Đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF Kit

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Đồng hồ vạn năng điện tử Fluke 289/FVF Kit
Đồng hồ vạn năng công nghiệp Fluke 289/FVF Kit
Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 289/FVF Kit
Model: 289/FVF Kit
Hãng SX: Fluke
Bảo hành: 12 Tháng

Đặc điểm của đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF Kit

Combo Kit đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF còn gọi là Fluke 289 FlukeView® Forms Combo Kit. Đây là sự kết hợp giữa đồng hồ vạn năng Fluke 289 và bộ thiết bị kết hợp FlukeView forms để tăng đối đa năng suất đo.

Đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF Kit
Đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF Kit

Tính năng nổi bật của đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF Kit

Đo tối đa 10 A (20 A trong 30 giây).
Phạm vi điện dung 100 mF.
Chụp cực đại để ghi lại quá độ nhanh tới 250 μs.
Dây đo cao cấp và kẹp cá sấu đi kèm.
Giắc cắm ampe đi kèm.
Móc treo từ tính tùy chọn để dễ dàng thiết lập và xem trong khi bạn rảnh tay cho các nhiệm vụ khác.
Các biểu mẫu FlukeView cho phép bạn ghi lại, lưu trữ và phân tích các lần xem riêng lẻ hoặc một loạt các phép đo, sau đó chuyển đổi chúng thành các tài liệu chuyên nghiệp.
Loại pin: 6 pin kiềm AA, NEDA 15A IEC LR6

Fluke 289/FVF Kit cung cấp kèm theo:

Đồng hồ vạn năng Fluke 289
Phần mềm FlukeView® Forms có cáp
Kẹp cá sấu AC175
Dây đo nhiêt độ 80BK-A
Dây đo TL71
Bộ treo từ tính TPAK
Vỏ mềm C280
Hướng dẫn sử dụng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ vạn năng Fluke 289/FVF Kit

  • DCV: 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V        /0.025 %
  • ACA (True RMS): 50.000 mV,500.00 mV, 5.0000 V, 50.000 V, 500.00 V, 1000.0V /0.4 %
  • DCA: 500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.06 %           
  • ACA (True RMS):500.00 µA, 5000.0 µA, 50.000 mA, 400.00 mA, 5.0000 A, 10.000 A /0.61%
  • Nhiệt độ: -200.0 °C đến 1350.0 °C (-328.0 °F đến 2462.0 °F) (option probe)
  • R: 500.00 Ω, 5.0000 kΩ, 50.000 kΩ, 500.00 kΩ, 5.0000 MΩ, 50.00 MΩ, 500.0 MΩ /0.05 %
  • C: 1.000 nF,10.00 nF 100.0 nF, 1.000 µF, 10.00 µF, 100.0 µF, 1000 µF, 10.00 mF, 100.00 mF /1.0 %
  • F: 99.999 Hz, 999.99 Hz, 9.9999 kHz, 99.999 kHz, 999.99 kHz /0.005%
  • Băng tần (True-rms) AC  : 100 kHz
  • DBV/dBm: có
  • Độ dẫn điện : 50.00nS
  • Kiểm tra liên tục: có
  • Giá trị đỉnh: 250 μS
  • Đồng hồ thời gian: có
  • Min-Max-Avg: có
  • Chu kỳ: 0.01 % đến 99.99 %
  • Độ rộng xung: có
  • Hold : có
  • Giao tiếp quang: có
  • Auto/Touch Hold: có
  • Bộ nhớ: có
  • Log to PC: có
  • Interval/Event Logging: có
  • Bộ nhớ:  10,000 giá trị
  • LoZ:
  • Low Pass Filter: Yes
  • Kích thước: (HxWxL 22.2 cm x 10.2 cm x 6 cm
  • Trọng lượng: 870.9 g (28 oz)
  • Pin: 6 pin AA
  • Phụ kiện: HDSD, 6 pin AA, 
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm đã xem