✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo độ cứng kim loại Mitutoyo HH-411
- Hãng sản xuất : Mitutoyo
- Model : HH-411
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Máy đo độ cứng kim loại cầm tay Model: HH-411
Mã đặt hàng: 810-299-10
Chuẩn JIS
Đo độ cứng Viker (43 đến 950HV); Brinell (20 đến 894HB); Rockwell (19.3 đến 68.2HRC), (13.5 đến 101.7HRB); Shore (13.2 đến 99.3HS)
Màn hình hiển thị LED 7 đoạn, LCD
Cổng kết nối RS-232C
Phụ tùng tùy chọn (mua thêm):
Máy in nhiệt
Máy đo độ cứng kim loại cầm tay HH-411 được biết đến là máy đo độ cứng chất lượng đến từ thương hiệu Mitutoyo - Nhật Bản. Mitutoyo HH-411 với kiểu dáng nhỏ gọn, khả năng đo đa dạng, độ chính xác cao để được sử dụng phổ biến trong nhiều ngành nghề sản xuất, cơ khí,...
Ưu điểm nổi bật Máy đo độ cứng kim loại Mitutoyo HH-411
- Ngoài đầu dò đa năng (loại D) được cung cấp như thiết bị tiêu chuẩn, dòng máy đo này bao gồm các phiên bản khác nhau (bán riêng) để hỗ trợ các ứng dụng đặc biệt. Loại DC được cung cấp để kiểm tra độ cứng của thành bên trong ống có đường kính không thể kiểm tra với loại D, loại D + 15 cho ổ trục và bánh răng, và loại DL cho các khu vực nhỏ như đáy của bánh răng nhỏ và mối hàn các góc..
- Đối với máy đo độ cứng kiểu bật nẩy, trọng lực ảnh hưởng đến kết quả đo tùy thuộc vào hướng của đầu dò so với phương thẳng đứng khi ép vào bề mặt mẫu thử. HH-411 được trang bị công nghệ đo lường mới nhất tự động phát hiện hướng của đầu dò để tự động hiệu chỉnh cho hiệu ứng này. Vì lý do này, không cần cài đặt định hướng của đầu dò.
- Chỉ cần diện tích bề mặt nhỏ (loại D tiêu chuẩn: ø22mm, loại DL bán riêng: ø4mm) để kiểm tra độ cứng. Do đó, HH-411 có thể được sử dụng để kiểm tra các hình dạng mẫu khác nhau như rãnh xung quanh và răng bánh răng..
- Thao tác cơ bản là ấn đầu dò vào bề mặt mẫu và dùng ngón tay ấn vào nút dò, giống như cách bấm vào bút bi nên ai cũng có thể thực hiện dễ dàng.
Máy đo độ cứng kim loại cầm tay HH-411 810-299-10 - Mitutoyo
Chức năng chính Máy đo độ cứng kim loại Mitutoyo HH-411
+ tự động bù góc, tính năng bù, tính năng phán đoán OK/NG, tính năng chuyển đổi.
+ bộ nhớ : lưu 1800 giá trị
+ hiển thị giá trị : trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất,
+ chế độ tự động nghỉ, hiển thị số lần tác động
- Mẫu thử cho phép : độ dày nhỏ nhất 5mm hoặc hơn, khối lượng 5kg hoặc hơn (khi khối lượng làm mẫu là 0.1kg hoặc hơn và nhỏ hơn 5kg, phải đặt cố định mới có thẻ thử được).
Điểm kiểm tra : 5mm hoặc hơn từ mép của mẫu , 3mm hoặc hơn đến toàn bộ điểm kiểm tra.
Độ bóng nhám bề mặt mẫu : Ra 02 um hoặc nhỏ hơn.
- Đầu ra : RS 232C
- Nguồn cung cấp : 2 pin AA hoặc AC adaptor (chọn mua thêm)
- Kích thước :
Màn hình : 70 x 110 x 35mm, trọng lượng 200g
Đầu đo : ø28 x 175mm, (tip : ø22mm), trọng lượng 120g
Cung cấp trọn bộ Mitutoyo HH-411 gồm:
Máy chính, Pin, HDSD, đầu đo kiểu D, khối chuẩn, cờ lê, chổi lau, cáp kết nối cảm biến
Lựa chọn mua thêm :
264-504-5A : Digimatic Mini- Processor DP-1VR
937387 : Connecting cable , For DP-1VR and display unit
09EAA082 : Printer paper , For DP-1VR 10 rolls / set
810-622 : Thermal printer , With a connecting cable for DPU-414
19BAA157 : Printer paper , For DPU-414 (TP411-28CL)
19BAA238 : Connecting cable , For PC and the display unit RS-232C (for DOS / V PC)
19BAA243 : Hardness test block : 880HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
19BAA244 : Hardness test block : 830HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
19BAA245 : Hardness test block : 730HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
19BAA246 : Hardness test block : 620HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
19BAA247 : Hardness test block : 520HLD (ø115mm, t33mm, 3.7kg)
19BAA248 : Support ring , For convex surface of cylinder (R10-R20)
19BAA249 : Support ring , For convex surface of cylinder (R14-R20)
19BAA250 : Support ring , For convex surface of sphere (R10-R27.5)
19BAA251 : Support ring , For concave surface of sphere (R13.5-R20)
19BAA457 : Carbide ball , For D, DC, D+15 type impactors
19BAA458 : Ball shaft , For DL type impactor
810-287-10 : Impactor UD-411 , D : approx.ø28 x 175mm, 120g (tip:ø22mm)
810-288-10 : Impactor UD-412 , DC : approx.ø22 x 85mm, 50g (tip:ø22mm)
810-289-10 : Impactor UD-413 , D+15 : approx.ø28 x 190mm, 130g (tip width 11mm)
810-290-10 : Impactor UD-414 , DL: approx.ø28 x 230mm, 140g (tip:ø4 mm)
06AEG302JA : Bộ chuyển đổi điện áp
Ngoài cung cấp Máy đo độ cứng kim loại Mitutoyo HH-411 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:
- Máy đo độ bóng - Độ nhám
- Máy đo độ dày lớp phủ, mạ
- Máy đo độ cứng kim loại
- Máy đo khoảng cách
- Máy đo độ bám dính sơn,...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua hàng giá tốt !
- Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ cứng kim loại Mitutoyo HH-411
- Kiểu đầu đo :
- kiểu D tiêu chuẩn
- Ngoài ra : thiết bị tương thích với các đầu đo :
- kiểu DC : cho những vách trong của chiếc ống (lựa chọn mua thêm)
- kiểu D+15 : cho bánh răng và ổ bi (lựa chọn mua thêm)
- kiểu DL : cho những cơ cấu hẹp như bánh răng nhỏ (lựa chọn mua thêm)
- Hiển thị LCD đèn LED 7 thanh
- Dải đo :
- Leeb : 1-999HL , độ phân giải : 1HL
- Vickers : 43-950HV, độ phân giải : 1HV
- Brinell : 20-894HB, độ phân giải : 1HB
- Rockwell C : 19.3-68.2HRC, độ phân giải : 0.1HRC
- Rockwell B : 13.5-101.7HRB, độ phân giải : 0.1HRB
- Shore : 13.2-99.3HS, độ phân giải : 0.1HS
- Tensile streng : 499-1996MPa, độ phân giải : 1MPa