✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy Đo Áp Suất,Lưu Lượng Gió Fluke 922
- Hãng sản xuất : Fluke
- Model : 922
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Trung Quốc
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Máy Đo Áp Suất,Lưu Lượng Gió Fluke 922
Hãng sản xuất:Fluke
Model: 922
Xuất xứ :Trung Quốc
Bảo hành:12 tháng
Thông số kỹ thuật của Fluke 922
Máy Đo Áp Suất,Lưu Lượng Gió Fluke 922
Áp suất không khí
± 4000 Pascals / 1 Pascal / ± 1 % + 1 Pascal
± 16 in H2O / 0.001 in H2O / ± 1 % + 0.01 in H2O
± 400 mm H2O / 0.1 mm H2O / ± 1 % + 0.1 mm H2O
± 40 mbar / 0.01 mbar / ± 1 % + 0.01 mbar
± 0.6 PSI / 0.0001 PSI / ± 1 % + 0.0001 PSI
Tốc độ gió
250 đến 16,000 fpm / 1 fpm / ± 2.5 %
1 đến 80 m/s / 0.001 m/s / ± 2.5 %
Lưu lượng (Volume)
0 đến 99,999 cfm / 1 cfm
0 đến 99,999 / 1 m3/hr
0 đến 99,999 l/s / 1 l/s
Nhiệt độ
0 °C đến 50 °C / ± 1 % + 2 °C / 0.1 °C
32 °F đến 122 °F / ± 1 % + 4 °F / 0.1 °F
Fluke 922 được cung cấp bao gồm:
Máy chính Fluke 922
2 ống cao su
4 pin kiềm AA 1,5 V
Hướng dẫn sử dụng
Túi đựng mềm
Chú ý: Chọn mua FLUKE 922/KIT để có thêm Ống pitot mới có thể đo tốc độ lưu lượng gió được
Ngoài cung cấp Máy Đo Áp Suất,Lưu Lượng Gió Fluke 922 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng biến tần khác có thể kể đến như:
- Máy đo ánh sáng
- Thiết bị đo đếm bụi
- Máy đo độ ồn - âm thanh
- Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương
- Máy đo tốc độ lưu lượng áp suất nhiệt độ gió
- vv...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua Máy Fluke 922 giá tốt !
- Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy Đo Áp Suất,Lưu Lượng Gió Fluke 922
- Áp suất không khí
- ± 4000 Pascals / 1 Pascal / ± 1 % + 1 Pascal
- ± 16 in H2O / 0.001 in H2O / ± 1 % + 0.01 in H2O
- ± 400 mm H2O / 0.1 mm H2O / ± 1 % + 0.1 mm H2O
- ± 40 mbar / 0.01 mbar / ± 1 % + 0.01 mbar
- ± 0.6 PSI / 0.0001 PSI / ± 1 % + 0.0001 PSI
- Tốc độ gió
- 250 đến 16,000 fpm / 1 fpm / ± 2.5 %
- 1 đến 80 m/s / 0.001 m/s / ± 2.5 %
- Lưu lượng (Volume)
- 0 đến 99,999 cfm / 1 cfm
- 0 đến 99,999 / 1 m3/hr
- 0 đến 99,999 l/s / 1 l/s
- Nhiệt độ
- 0 °C đến 50 °C / ± 1 % + 2 °C / 0.1 °C
- 32 °F đến 122 °F / ± 1 % + 4 °F / 0.1 °F