Máy đo độ ồn ACO 6236

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Máy đo độ ồn ACO 6236 (20Hz – 20kHz)

Máy đo độ ồn có phân tích giải tần số ACO TYPE 6236
Máy đo độ ồn tích phân Class 2 ACO Type 6236
Máy đo âm thanh ACO 6236
Model: 6236
Hãng SX: ACO

Đặc điểm của Máy đo độ ồn ACO 6236 

Tính năng đo tiếng ồn môi trường tại chỗ được kỳ vọng sẽ có độ phân giải cao và chức năng phân tích thời gian thực tại chỗ. Hơn nữa, trong lĩnh vực phát triển sản phẩm như thiết bị điện phụ tùng xe hơi, v.v., yêu cầu đo và phân tích âm thanh ở mức cực thấp chính xác hơn, tương ứng với sự gia tăng ý thức rằng các đặc tính âm học như im lặng, âm chất lượng, v.v., phải là một phần của sản phẩm, có liên quan sâu sắc đến cảm giác thính giác của con người chúng ta.
Chức năng của TYPE 6236 / TYPE 6238 có thể được mở rộng khá dễ dàng cho các chức năng như đo các thông số khác nhau về tiếng ồn môi trường, chỉ bằng cách cắm Thẻ phân tích FFT tùy chọn vào khe cắm thẻ.

Card phân tích thời gian thực Realtime 1/1 và 1/3 Octave

Code: NA-0038

Đáp ứng tiêu chuẩn: JIS C1514 (IEC61260): Class 1
Chế độ đo: Lq; Leq; LE; Lmax
Dải tần phân tích:
1/1 Octave filter: 16Hz; 31.5 Hz; 63Hz; 125Hz; 250Hz; 500 Hz; 1kHz; 2kHz; 4kHz; 8kHz; AP
1/3 Octave filter: 12.5 Hz; 16 Hz; 20Hz; 25 Hz; 31.5 Hz; 40 Hz; 50 Hz; 63 Hz; 80 Hz; 100 Hz; 125 Hz; 160 Hz; 200 Hz; 250 Hz; 315 Hz; 400 Hz; 500 Hz; 630 Hz; 800 Hz; 1 kHz; 1.25 kHz; 1.6 kHz; 2 kHz; 2.5 kHz; 3.15 kHz; 4 kHz; 5 kHz; 6.3 kHz; 8 kHz; 10 kHz; 12.5 kHz; 16 kHz; AP

Máy đo độ ồn ACO 6236
Máy đo độ ồn ACO 6236 (20Hz – 20kHz)

Máy đo độ ồn ACO 6236 cung cấp bao gồm:

Máy chính
Thẻ nhớ SD Card
Card phân tích thời gian thực Realtime 1/1 và 1/3 Octave; Code: NA-0038
Miếng chắn gió (Windscreen)
Hộp đựng
04 Pin Alkaline 1.5V
Driver
Handstrap (dây cầm)
Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh 

Ngoài cung cấp Máy đo độ ồn ACO công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:

  • Máy đo ánh sáng
  • Thiết bị đo đếm bụi
  • Máy đo độ ồn - âm thanh
  • Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương
  • Máy đo tốc độ lưu lượng áp suất nhiệt độ gió
  • vv...

=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !

Liên hệ mua ACO 6236 giá tốt !

  • Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn ACO 6236

  • Số chấp thuận: SLS101
  • Áp dụng các tiêu chuẩn :
  • JIS C1509-1:2005 Loại 2
  • IEC 61672-1: 2002 Loại 2
  • Dải tần số: 20Hz – 20kHz (phù hợp với dải đo thấp 20Hz – 8kHz)
  • Loại microphone: TYPE 7052NR (độ nhạy -33db)
  • Phạm vi điều kiển: 10dB với 06 bước 20÷80dB; 20 ÷ 90dB; 20÷100Db; 20÷110dB; 30÷120dB; 40÷130dB
  • Phạm vi đo:
  • A: 28dB ÷130dB (0÷80dB/ chức năng 0dB khi ON)
  • C: 36dB ÷130dB
  • Z ( flat): 40dB ÷130dB
  • C peak: 55dB ÷ 141dB
  • Z (flat) peak: 60dB ÷ 141dB
  • Phạm vi tuyến tính: 100dB
  • Chọn lựa được 3 chế độ hoạt động: nhanh, chậm và chế độ xung
  • Thời gian đáp ứng: nhanh / chậm
  • Tần số trọng số: A, C, Z (Flat)
  • Đo đồng thời các giá trị:
  • Áp lực âm thanh (LP)
  • Mức độ áp lực âm thanh A-weighted (LA)
  • Mức độ áp lực âm thanh C (LC)
  • Trọng mức áp lực âm thanh liên tục (LAeq)
  • Mức độ phơi sáng âm thanh (LAE)
  • Mức áp suất âm thanh tối đa (LAmax)
  • Mức áp suất âm thanh tối thiểu (Lamin)
  • Mức độ áp lực âm thanh phần trăm (5 giá trị tự do)
  • Đỉnh áp suất âm thanh (Lpeak)
  • Đỉnh áp suất âm thanh C (LCpeak)
  • Công suất trung bình của mức áp suất âm thanh tối đa trong một khoảng thời gian nhất định (LAtm5)
  • Xung động áp suất âm (LAI)
  • Xung động liên tục (LAIeq)
  • Thời gian đo: 1s, 3s, 5s, 10s, 1mim, 10mim, 15mim, 30mim, 1h, 8h, 12h, 24h, hoặc tối đa 199h59m59s
  • Thời gian lấy mẫu: 20.8 µs (Leq, Lmax, Lmin) 100ms (LN)
  • Chức năng xóa dữ liệu: Dừng, và chức năng xóa trước 3 hoặc 5 giây, bắt đầu bộ nhớ dữ liệu: lựa chọn tự động hoặc thủ công
  • Chức năng hẹn giờ: có thể cài đặt thời gian để ngừng các phép đo tại bất kì thời điểm nào
  • Hiển thị:
  • Màn hình tinh thể lỏng LCD 128x64 điểm
  • Dải hiển thị: hiển thị 04 chữ số
  • Chu kỳ hiển thị: khoảng thời gian 1 giây
  • Thanh hiển thị: khoảng thời gian 0.1 giây
  • Cảnh báo:
  • Qúa: + 3dB từ thang đo cao nhất
  • Dưới: - 0.6 dB từ thang đo thấp nhất
  • Tình trạng Pin
  • Thời gian: năm/ tháng/ ngày/ giờ:phút:giây
  • Kết quả đo: được lưu trữ trên bộ nhớ của máy hoặc thẻ nhớ ngoài.
  • Nhiệt độ hoạt động: -10 đến 500C
  • Ẩm độ: 30% đến 90% RH ( không thấm nước)
  • Nguồn điện: 4 pin AA 1.5V
  • Có ngõ ra AC và DC dùng để kết nối với bộ vẽ biểu đồ độ ồn theo thời gian và cổng USB kết nối với máy vi tính.
  • Có chức năng giữ lại kết quả Max/Min.
  • Có chỉ thị tín hiệu quá tải.
  • Hiển thị năng lượng pin trên màn hình
  • Có khe cắm thẻ để kết nối với thẻ nhớ hoặc thẻ phân tích
  • Kích thước : 86 (W) x285 (H) x46 (D)mm
  • Trọng lượng : 450g ( bao gồm pin)
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm đã xem