

Thanh toán tiền mặt tại cửa hàng

Đang cập nhật nội dung!

Thanh toán khi nhận hàng COD
Chuyển khoản ngân hàng

Đang cập nhật nội dung!