Đồng hồ vạn năng PCE DM 6 (1000VDC, 750VAC, True RMS)

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Đồng hồ vạn năng PCE DM 6

  • Hãng sản xuất: PCE
  • Model: DM6
  • Xuất xứ : 
  • Bảo hành: 12 tháng

Thông số kỹ thuật của PCE DM6

  • Điện áp một chiều DC
  • Phạm vi đo lên đến: 0 ... 6 V
  • Độ phân giải: 0.001 V
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
  • Quá tải: 1000 V
  • Điện áp một chiều DC
  • Phạm vi đo lên đến: 6 ... 60 V
  • Độ phân giải: 0.01 V
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
  • Điện áp một chiều DC
  • Phạm vi đo lên đến: 60 ... 600 V
  • Độ phân giải: 0,1 V
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
  • Điện áp một chiều DC
  • Phạm vi đo lên đến: 600 ... 1000 V
  • Độ phân giải: 1 V
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +10 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 0 ... 10 nF
  • Độ phân giải: 10 pF
  • Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 10 ... 100 nF
  • Độ phân giải: 100 pF
  • Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 0.1 ... 1 µF
  • Độ phân giải: 1 nF
  • Độ chính xác: ±(3,5% Rd +20 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 µF
  • Độ phân giải: 10 nF
  • Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 µF
  • Độ phân giải: 10 nF
  • Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 10 ... 100 µF
  • Độ phân giải: 100 nF
  • Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 0.1 ... 1 mF
  • Độ phân giải: 1 µF
  • Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 mF
  • Độ phân giải: 10 µF
  • Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
  • Điện dung
  • Phạm vi đo lên đến: 10 ... 60 mF
  • Độ phân giải: 100 µF
  • Độ chính xác: ±(5% Rd +3 chữ số)
  • Điện áp AC
  • Phạm vi đo lên đến: 0 ... 6 V
  • Độ phân giải: 0.001 V
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 digit)
  • Quá tải: 750 V
  • Dải tần số: 50 ... 1000 Hz
  • Điện áp AC
  • Phạm vi đo lên đến: 6 ... 60 V
  • Độ phân giải: 0.01 V
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
  • Dải tần số: 50 ... 1000 Hz
  • Điện áp AC
  • Phạm vi đo lên đến: 60 ... 600 V
  • Độ phân giải: 0.1 V
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
  • Dải tần số: 50 ... 1000 Hz
  • Điện áp AC
  • Phạm vi đo lên đến: 600 ... 750 V
  • Độ phân giải: 1 V
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +10 chữ số)
  • Dải tần số: 50 ... 1000 Hz
  • Điện trở
  • Phạm vi đo lên đến: 0 ... 600 Ω
  • Độ phân giải: 0.1 Ω
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
  • Điện trở
  • Phạm vi đo lên đến: 0.6 ... 6 kΩ
  • Độ phân giải: 1 Ω
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
  • Điện trở
  • Phạm vi đo lên đến: 6 ... 60 kΩ
  • Độ phân giải: 10 Ω
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
  • Điện trở
  • Phạm vi đo lên đến: 60 ... 600 kΩ
  • Độ phân giải: 100 Ω
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
  • Điện trở
  • Phạm vi đo lên đến: 60 ... 600 kΩ 6000 kΩ
  • Độ phân giải: 1 kΩ
  • Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
  • Điện trở
  • Phạm vi đo lên đến: 6 ... 60 M Ω
  • Độ phân giải: 10 kΩ
  • Độ chính xác: ±(2.5% Rd +3 chữ số)
  • Tần số
  • Phạm vi đo lên đến: 0 ... 10 Hz
  • Độ phân giải: 0.01 Hz
  • Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
  • Tần số
  • Phạm vi đo lên đến: 10 ... 100 Hz
  • Độ phân giải: 0.1 Hz
  • Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
  • Tần số
  • Phạm vi đo lên đến: 0.1 ... 1 kHz
  • Độ phân giải: 1 Hz
  • Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
  • Tần số
  • Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 kHz
  • Độ phân giải: 10 Hz
  • Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
  • Tần số
  • Phạm vi đo lên đến: 10 ... 100 kHz
  • Độ phân giải: 100 Hz
  • Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
  • Tần số
  • Phạm vi đo lên đến: 0.1 ... 1 MHz
  • Độ phân giải: 1 kHz
  • Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
  • Tần số
  • Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 MHz
  • Độ phân giải: 10 kHz
  • Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
  • Thông số kỹ thuật chung
  • Chức năng đo: HOLD
  • Kiểu hiển thị: LCD
  • Kích thước màn hình: 3.1 inch
  • Tốc độ đo: 3 lần/giây
  • Tiêu chuẩn IEC 1010
  • Tự động tắt nguồn: sau 5 phút
  • Tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
  • trở kháng đầu vào tối đa: 10 M Ω
  • Lựa chọn phạm vi đo: Tự động, Thủ công
  • Kiểm tra diode: Dòng điện thử nghiệm: 1 mA
  • Điện áp tối đa: 3 V
  • Phạm vi hiển thị: 6000 lần đếm
  • Ngôn ngữ menu: Tiếng Anh, Tiếng Anh (GB)
  • Cấp bảo vệ (thiết bị): IP20
  • Trọng lượng: 149 g
  • Điều kiện hoạt động: 0 ... 40 °C, 0 ... 80% RH
  • Điều kiện bảo quản: 0 ... 40 °C, 0 ... 80% RH
  • Pin (có thể sạc lại): 2 pin AAA 1.5 V, Alkali-manganese
  • Dung lượng: 1200 mAh
  • Kích thước (D x R x C): 138 x 68 x 18 mm
  • Thông số kỹ thuật điện (Điện áp một chiều DC, Dung lượng, Điện áp xoay chiều, Điện trở,...) xem trong Datasheet
  • Cung cấp bao gồm
  • 1 x Máy đo điện áp PCE-DM 6
  • 1 x Bộ dây dẫn thử nghiệm
  • 2 x Pin AAA 1.5 V
  • 1 x Hướng dẫn sử dụng

Ngoài cung cấp Đồng hồ vạn năng PCE DM 6 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:

  • Đồng hồ vạn năng
  • Ampe kìm đo điện
  • Máy đo tốc độ vòng quay
  • Đo điện trở, thử cách điện
  • Thiết bị kiểm tra điện áp cao
  • Đồng hồ chỉ thị pha
  •  V.v...

=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !

Liên hệ mua PCE DM 6 giá tốt !

Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011

0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm đã xem