✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng PCE DM 6 (1000VDC, 750VAC, True RMS)
Giá bán:
Liên hệ
- Hãng sản xuất : PCE
- Model : DM 6
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Taiwan (Đài Loan)
Gọi để có giá tốt
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng
Chi tiết
Đồng hồ vạn năng PCE DM 6
- Hãng sản xuất: PCE
- Model: DM6
- Xuất xứ :
- Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật của PCE DM6
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 6 V
- Độ phân giải: 0.001 V
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
- Quá tải: 1000 V
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 6 ... 60 V
- Độ phân giải: 0.01 V
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 60 ... 600 V
- Độ phân giải: 0,1 V
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 600 ... 1000 V
- Độ phân giải: 1 V
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +10 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 10 nF
- Độ phân giải: 10 pF
- Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 100 nF
- Độ phân giải: 100 pF
- Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 0.1 ... 1 µF
- Độ phân giải: 1 nF
- Độ chính xác: ±(3,5% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 µF
- Độ phân giải: 10 nF
- Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 µF
- Độ phân giải: 10 nF
- Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 100 µF
- Độ phân giải: 100 nF
- Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 0.1 ... 1 mF
- Độ phân giải: 1 µF
- Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 mF
- Độ phân giải: 10 µF
- Độ chính xác: ±(3.5% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 60 mF
- Độ phân giải: 100 µF
- Độ chính xác: ±(5% Rd +3 chữ số)
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 6 V
- Độ phân giải: 0.001 V
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 digit)
- Quá tải: 750 V
- Dải tần số: 50 ... 1000 Hz
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 6 ... 60 V
- Độ phân giải: 0.01 V
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
- Dải tần số: 50 ... 1000 Hz
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 60 ... 600 V
- Độ phân giải: 0.1 V
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
- Dải tần số: 50 ... 1000 Hz
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 600 ... 750 V
- Độ phân giải: 1 V
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +10 chữ số)
- Dải tần số: 50 ... 1000 Hz
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 600 Ω
- Độ phân giải: 0.1 Ω
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +5 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 0.6 ... 6 kΩ
- Độ phân giải: 1 Ω
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 6 ... 60 kΩ
- Độ phân giải: 10 Ω
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 60 ... 600 kΩ
- Độ phân giải: 100 Ω
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 60 ... 600 kΩ 6000 kΩ
- Độ phân giải: 1 kΩ
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 6 ... 60 M Ω
- Độ phân giải: 10 kΩ
- Độ chính xác: ±(2.5% Rd +3 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 10 Hz
- Độ phân giải: 0.01 Hz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 100 Hz
- Độ phân giải: 0.1 Hz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 0.1 ... 1 kHz
- Độ phân giải: 1 Hz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 kHz
- Độ phân giải: 10 Hz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 100 kHz
- Độ phân giải: 100 Hz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 0.1 ... 1 MHz
- Độ phân giải: 1 kHz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 10 MHz
- Độ phân giải: 10 kHz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +3 chữ số)
- Thông số kỹ thuật chung
- Chức năng đo: HOLD
- Kiểu hiển thị: LCD
- Kích thước màn hình: 3.1 inch
- Tốc độ đo: 3 lần/giây
- Tiêu chuẩn IEC 1010
- Tự động tắt nguồn: sau 5 phút
- Tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
- trở kháng đầu vào tối đa: 10 M Ω
- Lựa chọn phạm vi đo: Tự động, Thủ công
- Kiểm tra diode: Dòng điện thử nghiệm: 1 mA
- Điện áp tối đa: 3 V
- Phạm vi hiển thị: 6000 lần đếm
- Ngôn ngữ menu: Tiếng Anh, Tiếng Anh (GB)
- Cấp bảo vệ (thiết bị): IP20
- Trọng lượng: 149 g
- Điều kiện hoạt động: 0 ... 40 °C, 0 ... 80% RH
- Điều kiện bảo quản: 0 ... 40 °C, 0 ... 80% RH
- Pin (có thể sạc lại): 2 pin AAA 1.5 V, Alkali-manganese
- Dung lượng: 1200 mAh
- Kích thước (D x R x C): 138 x 68 x 18 mm
- Thông số kỹ thuật điện (Điện áp một chiều DC, Dung lượng, Điện áp xoay chiều, Điện trở,...) xem trong Datasheet
- Cung cấp bao gồm
- 1 x Máy đo điện áp PCE-DM 6
- 1 x Bộ dây dẫn thử nghiệm
- 2 x Pin AAA 1.5 V
- 1 x Hướng dẫn sử dụng
Ngoài cung cấp Đồng hồ vạn năng PCE DM 6 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
- Đồng hồ vạn năng
- Ampe kìm đo điện
- Máy đo tốc độ vòng quay
- Đo điện trở, thử cách điện
- Thiết bị kiểm tra điện áp cao
- Đồng hồ chỉ thị pha
- V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua PCE DM 6 giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay