Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Giá bán Xóa
Máy đo độ nhám Insize ISR-C300 (Đầu đo có thể tháo rời)
Máy đo độ nhám Insize ISR-C300 (Đầu đo có thể tháo rời)
- +
0 đ
Bể rửa siêu âm Elma Select 40 (2.9L)
Bể rửa siêu âm Elma Select 40 (2.9L)
- +
28,658,000 đ
Bàn máp đá Granite TMK GN-20015025 (2000×1500×250mm,cấp 00)
Bàn máp đá Granite TMK GN-20015025 (2000×1500×250mm,cấp 00)
- +
0 đ
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức DaiHan OF-105 (105 lít,+5℃~ 250℃)
Tủ sấy đối lưu cưỡng bức DaiHan OF-105 (105 lít,+5℃~ 250℃)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50 (25 Bar(Psi),dial 63,lower mount)
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50 (25 Bar(Psi),dial 63,lower mount)
- +
0 đ
Kính hiển vi kim loại(độ phóng đại cực cao) Shodensha GR3400J
Kính hiển vi kim loại(độ phóng đại cực cao) Shodensha GR3400J
- +
0 đ
Tủ sấy chân không Bluepard DZF-6094A (10 ~200℃, 90L, 6 giá)
Tủ sấy chân không Bluepard DZF-6094A (10 ~200℃, 90L, 6 giá)
- +
0 đ
Máy đo pH/EC/TDS điện tử Milwaukee MW802
Máy đo pH/EC/TDS điện tử Milwaukee MW802
- +
0 đ
Dây cáp hàn JEIL 450/750V - Cu/NR
Dây cáp hàn JEIL 450/750V - Cu/NR
- +
0 đ
Tủ sấy Memmert UN450 (449 lít, đối lưu tự nhiên)
Tủ sấy Memmert UN450 (449 lít, đối lưu tự nhiên)
- +
0 đ
Thước đo độ cao cơ khí Insize 1250-600 (0-600mm/0-24")
Thước đo độ cao cơ khí Insize 1250-600 (0-600mm/0-24")
- +
0 đ
Nguồn DC điều chỉnh KIKUSUI PAD110-32LA (110V/ 32A)
Nguồn DC điều chỉnh KIKUSUI PAD110-32LA (110V/ 32A)
- +
0 đ
Máy đo lực điện tử IMADA DST-500N (500N/0,1N)
Máy đo lực điện tử IMADA DST-500N (500N/0,1N)
- +
0 đ
Hệ thống laser định vị và căn chỉnh chính xác Seiffert LL-1550 (635nm/523nm)
Hệ thống laser định vị và căn chỉnh chính xác Seiffert LL-1550 (635nm/523nm)
- +
0 đ
Biến tần Siemens 6SL3210-5BB17-5BV1 (0.75kW 1 Pha 220V)
Biến tần Siemens 6SL3210-5BB17-5BV1 (0.75kW 1 Pha 220V)
- +
0 đ
Cảm biến nhiệt độ IFM TW2101
Cảm biến nhiệt độ IFM TW2101
- +
0 đ
Máy lắc quỹ đạo Bluepard WSZ-20A (50~250 vòng/phút)
Máy lắc quỹ đạo Bluepard WSZ-20A (50~250 vòng/phút)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 212.20 (25 Bar(Psi),dial 160,lower mount)
Đồng hồ đo áp suất WIKA 212.20 (25 Bar(Psi),dial 160,lower mount)
- +
0 đ
Máy đo lực IMADA UKT-200N (200N/2N, chỉ thị kim)
Máy đo lực IMADA UKT-200N (200N/2N, chỉ thị kim)
- +
0 đ
Đồng hồ vạn năng và kiểm tra cách điện EXTECH MG320
Đồng hồ vạn năng và kiểm tra cách điện EXTECH MG320
- +
0 đ
Panme Đo Trong Cơ Khí Dạng Ống Mitutoyo 139-176 (100-1700mm / 0.01mm)
Panme Đo Trong Cơ Khí Dạng Ống Mitutoyo 139-176 (100-1700mm / 0.01mm)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(100 Bar(Psi),dial 63,chân sau 1/4'')
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50(100 Bar(Psi),dial 63,chân sau 1/4'')
- +
0 đ
Panme đo trong cơ khí Insize 3220-30 (5-30mm)
Panme đo trong cơ khí Insize 3220-30 (5-30mm)
- +
966,000 đ
Kính hiển vi soi nổi dạng 3 mắt(dạng 2 đường truyền quang) Shodensha YM0745-T3L
Kính hiển vi soi nổi dạng 3 mắt(dạng 2 đường truyền quang) Shodensha YM0745-T3L
- +
0 đ
Bộ giám sát nhiệt độ Hanyoung RT9N-011
Bộ giám sát nhiệt độ Hanyoung RT9N-011
- +
0 đ
Bàn máp đá Granite TMK GN-30206 (300×200×60mm,cấp 00)
Bàn máp đá Granite TMK GN-30206 (300×200×60mm,cấp 00)
- +
0 đ
Cờ lê lực Tohnichi 60000FR-A (400~4300 lbf・ft)
Cờ lê lực Tohnichi 60000FR-A (400~4300 lbf・ft)
- +
100 đ
Máy đo áp suất điện lạnh khối van 4 chiều & bluetooth Testo 557s
Máy đo áp suất điện lạnh khối van 4 chiều & bluetooth Testo 557s
- +
0 đ
Panme đo trong Mitutoyo 139-177 (100-2100mm, 0.01mm)
Panme đo trong Mitutoyo 139-177 (100-2100mm, 0.01mm)
- +
0 đ
Bộ ghi dữ liệu độ rung PCE VDR 10-ICA (10~1000 Hz; 0,5~199,9 m/s; chứng chỉ ISO)
Bộ ghi dữ liệu độ rung PCE VDR 10-ICA (10~1000 Hz; 0,5~199,9 m/s; chứng chỉ ISO)
- +
100 đ
Thiết bị kiểm tra độ tròn có gá đồng hồ so Niigata Seiki ROG-221SS
Thiết bị kiểm tra độ tròn có gá đồng hồ so Niigata Seiki ROG-221SS
- +
0 đ
Máy đo lực SHIMPO FGJN-50 (0-500N)
Máy đo lực SHIMPO FGJN-50 (0-500N)
- +
0 đ
Cảm biến đo áp suất Sauermann CP111-AN (-100 - 100Pa)
Cảm biến đo áp suất Sauermann CP111-AN (-100 - 100Pa)
- +
0 đ
Bể điều nhiệt có lắc DaiHan DH.WSB31030 (30L; with IQ, OQ)
Bể điều nhiệt có lắc DaiHan DH.WSB31030 (30L; with IQ, OQ)
- +
0 đ
Cảm biến áp suất IFM PN2093 (-1…25 bar)
Cảm biến áp suất IFM PN2093 (-1…25 bar)
- +
100 đ
Máy hàn thông minh QUICK 205 (150W; 50℃~600℃)
Máy hàn thông minh QUICK 205 (150W; 50℃~600℃)
- +
0 đ
Tải điện tử lập trình Ametek SLM-300-4-300 (300W, 300V, 8A)
Tải điện tử lập trình Ametek SLM-300-4-300 (300W, 300V, 8A)
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50 (100kg/cm²(psi))
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50 (100kg/cm²(psi))
- +
0 đ
Thước kẹp điện tử đo rãnh trong Insize 1121-150A (24-150mm)
Thước kẹp điện tử đo rãnh trong Insize 1121-150A (24-150mm)
- +
2,720,000 đ
Máy lắc quỹ đạo Bluepard WSZ-100A (40~300 vòng/phút)
Máy lắc quỹ đạo Bluepard WSZ-100A (40~300 vòng/phút)
- +
0 đ
Máy hiệu chuẩn đồng hồ vạn năng TUNKIA TD1855 (30 A)
Máy hiệu chuẩn đồng hồ vạn năng TUNKIA TD1855 (30 A)
- +
0 đ
Cảm biến áp suất IFM PT9542 (0…100 bar)
Cảm biến áp suất IFM PT9542 (0…100 bar)
- +
0 đ
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA20A-P
Máy thử độ bám dính lớp phủ DEFELSKO ATA20A-P
- +
0 đ
Máy đo độ rung PCE VT 3700-ICA (0~399,9 m/s²; 0~399,99 mm/s; 0~3,999 mm; chứng chỉ ISO)
Máy đo độ rung PCE VT 3700-ICA (0~399,9 m/s²; 0~399,99 mm/s; 0~3,999 mm; chứng chỉ ISO)
- +
100 đ
Cảm biến áp suất IFM PK5521 (0…250 bar)
Cảm biến áp suất IFM PK5521 (0…250 bar)
- +
100 đ
Nguồn tiêu chuẩn dòng điện cao DC TUNKIA TD2010 (Class 0.05, 1200 A)
Nguồn tiêu chuẩn dòng điện cao DC TUNKIA TD2010 (Class 0.05, 1200 A)
- +
0 đ
Kính hiển vi kim loại dạng đảo ngược(độ phóng đại cực cao) Shodensha GR-29J-C3J
Kính hiển vi kim loại dạng đảo ngược(độ phóng đại cực cao) Shodensha GR-29J-C3J
- +
0 đ
Máy đo lực kéo đẩy Attonic AP-10N (10N/0.1N)
Máy đo lực kéo đẩy Attonic AP-10N (10N/0.1N)
- +
0 đ
Kính hiển vi sinh học(gắn Camera kỹ thuật số bên trong) Shodensha GR-D8T2
Kính hiển vi sinh học(gắn Camera kỹ thuật số bên trong) Shodensha GR-D8T2
- +
0 đ
Thiết bị đo tải công suất máy biến áp Huazheng HZYA-3Z
Thiết bị đo tải công suất máy biến áp Huazheng HZYA-3Z
- +
0 đ
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-732 (0-150mm/ 0.01mm)
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-732 (0-150mm/ 0.01mm)
- +
0 đ
Biến tần Siemens 6SL3210-5BE27-5CV0 (7.5kW 3 Pha 380V)
Biến tần Siemens 6SL3210-5BE27-5CV0 (7.5kW 3 Pha 380V)
- +
0 đ
Cảm biến nhiệt độ IFM TY2511
Cảm biến nhiệt độ IFM TY2511
- +
0 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 (1000kg/cm²(psi))
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 (1000kg/cm²(psi))
- +
0 đ
Thiết bị đo công suất Hioki PW3336
Thiết bị đo công suất Hioki PW3336
- +
0 đ
Máy cân chỉnh đồng tâm bằng tia laser Fluke FLUKE-831 ROW
Máy cân chỉnh đồng tâm bằng tia laser Fluke FLUKE-831 ROW
- +
0 đ
Máy phát xung VICTOR 2040H (1uHz~40MHz)
Máy phát xung VICTOR 2040H (1uHz~40MHz)
- +
0 đ
Tủ vi khí hậu Binder KBFP240 (0°C ~ 70°C, 247l)
Tủ vi khí hậu Binder KBFP240 (0°C ~ 70°C, 247l)
- +
0 đ
Máy hút ẩm âm trần KOSMEN KM-136E
Máy hút ẩm âm trần KOSMEN KM-136E
- +
0 đ
Máy đo lực kéo nén SAUTER TVM 5000N230N-LB (5kN; 210mm)
Máy đo lực kéo nén SAUTER TVM 5000N230N-LB (5kN; 210mm)
- +
0 đ
Thiết bị kiểm tra điện trở máy biến áp Huazheng HZ-3100A
Thiết bị kiểm tra điện trở máy biến áp Huazheng HZ-3100A
- +
0 đ
Máy dò bức xạ SE International Monitor 4EC (0-50 mR/hr, M4EC)
Máy dò bức xạ SE International Monitor 4EC (0-50 mR/hr, M4EC)
- +
0 đ
Cân điện tử độ chính xác cao CAS CBX52KS (52kg,1g)
Cân điện tử độ chính xác cao CAS CBX52KS (52kg,1g)
- +
0 đ
Cảm biến áp suất IFM PU5701 (0…250 bar)
Cảm biến áp suất IFM PU5701 (0…250 bar)
- +
100 đ
Cờ lê lực Tohnichi 28000FR-A (200~2000 lbf・ft)
Cờ lê lực Tohnichi 28000FR-A (200~2000 lbf・ft)
- +
100 đ
Bể rửa siêu âm Elma EASY 60 H (5.75 lit, 150W)
Bể rửa siêu âm Elma EASY 60 H (5.75 lit, 150W)
- +
23,305,999 đ
Cân điện tử độ chính xác cao CAS CBX32KH (22kg,0,01g)
Cân điện tử độ chính xác cao CAS CBX32KH (22kg,0,01g)
- +
0 đ
Cảm biến áp suất IFM PT5760 (0…600 bar)
Cảm biến áp suất IFM PT5760 (0…600 bar)
- +
100 đ
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50 (250kg/cm²(psi),dial 100,lower mount)
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50 (250kg/cm²(psi),dial 100,lower mount)
- +
0 đ
Máy bơm mỡ khí nén Galaxy GX-45A (45L)
Máy bơm mỡ khí nén Galaxy GX-45A (45L)
- +
0 đ
Máy đo độ bóng KSJ MG6-SA (60 độ ,0.0 – 999 GU)
Máy đo độ bóng KSJ MG6-SA (60 độ ,0.0 – 999 GU)
- +
0 đ
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế: 55,650,799 đ
Tổng tiền: 61,215,879 đ
Tổng 71 sản phẩm

Thông tin khách hàng

Thanh toán

Thanh toán tiền mặt tại cửa hàng

Đang cập nhật nội dung!

Thanh toán khi nhận hàng COD
Chuyển khoản ngân hàng

Đang cập nhật nội dung!