Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX (True RMS, 1000V, 10A)

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX (True RMS, 1000V, 10A)

Hãng sản xuất:Fluke
Model : 87V MAX
Xuất xứ: Mỹ (USA)
Bảo hành: 12 tháng    

Tổng quan về Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX

87VMAX có tất cả các tính năng của một chiếc DMM được dùng phổ biến hiện nay, Fluke 87V cùng nhiều tính năng khác.
Chịu được khi thả rơi ở độ cao đến 4 mét (13 feet)
Đồng hồ vạn năng bền chắc nhất của Fluke. 87V MAX được chế tạo với vỏ cường lực công nghiệp và túi đựng rời. Túi đựng tăng gấp đôi sức chứa để đựng bao cáp đo, giúp người dùng có thể thao tác bằng một tay.
Định mức IP67
Chống nước và chống bụi hoàn toàn để hoạt động ổn định với tất cả địa điểm bạn cần làm việc.
Chịu được nhiệt và lạnh
Đồng hồ đo có nhiệt độ hoạt động mở rộng -40°C (trong tối đa 20 phút) đến +55°C.

Đặc điểm nổi bật của Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX

Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
Đo tới 1000 V ac và dc
Đo tới 10 A (20 A trong 30 giây)
Tần số tới 200 kHz
Chức năng đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn ghi nhận số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng khác
Ghi Nhỏ nhất/Lớn nhất/Trung bình với 250 μs nhỏ nhất/lớn nhất đỉnh để chụp biến thiên tự động
Chức năng độc đáo giúp đo điện áp và tần số chính xác trên các bộ động cơ truyền động biến tần (VFD) và thiết bị có nhiễu điện khác
Màn hình hiện chữ số lớn, các nút bàn phím có đèn nền và đèn nền trắng sáng 2 cấp độ giúp đọc rõ hơn
Chế độ hiển thị độ phân giải cao 19.999 số đếm
Thời lượng pin dài (800 giờ)

Fluke 87V MAX được cung cấp bao gồm:

Que đo TL175 TwistGuard®
Kẹp cá sấu AC175
Que đo nhiệt độ 80BK-A
Vỏ bảo vệ rời với túi đựng que đo
Ba pin AA (lắp sẵn)

 

Ngoài cung cấp Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:

  • Ampe kìm
  • Đồng hồ vạn năng
  • Thiết bị đo điện từ trường
  • Máy đo tốc độ vòng quay
  • Đo điện trở, thử cách điện
  • Thiết bị kiểm tra điện áp cao
  • Đồng hồ chỉ thị pha
  •  V.v...

=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !

Liên hệ mua hàng giá tốt !

Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ vạn năng Fluke 87V MAX (True RMS, 1000V, 10A)

  • Điện áp DC
  • Phạm vi: 0,1 mV đến 1000 V
  • Độ chính xác: ±(0,05% + 1)
  • Độ phân giải tối đa: 0,1 mV
  • Điện áp AC: 
  • Phạm vi: 0,1 mV đến 1000 V
  • Độ chính xác: ±(0,7% + 4) hiệu dụng thực
  • Băng thông AC: 20 kHz với bộ lọc thông thấp; 3 dB ở 1 kHz
  • Độ phân giải tối đa: 0,1 mV
  • Dòng điện DC: 
  • Phạm vi: 0,1 μA đến 10 A (20 A cho tối thiểu 30 phút)
  • Độ chính xác cường độ dòng điện: ±(0,2% + 2)
  • Độ phân giải tối đa: 0,1 µA
  • Dòng điện AC: 
  • Phạm vi: 0,1 μA đến 10 A (20 A cho tối thiểu 30 phút)
  • Độ chính xác cường độ dòng điện: ±(1,0% + 2) hiệu dụng thực
  • Độ phân giải tối đa: 0,1 µA
  • Điện trở: 
  • Phạm vi: 0,1 Ω đến 50 MΩ
  • Độ chính xác: ±(0,2% + 1)
  • Độ phân giải tối đa: 0,1 Ω
  • Điện dung: 
  • Phạm vi: 0,01 nF đến 9999 μF
  • Độ chính xác: ±(1% + 2)
  • Độ phân giải tối đa: 0,01 nF
  • Tần số: 
  • Phạm vi: 0,5 Hz đến 199,99 kHz
  • Độ chính xác: ±(0,005% + 1)
  • Độ phân giải tối đa: 0,01 Hz
  • Chu trình hoạt động: 
  • Chu trình hoạt động tối đa: 99,9%
  • Độ chính xác: ±(0,2% mỗi khz + 0,1%)
  • Độ phân giải tối đa: 0,1%
  • Phạm vi đo nhiệt độ: 
  • –200°C đến 1090°C 
  • –328°F đến 1994°F
  • ngoại trừ que đo
  • Que đo nhiệt độ 80 BK: 
  • –40°C đến 260°C, ± 2,2°C hoặc 2%, bất kể số nào cao hơn
  • –40°F đến 500°F, ± 4°F hoặc 2%, bất kể số nào cao hơn
  • Độ dẫn điện: 
  • Độ dẫn điện tối đa: 60,00 nS
  • Độ chính xác: ±(1,0% + 10)
  • Độ phân giải tối đa: 0,01 nS
  • Kiểm tra đi-ốt: 
  • Phạm vi: 2 V
  • Độ phân giải: 0,001V
  • Độ chính xác: ±(1% + 1)
  • Bộ nhớ dữ liệu và chẩn đoán: 
  • Nhỏ nhất/Lớn nhất đỉnh: 250 μS
  • Nhỏ nhất/Lớn nhất/Trung bình: Có
  • Giữ số đọc/Giữ (cảm ứng) tự động: Có
  • Tham chiếu tương đối: Có
  • Màn hình:
  • Kỹ thuật số: 6000 số điểm cập nhật 4/giây; 19.999 số đếm trong chế độ độ phân giải cao
  • Đồ thị thanh analog: 32 đoạn; cập nhật 40/giây
  • Đèn nền: Hai mức
  • Bộ lọc thông thấp (phép đo VFD): Có
  • Input Alert™: Có
  • Thông số kỹ thuật chung và cơ học
  • Tiêu chuẩn IP: IEC 60529: IP67
  • Nguồn điện: Ba pin AA. Thông thường 800 giờ, không có đèn nền
  • Kích cỡ: 6 x 10,1 x 21,5 cm (có vỏ bảo vệ)
  • Trọng lượng: 698,5 g (có vỏ bảo vệ)
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm đã xem