Bộ công cụ năng lượng mặt trời Fluke SMFT-1000 Pro (Máy đo quang điện đa chức năng Fluke, Bộ theo dõi đường cong I-V với phần mềm TruTest™ và Cáp đo quang điện)

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Máy đo đường cong I-V tấm pin mặt trời FLUKE FLK-SMFT-1000/PRO

  • Hãng sản xuất: FLUKE
  • Model: FLK-SMFT-1000/PRO
  • P/N: 5416417

Tính năng Fluke FLK-SMFT-1000/PRO

  • Giải pháp đo của hệ thống quang năng tất cả trong một đáp ứng các tiêu chuẩn IEC 62446-1 cho bài đo Loại 1 và Loại 2
  • Bộ dụng cụ bao gồm Phần mềm nâng cao TruTest™ để quản lý tài sản năng lượng mặt trời và Bộ cáp đo kẹp năng lượng mặt trời
  • So sánh kết quả đường cong I-V tại chỗ với dữ liệu đường cong I-V của nhà sản xuất 
  • Kết nối máy đo bức xạ để đo nhiệt độ và bức xạ thời gian thực chính xác

Thông số Máy đo Fluke SMFT-1000 Pro

Điện trở dây dẫn bảo vệ RLO

  • Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
  • 0.00 Ω - 19.99 Ω/ 0.20 Ω - 19.99 Ω/ 0.01 Ω/ ± (2 % + 2 chữ số)
  • 20.0 Ω- 199.9 Ω/ 20.0 Ω - 199.9 Ω/ 0.1 Ω/ ± (2 % + 2 chữ số)
  • 200 Ω - 2000 Ω/ 200 Ω - 2000 Ω/ 1 Ω/ ± (5 % + 2 chữ số)
  • Dòng thử nghiệm: ≥ 200 mA (2Ω + Rcomp)
  • Điện áp thử nghiệm: 4 V DC… 10 V DC
  • Đảo cực: Có
  • Dây dẫn kiểm tra số 0 (Rcomp): Lên đến 3 Ω
  • Môđun PV/dãy PV, điện áp mạch hở (Voc)
  • Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
  • 0.0 V - 99.9 V/ 5.0 V - 99.9 V/ 0.1 V/ ± (0.5 % + 2 chữ số)
  • 100 V - 1000 V/ 100 V - 1000 V/ 1 V/ ± (0.5 % + 2 chữ số)
  • Kiểm tra phân cực: Có

Môđun PV/dãy PV, dòng điện ngắn mạch (Is/c)

  • Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
  • 0.0 A - 20.0 A/ 0.2 A - 20.0 A/ 0.1 A/ ± (1 % + 2 chữ số)

Điện trở cách điện RIN

  • Dải hiển thị /Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
  • 0.00 MΩ - 99.99 MΩ/ 0.20 MΩ - 99.99 MΩ/ 0.01 MΩ/ ± (5 % + 5 chữ số)
  • 100.0 MΩ - 199.9 MΩ/ 100.0 MΩ - 199.9 MΩ/ 0.1 MΩ/ ± (10 % + 5 chữ số)
  • 200 MΩ - 999 MΩ/ 200 MΩ - 999 MΩ/ 1 MΩ/ ± (20 % + 5 chữ số)

Kiểm tra điện áp @ không tải

  • Dải đo: 50 V / 100 V / 250 V lên tới 199.9 MΩ
  • 500 V / 1000 V lên tới 999 MΩ
  • Độ phân giải: 1 V
  • Độ chính xác: 0 % đến + 20 %
  • Điện áp thử @ ≥ 1 mA
  • Dải đo: 250 V @ 250 kΩ, 500 V @ 500 kΩ, 1000 V @ 1 MΩ
  • Độ phân giải: 1 V
  • Độ chính xác: 0 % đến + 10 %
  • Dòng kiểm tra: Min. 1 mA (@ 250 kΩ / 500 kΩ / 1 MΩ), Tối đa. 1.5 mA (ngắn mạch)

Thiết bị bảo vệ quá áp (BV)

  • Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
  • 0 V DC - 1000 V DC/ 50 V DC - 1000 V DC/ 1 V DC/ ± (10 % + 5 chữ số)
  • Đo điện áp AC/DC qua ổ cắm thử nghiệm 4 mm
  • Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác
  • 0.0 V AC - 99.9 V AC/ 5.0 V AC - 99.9 V AC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
  • 100 V AC - 700 V AC/ 100 V AC - 700 V AC/ 1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
  • 0.0 V DC - 99.9 V DC/ 5.0 V DC - 99.9 V DC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
  • 100 V DC - 1000 V DC/ 100 V DC - 1000 V DC/ 1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
  • Phát hiện AC/DC: Có (Tự động)
  • Kiểm tra phân cực +/-: Có

Dòng điện AC/DC với kẹp i100

  • Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60 Hz)
  • 0.0 A DC – 100 A DC/ 1.0 A DC – 100 A DC/ 0.1 A/ ± (5 % + 2 chữ số)
  • 0.0 A AC – 100 A AC TRMS/ 1.0 A AC – 100 A AC TRMS/ ± (5 % + 2 chữ số)
  • Không bao gồm i100 Clamp Tolerances

i100 Clamp Tolerances

  • Dải hiển thị/ Dải đo/ Tín hiệu đầu ra/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60Hz)
  • - /1 A - 100 A DC hoặc AC < 1 kHz/ 10 mV/A AC/DC /± (1.5 % + 0.1 A)
  • Đo nguồn AC/DC (với kẹp i100)
  • Dải hiển thị/ Dải đo/ Độ phân giải/ Độ chính xác (DC, AC 50 Hz/60Hz)
  • 0.0 V AC - 700 V AC/ 5.0 V AC - 700 V AC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
  • 0.0 V DC - 1000 V DC/5.0 V DC - 1000 V DC/ 0.1 V/ ± (2.5 % + 2 chữ số)
  • 0 A AC/DC - 100 A AC/DC /1 A AC/DC- 100 A AC/DC /0.1 A /± (6,5 % + 3 chữ số)
  • 0 kW/kVA – 100 kW/kVA /5 kW/kVA – 100 kW/kVA /1 kW/kVA /± (10 % + 4 chữ số)
  • Kích thước SMFT-1000: 10 cm x 25.0 cm x 12.5 cm (3.8 inch x 9.8 inch x 4.9 inch)
  • Trọng lượng SMFT-1000: 1.4 kg (3.09 lb)
  • Pin: 6 AA IEC LR6
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122 °F)
  • Nhiệt độ bảo quản: -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F) đã tháo pin
  • Độ cao hoạt động: lên tới 2000 m
  • Độ cao lưu trữ: lên tới 2000 m


Fluke SMFT-1000 Pro gồm:

  • Ba lô dụng cụ chuyên nghiệp SMFT-1000-BP của Fluke
  • Máy phân tích quang điện đa chức năng SMFT-1000
  • Dây đeo
  • Bộ cầu chì
  • Cáp đầu nối IRDA quang-đến-USB
  • Bộ chuyển đổi bằng không
  • Máy đo bức xạ mặt trời không dây IRR2-BT
  • Đầu dò nhiệt độ bên ngoài 80PR-IRR
  • Giá gắn cho tấm pin mặt trời
  • Hộp đựng
  • Dòng điện i100 AC/DC kẹp 100 A
  • Bộ nam châm TPAK
  • Đầu dò kiểm tra TP1000 có nút kiểm tra từ xa
  • Bộ cáp đo TL1000
  • Bộ cáp đo TL1000-MC4
  • Cáp đo TL1000/30M trên cuộn
  • Bộ ghép nối
  • Bộ cáp đo kẹp năng lượng mặt trời PVLEAD3
  • Phần mềm báo cáo và quản lý dữ liệu nâng cao TruTest™

Ngoài cung cấp Bộ công cụ năng lượng mặt trời Fluke SMFT-1000 Pro công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:

  • Ampe kìm
  • Đồng hồ vạn năng
  • Thiết bị đo điện từ trường
  • Máy đo tốc độ vòng quay
  • Đo điện trở, thử cách điện
  • Thiết bị kiểm tra điện áp cao
  • Đồng hồ chỉ thị pha
  •  V.v...


=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !

Liên hệ mua FLUKE SMFT-1000 Pro giá tốt !

Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011

 

 

0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem