✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 1524
- Hãng sản xuất : Fluke
- Model : 1524
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : USA(Mỹ)
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Giới thiệu Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 1524 - Fluke Calibration 1524 Handheld Thermometer Readout
Fluke 1524 - Đo, lập biểu đồ và ghi lại ba loại cảm biến bằng một dụng cụ
Máy đo nhiệt độ tham chiếu 1523/24 của phòng khoa học Hart tại Fluke sẽ đo, lập biểu đồ và ghi lại PRT, cặp nhiệt và điện trở nhiệt. Các chỉ báo của máy đo nhiệt độ này mang lại độ chính xác đặc biệt, dải đo rộng, khả năng ghi và lập xu hướng, tất cả đều có trong một dụng cụ xách tay mà bạn có thể mang đến bất cứ nơi đâu.

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 1524 - Fluke Calibration 1524
1523/24 cho phép bạn xử lý các ứng dụng hiện trường, các quá trình đo tại phòng thí nghiệm và ghi dữ liệu dễ dàng. Và với khả năng đo kênh kép của model 1524, bạn có thể làm nhiều việc gấp đôi trong một nửa thời gian.
Fluke 1524 có Ba loại cảm biến
PRT: –200 °C đến 1000 °C
Cặp nhiệt –200 °C đến 2315 °C
Điện trở nhiệt chính xác: –50 °C đến 150 °C
Độ chính xác của Fluke Calibration 1524
PRT: lên tới ±0,011 °C
Cặp nhiệt: ±0,24 °C cho J,K,L,M
Điện trở nhiệt chính xác: ±0,002 °C
Chế độ nhanh Fluke 1524
PRT: 0,45 giây mỗi mẫu
Cặp nhiệt: 0,3 giây mỗi mẫu
Điện trở nhiệt chính xác: 0,3 giây mỗi mẫu
Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 1524 có 2 model chính
Fluke 1523: Model chuẩn một kênh; bộ nhớ cho 25 số ghi và số liệu thống kê
Fluke 1524: Hai kênh; bộ nhớ để ghi lại 15.000 lần đo; đồng hồ thời gian thực cho nhãn ngày và giờ
Màn hình đồ họa
Màn hình đồ họa LCD chiếu sáng lưng 128x64
Lập biểu đồ và vẽ tỷ lệ xu hướng theo thời gian thực
Số ghi kênh kép đồng thời

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 1524
Model đặt hàng cho Fluke 1524 - Fluke Calibration 1524
Model: Fluke Calibration 1524 Handheld Thermometer Readout
Máy đo nhiệt độ và hiển thị, Cầm tay, 2 kênh, trình ghi dữ liệu
1524-P2
1524 đi kèm với 5628 PRT, đầu nối Universal TC INFO-CON, TPAK và hộp đựng
Includes:
5628 PRT
Universal TC INFO-CON Connector
TPAK
Case
1524-P3
1524 đi kèm với 5627 PRT, đầu nối Universal TC INFO-CON, TPAK và hộp đựng
Includes:
5627A PRT
Universal TC INFO-CON Connector
TPAK
Case
Fluke 1524-P4
Fluke Calibration 1524-P4 Handheld Thermometer Readout
1524 Bundled with 5615 PRT
Includes:
5616 PRT
Universal TC INFO-CON Connector
TPAK
Case
80PK-1
80PK-1, Probe, Thermocouple, Beaded Type K
1929-2
System Verification, PRT with Readout, Accredited.
Choose two temperature points, extra points at additional cost. Available temperature points are –197 °C, -80 °C , –39 °C, 0.01°C, 30 °C, 157 °C, 232 °C, 300 °C, 420 °C, 500 °C, 660 °C.
1929-5
System Verification, Thermistor with Readout, Accredited.
Choose two temperature points; extra points at additional cost. Available temperature points are -30 °C, -20 °C, -10 °C, 0 °C, 10 °C, 20 °C, 30 °C, 40 °C, 50 °C, 60 °C, 70 °C, 80 °C, 90 °C, 100 °C.
1935
System Calibration, Thermistor with Readout, NVLAP-accredited
Choose thermistor temperature range for the calibration. Available temperature ranges are 100 °C span (6 points over span), 60 °C span (7 points over span), 100 °C span (11 points over span).

Fluke 1524 - Fluke Calibration 1524 - Phụ kiện
=> Tham khảo thêm: Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 1523
Thông số kỹ thuật Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 1524
| Kênh nhập | 1523: 1 1524: 2 |
| Ghi lại | Số ghi 1523: 25 có số liệu thống kê 1524: gắn kèm ngày và giờ 15.000 lần đo; 25 số ghi có số liệu thống kê |
| Khoảng thời gian lấy mẫu (bình thường) | 1 giây |
| Khoảng thời gian lấy mẫu (chế độ nhanh) | 0,3 giây (xem tài liệu hướng dẫn kỹ thuật để biết chi tiết) |
| Loại cảm biến | PRT, RTD, điện trở nhiệt và cặp nhiệt |
| Loại cặp nhiệt | C,E,J,K,L,M,N,T,U,B,R,S |
| Nhiệt độ vận hành | -10 ºC đến 60 ºC (Độ chính xác cao nhất 13 ºC đến 33 ºC) |
| Yêu cầu nguồn | 3 pin kiềm AA |
| Kích thước | 96 x 200 x 47 mm (3,75 x 7,9 x 1,86 inch) |
| Khối lượng | 0,65 kg (1,4 lb) |
| Điều kiện môi trường để có độ chính xác cao nhất | 13 °C đến 33 °C |
| Dải đo và độ chính xác theo mV | –10 mV đến 75 mV ± (0,005 % + 5 μV) |
| Dải đo và độ chính xác điện trở | 0 Ω đến 400 Ω ± (0,004 % + 0,002 Ω) 200 Ω đến 50 kΩ± (0,01 % + 0,5 Ω) 50 kΩ đến 500 kΩ± (0,03 %) |
| Hệ số nhiệt độ, điện áp ( –10 °C đến 13 °C , +33 °C đến 60 °C) | ± (0,001 %/°C + 1 μV/°C) |
| Hệ số nhiệt độ, điện trở ( –10 °C đến 13 °C , +33 °C đến 60 °C) | 0,0008 %/°C + 0,0004 Ω(0 Ω đến 400 Ω) 0,002 %/°C + 0,1 Ω(0 Ω đến 50 kΩ) 0,06 %/°C + 0,1 Ω(50 kΩ đến 500 kΩ) |
| Dòng điện kích thích, điện trở | 1 mA (0 Ω đến 400Ω) 10 μA (0 Ω đến 50 kΩ) 2 µA (50 kΩ đến 500 kΩ) |
| Fluke 1524 - Độ chính xác nhiệt độ tương đương của cặp nhiệt (chỉ có chỉ báo) | |
| Loại B | ± 0,85 ºC từ 600 ºC đến 800 ºC ± 0,68 ºC từ 800 ºC đến 1000 ºC ± 0,57 ºC từ 1000 ºC đến 1800 ºC |
| Loại C | ± 0,32 ºC từ 100ºC đến 550 ºC ± 0,71 ºC từ 550 ºC đến 2300 ºC |
| Loại E | ± 0,52 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC ± 0,22 ºC từ 0 ºC đến 950 ºC |
| Loại J | ± 0,52 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC ± 0,23 ºC từ 0 ºC đến 1200 ºC |
| Loại K | ± 0,61 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC ± 0,24 ºC từ 0 ºC đến 1370 ºC |
| Loại L | ± 0,36 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC ± 0,23 ºC từ 0 ºC đến 1370 ºC |
| Loại M | ± 0,26 ºC từ -20 ºC đến 0 ºC ± 0,25 ºC từ 0 ºC đến 400 ºC ± 0,22 ºC từ 400 ºC đến 1400 ºC |
| Loại N | ± 0,72 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC ± 0,28 ºC từ 0 ºC đến 1300 ºC |
| Loại R | ± 1,09 ºC từ -20 ºC đến 0 ºC ± 0,97 ºC từ 0 ºC đến 500 ºC ± 0,49 ºC từ 500 ºC đến 1750 ºC |
| Loại S | ± 1,05 ºC từ -20 ºC đến 0 ºC ± 0,95 ºC từ 0 ºC đến 500 ºC ± 0,56 ºC từ 500 ºC đến 1750 ºC |
| Loại T | ± 0,60 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC ± 0,25 ºC từ 0 ºC đến 400 ºC |
| Loại U | ± 0,54 ºC từ -200 ºC đến 0 ºC ± 0,24 ºC từ 0 ºC đến 400 ºC |
| Lưu ý 1: | Độ chính xác dựa trên bù điểm tham chiếu bên trong. Tham khảo tài liệu hướng dẫn kỹ thuật để biết độ chính xác tương đương với điểm tham chiếu bên ngoài. |
| Độ chính xác của 1523/24 có các đầu dò đã chọn (±°C) | |
| -200 °C | 5616-12: 0,014 5615-6: 0,025 5627A-12: 0,027 5610-9: không khả dụng |
| 0 °C | 5616-12: 0,021 5615-6: 0,021 5627A-12: 0,049 5610-9: 0,009 |
| 100 °C | 5616-12: 0,027 5615-6: 0,028 5627A-12: 0,065 5610-9: 0,009 |
| 300 °C | 5616-12: 0,040 5615-6: 0,043 5627A-12: 0,103 5610-9: không khả dụng |
| 420 °C | 5616-12: 0,050 5615-6: không áp dụng 5627A-12: 0,130 5610-9: không khả dụng |
| Lưu ý 2: | Bao gồm độ chính xác chỉ báo, hiệu chuẩn đầu dò và độ lệch đầu dò |
| Fluke 1524 - Độ chính xác nhiệt độ tương đương của PRT (chỉ có chỉ báo) | |
| -100 °C | ± 0,011 |
| 0 °C | ± 0,015 |
| 100 °C | ± 0,019 |
| 200 °C | ± 0,023 |
| 400 °C | ± 0,031 |
| 600 °C | ± 0,039 |
| Fluke 1524 - Độ chính xác nhiệt độ tương đương của điện trở nhiệt (chỉ có chỉ báo) | |
| 0 °C | ± 0,002 |
| 25 °C | ± 0,003 |
| 50 °C | ± 0,006 |
| 75 °C | ± 0,014 |
| 100 °C | ± 0,030 |
Ngoài cung cấp Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke 1524 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
- Máy hiệu chuẩn điện
- Máy hiệu chuẩn áp suất
- Máy hiệu chuẩn tín hiệu quá trình
- Thiết bị hiệu chuẩn cờ lê lực
- Điện trở, tụ điện, cuộn cảm chuẩn
- Lò, Bể - Máy hiệu chuẩn nhiệt độ
- V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua Fluke 1524 giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 0972.124.827
