✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
- Hãng sản xuất : Kyoritsu
- Model : 3007A
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Thái Lan
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
- Hãng Sản Xuất: Kyoritsu
- Model: 3007A
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
Tính năng của Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
• Bargraph để hiển thị điện trở cách điện.
• Hiển thị giá trị của điện áp xoay chiều bên ngoài cùng với biểu tượng nhấp nháy.
• Chức năng Auto null để tự động trừ điện trở dây dẫn thử nghiệm trước khi hiển thị giá trị điện trở liên tục thực.
• Chế độ Trac-Lok để duy trì tuổi thọ pin trong các bài kiểm tra cách điện và tính liên tục.
• Tiếng bíp cảnh báo mạch điện trực tiếp.
• Nhả nút kiểm tra sẽ tự động phóng điện tích được lưu trong mạch cần kiểm tra.
• Chức năng đèn nền để xem kết quả kiểm tra ở những nơi thiếu ánh sáng.
• Dòng điện đo liên tục 200mA theo tiêu chuẩn IEC 61557.
• Dòng điện tối thiểu 1mA đối với các thử nghiệm cách điện theo tiêu chuẩn IEC 61557.
Kyoritsu 3007A được cung cấp đi kèm:
- 7122B (Dây dẫn thử nghiệm) Túi đựng dây dẫn thử nghiệm
- 8923 (cầu chì F500mA / 600V) × 2
- Pin R6 (AA) × 8
- Hướng dẫn sử dụng
- Dây đeo vai
Ngoài cung cấp Máy đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
- Đồng hồ vạn năng
- Ampe kìm đo điện
- Máy đo tốc độ vòng quay
- Đo điện trở, thử cách điện
- Thiết bị kiểm tra điện áp cao
- Đồng hồ chỉ thị pha
- V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua KYORITSU 3007A giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
- Đo điện trở cách điện :
- Điện áp thử : 250V/500V/1000V
- Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
- Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
- |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
- Kiểm tra liên tục :
- Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω
- Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
- |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
- Điện áp AC :
- Giải đo : 0-600V AC
- Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
- Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 8
- Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
- Khối lượng : 990g approx