Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo lực SAUTER FH500EXT (500N/0.100N, hiển thị số) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực SAUTER FL50 (50N/0.020N, hiển thị số) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra cách điện hệ thống PV HT PV-ISOTEST (1500V, xác định vị trí lỗi chạm đất) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 232.50 (10 MPa,dial 100,lower mount) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực IMADA UKT-100N (100N/1N, chỉ thị kim) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ nhám kim loại Huatec SRT6210 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực SAUTER FS 2-100KRQ1 (100 kN; 20 N) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53(16Kg/cm2,dial 100,chân sau 1/2'') |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53(1 MPa,dial 100,chân đứng 1/2'') |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực SAUTER FL100 (100N/0.050N, hiển thị số) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực SAUTER FH200EXT (200N, hiển thị số) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực SAUTER FS 2-50KSP1 (50 kN; 10N) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo độ sâu kiểu cơ TECLOCK DM-223 (20mm/0.01mm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ nhám bề mặt Insize ISR-S1000B |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực điện tử IMADA ZTS Series (ZTS-2N, ZTS-5N, ZTS-20N, ZTS-50N, ZTS-100N, ZTS-200N, ZTS-500N, ZTS-1000N) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực EXTECH 475055 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo lực điện tử IMADA DST-2N (2N/0,001N) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo áp suất WIKA 213.53 (6 Bar,dial 63,lower mount 1/4" Nptm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực SAUTER FS 2-500OY2 (500 N; 0,1 N) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực SAUTER TVS 5000N240-LD (5 kN; 210 mm) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Giá trước thuế:
0 đ
Tổng tiền:
0 đ
Tổng 20 sản phẩm
|