| Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
|---|---|---|---|---|
|
Bộ căn mẫu Mitutoyo 516-165-10 (Ceramic, grade 0, 8 chi tiết) |
-
|
0 đ
|
|
|
Biến tần INVT GD200A-250G/280P-4 ((250-280kW) 3 Pha 380V) |
-
|
0 đ
|
|
|
Cảm biến áp suất độ chính xác cao, kín hơi OMEGA PXM01MD0-250BARG5T (Gauge, 250 bar, BSPP Female, 1/4 in) |
-
|
0 đ
|
|
|
Panme đo ngoài điện tử đầu nhọn Mitutoyo 342-264-30 (75-100mm/ 0.001mm) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo lực SAUTER FH Series (Model FH 1K, FH 2K, FH 5K, FH 10K, FH 20K, FH 50K, FH 100K, FH 2, FH 5, FH 10, FH 20, FH 50, FH 100, FH 200, FH 500) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy bơm mỡ khí nén Galaxy GX-12A (12 lít) |
-
|
0 đ
|
|
|
Tô vít điện HIOS PG-3000 (0.2~0.55N.m, kiểu Lever Start) |
-
|
0 đ
|
|
|
Tải điện tử lập trình DC BK PRECISION 8614B (120V, 240A, 1500W) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo lực IMADA FB-20lb (20lb/0,2lb, chỉ thị kim) |
-
|
0 đ
|
|
|
Thiết bị chuyển đổi áp suất SterlingSensors MPM4841AU116P0 (0~6 bar) |
-
|
0 đ
|
|
|
Camera đo nhiệt độ IRtech LT7-P |
-
|
62,475,000 đ
|
|
|
Cân phân tích KERN ABT 220-4NM (220g, 0.100mg) |
-
|
0 đ
|
|
|
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-114P (10mm/0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
|
Biến tần INVT GD200A-022G/030P-4 ((22-30kW) 3 Pha 380V) |
-
|
0 đ
|
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
62,475,000 đ
Tổng tiền:
68,722,500 đ
Tổng 14 sản phẩm
|
||||
