✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Bộ công cụ năng lượng mặt trời Fluke SMFT-1000 Pro (Máy đo quang điện đa chức năng Fluke, Bộ theo dõi đường cong I-V với phần mềm TruTest™ và Cáp đo quang điện)
Giá bán:
Liên hệ
- Hãng sản xuất : Fluke
- Model : SMFT-1000 Pro
- P/N 5416417
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ :
Gọi để có giá tốt
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng
Chi tiết
Máy đo đường cong I-V tấm pin mặt trời FLUKE FLK-SMFT-1000/PRO
- Hãng sản xuất: FLUKE
- Model: FLK-SMFT-1000/PRO
- P/N: 5416417
Tính năng Fluke FLK-SMFT-1000/PRO
- Giải pháp đo của hệ thống quang năng tất cả trong một đáp ứng các tiêu chuẩn IEC 62446-1 cho bài đo Loại 1 và Loại 2
- Bộ dụng cụ bao gồm Phần mềm nâng cao TruTest™ để quản lý tài sản năng lượng mặt trời và Bộ cáp đo kẹp năng lượng mặt trời
- So sánh kết quả đường cong I-V tại chỗ với dữ liệu đường cong I-V của nhà sản xuất
- Kết nối máy đo bức xạ để đo nhiệt độ và bức xạ thời gian thực chính xác
Thông số Máy đo Fluke SMFT-1000 Pro
Điện trở dây dẫn bảo vệ RLO
- Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
- 0.00 Ω - 19.99 Ω/ 0.20 Ω - 19.99 Ω/ 0.01 Ω/ ± (2 % + 2 chữ số)
- 20.0 Ω- 199.9 Ω/ 20.0 Ω - 199.9 Ω/ 0.1 Ω/ ± (2 % + 2 chữ số)
- 200 Ω - 2000 Ω/ 200 Ω - 2000 Ω/ 1 Ω/ ± (5 % + 2 chữ số)
- Dòng thử nghiệm: ≥ 200 mA (2Ω + Rcomp)
- Điện áp thử nghiệm: 4 V DC… 10 V DC
- Đảo cực: Có
- Dây dẫn kiểm tra số 0 (Rcomp): Lên đến 3 Ω
- Môđun PV/dãy PV, điện áp mạch hở (Voc)
- Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
- 0.0 V - 99.9 V/ 5.0 V - 99.9 V/ 0.1 V/ ± (0.5 % + 2 chữ số)
- 100 V - 1000 V/ 100 V - 1000 V/ 1 V/ ± (0.5 % + 2 chữ số)
- Kiểm tra phân cực: Có
Môđun PV/dãy PV, dòng điện ngắn mạch (Is/c)
- Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
- 0.0 A - 20.0 A/ 0.2 A - 20.0 A/ 0.1 A/ ± (1 % + 2 chữ số)
Điện trở cách điện RIN
- Dải hiển thị /Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
- 0.00 MΩ - 99.99 MΩ/ 0.20 MΩ - 99.99 MΩ/ 0.01 MΩ/ ± (5 % + 5 chữ số)
- 100.0 MΩ - 199.9 MΩ/ 100.0 MΩ - 199.9 MΩ/ 0.1 MΩ/ ± (10 % + 5 chữ số)
- 200 MΩ - 999 MΩ/ 200 MΩ - 999 MΩ/ 1 MΩ/ ± (20 % + 5 chữ số)
Kiểm tra điện áp @ không tải
- Dải đo: 50 V / 100 V / 250 V lên tới 199.9 MΩ
- 500 V / 1000 V lên tới 999 MΩ
- Độ phân giải: 1 V
- Độ chính xác: 0 % đến + 20 %
- Điện áp thử @ ≥ 1 mA
- Dải đo: 250 V @ 250 kΩ, 500 V @ 500 kΩ, 1000 V @ 1 MΩ
- Độ phân giải: 1 V
- Độ chính xác: 0 % đến + 10 %
- Dòng kiểm tra: Min. 1 mA (@ 250 kΩ / 500 kΩ / 1 MΩ), Tối đa. 1.5 mA (ngắn mạch)
Thiết bị bảo vệ quá áp (BV)
- Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
- 0 V DC - 1000 V DC/ 50 V DC - 1000 V DC/ 1 V DC/ ± (10 % + 5 chữ số)
- Đo điện áp AC/DC qua ổ cắm thử nghiệm 4 mm
- Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
