Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Bộ căn mẫu cacbua Insize 4164-1122 (Cấp 1, 122 khối/bộ) |
-
|
43,808,000 đ
|
|
![]() |
Camera nhiệt dùng cho Smartphone CEM T-10 (Android, -10 ℃~330 ℃,206 x 156px) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất chính xác Fluke FLUKE-721EX-3630 (Intrinsically Safe, 0~200 bar) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nồi hấp tiệt trùng DaiHan MaXterile 60 (60L,+5℃ ~ 132℃) |
-
|
109,550,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo khoảng cách bằng laser UNI-T LM1200A (3-1200m) |
-
|
3,950,000 đ
|
|
![]() |
Máy ghi điện ba pha Fluke 1734/INTL (1500A, wifi) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Sạc Cân Treo OCS HB-070201 (7.2V-1A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ TECLOCK SM-125LS (20mm/0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tô vít điện tử CEDAR DID-4 (0.020~4 Nm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ dụng cụ KTC SK35310XS2 (53 chi tiết) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy cắt chân linh kiện MANNCORP CF-360 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Má đo thứ tự pha VICTOR 850 (200~480V) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy phân tích phổ cầm tay SALUKI S3302A (9 kHz ~ 20 GHz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn áp suất Fluke 718Ex100G (-830mbar ~ 7bar, an toàn chống cháy nổ) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera siêu quang phổ CHN Spec FS-17 (900~1700 nm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera đo nhiệt độ CEM DT-979A (-20°C-400°C,320x240) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy thử độ cứng tự động TECLOCK GX-02A |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo mật độ màu CHN Spec DS 528 (Ф11mm, Ф5mm,3mm) |
-
|
23,679,000 đ
|
|
|
Nguồn xoay chiều AC KEYSIGHT AC6903L (KEYSIGHT AC6903L) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn quy trình VICTOR 02S (1VDC, 0~5.5000KΩ) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn áp suất di động Fluke 729CN 1M (1 mpa) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5000 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo mật độ màu CHN Spec Ex Max (45/0, dE*ab≤0.25) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI S3871LA (40GHz - 60GHz, 36dB) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera nhiệt dùng cho Smartphone HT THT8 (-20~400°C; 120x90pxl; 7.3mrad, Android)) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cờ lê cân lực điện tử KTC GEKR085-R3 (3/8 inch,17-85Nm,Pin sạc) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nguồn lập trình 1 chiều BK PRECISION 9202B (0~60V, 0~15A, 360W) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nhíp đo ngoài Niigata Seiki GCC-200 (200mm) |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Module cảm biến đo khí Senko SM16X1(H2) (100%LEL) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị đo lực điện tử ALIYIQI AGN-2000P (2000.0/0.1N.m, có máy in) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Burette chuẩn độ 20ML điện tử hiện số kèm máy khuấy từ SI Analytics TITRONIC® 500 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kits đo EC/pH/TDS/độ mặn/nhiệt độ EXTECH EC600 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Camera siêu phổ công nghiệp tốc độ cao CHN Spec FS-19M (900~1700 nm, 2400 fps) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ nguồn DC KIKUSUI PAV100-2 (100V/ 2A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ khuếch đại công suất bằng bán dẫn SALUKI S3871AK (80MHz - 1GHz, 56dB) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân phân tích điện tử CAS XN-E |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Kiểm tra an toàn, vận hành và hiệu suất nhà máy quang điện PV HT PV-215 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ căn mẫu song song Insize 6511-20 |
-
|
1,934,000 đ
|
|
![]() |
Camera ảnh siêu phổ CHN Spec FS-22 (400~1000nm, 1920×1920) |
-
|
0 đ
|
|
|
Cờ lê lực điện tử BMS TW600P/TW600S/TW600A (60-600 Nm) |
-
|
100 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số SIGLENT SDS6108L (1GHz, 5GSa/s, 500Mpts/ch) |
-
|
0 đ
|
|
|
Nguồn chuyển đổi tần số AC 3 pha Ainuo AN97010TSH |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân phân tích KERN ALJ 500-4A (510 g x 0.1 mg) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Công cụ uốn và cắt chân linh kiện MANNCORP AR-108 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy dò khí cố định Oceanus OC-F08 Ar (0 ~ 100%Vol) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
182,921,200 đ
Tổng tiền:
201,213,320 đ
Tổng 45 sản phẩm
|