✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Ampe kìm phân tích công suất Kyoritsu 2062
- Hãng sản xuất : Kyoritsu
- Model : 2062
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Nhật Bản
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Ampe kìm phân tích công suất Kyoritsu 2062
- Hãng SX: Kyoritsu
- Model: 2062
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 tháng
Tính năng ứng dụng của Ampe kìm phân tích công suất Kyoritsu 2062
Kẹp hình giọt nước với đường kính 55 mm: Thuận tiện sử dụng tại văn phòng và nhà máy có quy mô nhỏ
Kyoritsu 2062 đo dòng điện lên đến 1000A rms
Kyoritsu 2062 đo điện áp lên đến 1000V rms
Sóng hài lên đến 30
Các chức năng đo khác nhau: dòng điện, điện áp, công suất, sóng hài và phát hiện pha
Màn hình LCD có thể hiển thị đồng thời các giá trị của điện áp và tần số hoặc công suất và hệ số công suất
Mỗi mức độ hài có thể được hiển thị trên màn hình LCD của máy đo
Ampe kìm phân tích công suất Kyoritsu 2062 (1000AAC, 1000VAC, 1000kW)
Kyoritsu 2062 được cung cấp đi kèm:
- Ampe kìm Kyoritsu 2062
- 7290 (Bộ dây dẫn kiểm tra điện áp)
- 9198 (Hộp đựng)
- LR6 (AAA) × 2
Ngoài cung cấp Máy đo công suất đa năng Kyoritsu 2062 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
Ampe kìm
Đồng hồ vạn năng
Thiết bị đo điện từ trường
Máy đo tốc độ vòng quay
Đo điện trở, thử cách điện
Thiết bị kiểm tra điện áp cao
Đồng hồ chỉ thị pha
V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua Kyoritsu 2062 giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Ampe kìm phân tích công suất Kyoritsu 2062
- Kết nối dây: 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
- Các phép đo và thông số: Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất hoạt động, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất (cosθ), Góc pha, Sóng hài (THD-R / THD-F), Xoay pha
- ACV: Dải đo: 1000V; ± 0,7% rdg ± 3dgt (40,0 - 70,0Hz), ± 3,0% rdg ± 5dgt (70,1 - 1kHz)
- Hệ số đỉnh: 1,7 trở xuống
- ACA: Dải đo: 40.00 / 400.0 / 1000A (tự động 3 dải); ± 1.0 % rdg ± 3dgt (40.0 - 70.0Hz), ± 2.0 % rdg ± 5dgt (70.1 - 1kHz)
- Hệ số đỉnh: 3 trở xuống 40.00A / 400.0A, 3 trở xuống 1500A trên dải 1000A
- Tần số: 40.0 - 999.9Hz; ± 0,3 % rdg ± 3dgt
- Công suất thuần: 40.00 / 400.0 / 1000kW; ± 1,7% rdg ± 5dgt (PF1, sóng sin, 45 - 65Hz)
- Công suất biểu kiến: 40.00 / 400.0 / 1000kVA; ± 1dgt so với mỗi giá trị được tính toán
- Công suất phản kháng: 40.00 / 400.0 / 1000kVar; ± 1dgt so với mỗi giá trị được tính toán
- Hệ số công suất: -1.000 - 0.000 - +1.000; ± 1dgt so với mỗi giá trị được tính toán
- Góc pha: (chỉ 1P2W): -180.0 - 0.0 - +179.9; ± 3.0 °
- Sóng hài RMS : Thứ tự 1 - 30; ± 5,0 % rdg ± 10dgt (1 - 10), ± 10 % rdg ± 10dgt (11 - 20), ± 20 % rdg ± 10dgt (21 - 30)
- Tổng sóng hài THD-R / THD-F: 0,0% - 100,0%; ± 1dgt so với kết quả tính toán của từng giá trị đo
- Xoay pha: ACV 80 - 1100V (45 - 65Hz)
- Các chức năng khác: MAX / MIN / AVG / PEAK, Giữ dữ liệu, Đèn nền, Tự động tắt nguồn
- Nguồn điện: LR6 (AAA) (1.5V) × 2
- Thời gian đo liên tục: 58 giờ
- Kích thước dây dẫn: tối đa φ55mm.
- Kích thước: 247 (L) × 105 (W) × 49 (D) mm
- Trọng lượng: Xấp xỉ 490g (bao gồm cả pin)
- Tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, -2-2 (EMC), IEC 60529 (IP40), CAT IV 300V / CAT lll 600V / CAT ll 1000V Mức độ ô nhiễm 2