- 0.0 V AC - 99.9 V AC/ 5.0 V AC - 99.9 V AC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
- 100 V AC - 700 V AC/ 100 V AC - 700 V AC/ 1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
- 0.0 V DC - 99.9 V DC/ 5.0 V DC - 99.9 V DC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
- 100 V DC - 1000 V DC/ 100 V DC - 1000 V DC/ 1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
- Phát hiện AC/DC: Có (Tự động)
- Kiểm tra phân cực +/-: Có
Dòng điện AC/DC với kẹp i100
- Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60 Hz)
- 0.0 A DC – 100 A DC/ 1.0 A DC – 100 A DC/ 0.1 A/ ± (5 % + 2 chữ số)
- 0.0 A AC – 100 A AC TRMS/ 1.0 A AC – 100 A AC TRMS/ ± (5 % + 2 chữ số)
- Không bao gồm i100 Clamp Tolerances
i100 Clamp Tolerances
- Dải hiển thị/ Dải đo/ Tín hiệu đầu ra/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60Hz)
- - /1 A - 100 A DC hoặc AC < 1 kHz/ 10 mV/A AC/DC /± (1.5 % + 0.1 A)
- Đo nguồn AC/DC (với kẹp i100)
- Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60Hz)
- 0.0 V AC - 700 V AC/ 5.0 V AC - 700 V AC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
- 0.0 V DC - 1000 V DC/5.0 V DC - 1000 V DC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
- 0 A AC/DC - 100 A AC/DC /1 A AC/DC- 100 A AC/DC /0.1 A /± (6,5 % + 3 chữ số)
- 0 kW/kVA – 100 kW/kVA /5 kW/kVA – 100 kW/kVA /1 kW/kVA /± (10 % + 4 chữ số)
- Kích thước SMFT-1000: 10 cm x 25.0 cm x 12.5 cm (3.8 inch x 9.8 inch x 4.9 inch)
- Trọng lượng SMFT-1000: 1.4 kg (3.09 lb)
- Pin: 6 AA IEC LR6
- Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)
- Nhiệt độ bảo quản: -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F) đã tháo pin
- Độ cao hoạt động: lên tới 2000 m
- Độ cao lưu trữ: lên tới 2000 m
Fluke SMFT-1000 Pro gồm:
- Ba lô dụng cụ chuyên nghiệp SMFT-1000-BP của Fluke
- Máy phân tích quang điện đa chức năng SMFT-1000
- Dây đeo
- Bộ cầu chì
- Cáp đầu nối IRDA quang-đến-USB
- Bộ chuyển đổi bằng không
- Máy đo bức xạ mặt trời không dây IRR2-BT
- Đầu dò nhiệt độ bên ngoài 80PR-IRR
- Giá gắn cho tấm pin mặt trời
- Hộp đựng
- Dòng điện i100 AC/DC kẹp 100 A
- Bộ nam châm TPAK
- Đầu dò kiểm tra TP1000 có nút kiểm tra từ xa
- Bộ cáp đo TL1000
- Bộ cáp đo TL1000-MC4
- Cáp đo TL1000/30M trên cuộn
- Bộ ghép nối
- Bộ cáp đo kẹp năng lượng mặt trời PVLEAD3
- Phần mềm báo cáo và quản lý dữ liệu nâng cao TruTest™
Ngoài cung cấp Bộ công cụ năng lượng mặt trời Fluke SMFT-1000 Pro công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
- Ampe kìm
- Đồng hồ vạn năng
- Thiết bị đo điện từ trường
- Máy đo tốc độ vòng quay
- Đo điện trở, thử cách điện
- Thiết bị kiểm tra điện áp cao
- Đồng hồ chỉ thị pha
- V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua FLUKE SMFT-1000 Pro giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay