Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Bơm thủy lực hiệu chuẩn áp suất Fluke FLK-700HTP-2/APAC (700HTP-2) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hàn thiếc METCAL CV-5210 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ điện tử Milwaukee Mi190 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo vi khí hậu Lutron LM8102 (Đo 5 trong 1) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Bộ dụng cụ KTC SK3531P (53 chi tiết) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-112-80g (10mm/0.01mm) |
-
|
1,860,000 đ
|
|
![]() |
Cân phân tích điện tử CAS XB-SX (8200g/ 0.1g) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tháo phớt giảm xóc Kowa Seiki 07748-0010001 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo ngoài điện tử chống nước Mitutoyo 293-183-30 (3-4" / 76.2-101.6mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 (25 Bar(Psi),dial 100,back mount) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm Amprobe ACD-10 PLUS (AC 600A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số Rigol MSO4014 (100M Hz, 4+16 kênh logic, 4GS/s) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo tốc độ lưu lượng gió TENMARS TM-4002 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm kĩ thuật số VICTOR 6052 (1000VDC, 750VAC, 2000AAC) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Panme đo trong dạng ống Insize 3221-200 (50-200mm/ 0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiện sóng số UNI-T UPO2102 (100 MHz; 2CH; 2.0GSa/S) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cân Treo Điện Tử OCS OCS- GGE 2000 |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
1,860,000 đ
Tổng tiền:
2,046,000 đ
Tổng 17 sản phẩm
|