✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Đồng hồ vạn năng PCE DM 7 (999.9 VDC, 9.999 ADC/AC, 750VAC, True RMS)
Giá bán:
Liên hệ
- Hãng sản xuất : PCE
- Model : DM 7
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Taiwan (Đài Loan)
Gọi để có giá tốt
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng
Chi tiết
Đồng hồ vạn năng PCE DM 7
- Hãng sản xuất: PCE
- Model: DM 7
- Xuất xứ :
- Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật của PCE DM 7
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 9.999 mV
- Độ phân giải: 0.001 mV
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 mV
- Độ phân giải: 0.01 mV
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 V
- Độ phân giải: 0.001 V
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 V
- Độ phân giải: 0.01 V
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Điện áp một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 V
- Độ phân giải: 0.1 V
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Dòng điện một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 9999 µA
- Độ phân giải: 1 µA
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
- Dòng điện một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 mA
- Độ phân giải: 0.01 mA
- Độ chính xác: ±(0.8% Rd +3 chữ số)
- Dòng điện một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 mA
- Độ phân giải: 0.1 mA
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Dòng điện một chiều DC
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 A
- Độ phân giải: 0.001 A
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 9.999 nF
- Độ phân giải: 0.001 nF
- Độ chính xác: ±(5.0% Rd +20 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 nF
- Độ phân giải: 0.01 nF
- Độ chính xác: ±(2.0% Rd +5 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 nF
- Độ phân giải: 0.1 nF
- Độ chính xác: ±(2.0% Rd +5 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 µF
- Độ phân giải: 0.001 µF
- Độ chính xác: ±(2.0% Rd +5 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 µF
- Độ phân giải: 0.01 µF
- Độ chính xác: ±(2.0% Rd +5 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 µF
- Độ phân giải: 0.1 µF
- Độ chính xác: ±(2.0% Rd +5 chữ số)
- Điện dung
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 mF
- Độ phân giải: 0.001 mF
- Độ chính xác: ±(5.0% Rd +5 chữ số)
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 9.999 mV
- Độ phân giải: 0.001 mV
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 mV
- Độ phân giải: 0.01 mV
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 mV
- Độ phân giải: 0.1 mV
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 digit)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 V
- Độ phân giải: 0.001 V
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 V
- Độ phân giải: 0.01 V
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Điện áp AC
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 750 V
- Độ phân giải: 0.1 V
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Dòng điện xoay chiều AC
- Phạm vi đo phạm vi lên đến: 0 ... 9999 µA
- Độ phân giải: 1 µA
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Dòng điện xoay chiều AC
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99,99 mA
- Độ phân giải: 0.01 mA
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Dòng điện xoay chiều AC
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 mA
- Độ phân giải: 0.1 mA
- Độ chính xác: ±(1.2% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Dòng điện xoay chiều AC
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 A
- Độ phân giải: 0.001 A
- Độ chính xác: ±(1.2% Rd +3 chữ số)
- Dải tần số: 40 ... 1000 Hz
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 99.99 Ω
- Độ phân giải: 0.01 Ω
- Độ chính xác: ±(1% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 Ω
- Độ phân giải: 0.1 Ω
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 kΩ
- Độ phân giải: 0.001 kΩ
- Độ chính xác: ±(0,5% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 kΩ
- Độ phân giải: 0.01 kΩ
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 kΩ
- Độ phân giải: 0.1 kΩ
- Độ chính xác: ±(0.5% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 M Ω
- Độ phân giải: 0.001 M Ω
- Độ chính xác: ±(1.5% Rd +3 chữ số)
- Điện trở
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 M Ω
- Độ phân giải: 0.01 M Ω
- Độ chính xác: ±(3.0% Rd +5 chữ số)
- Chu kỳ hoạt động
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 99%
- Độ phân giải: 0.1%
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +2 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 0 ... 99.99 Hz
- Độ phân giải: 0.01 Hz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +2 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 Hz
- Độ phân giải: 0.1 Hz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +2 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 9.999 kHz
- Độ phân giải: 0.001 kHz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +2 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 10 ... 99.99 kHz
- Độ phân giải: 0.01 kHz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +2 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 100 ... 999.9 kHz
- Độ phân giải: 0.1 kHz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +2 chữ số)
- Tần số
- Phạm vi đo lên đến: 1 ... 5 MHz
- Độ phân giải: 0.001 MHz
- Độ chính xác: ±(0.1% Rd +2 chữ số)
- Nhiệt độ
- Phạm vi đo lên đến: -20 ... +1000 °C
- Độ phân giải: 1 °C
- Độ chính xác: ±(2.5% Rd +5 chữ số)
- Nhiệt độ
- Phạm vi đo lên đến: -4 ... +1832 °F
- Độ phân giải: 1 °F
- Độ chính xác: ±(2.5% Rd +5 chữ số)
- Thông số kỹ thuật chung
- Chức năng đo: GIỮ
- Loại màn hình: LCD có đèn nền
- Kích thước màn hình: 2.8 inch
- Tốc độ đo: 3 lần/giây
- Tự động tắt nguồn: 5 phút
- Tiêu chuẩn an toàn: CAT II 1000 V, CAT III 600 V
- Lựa chọn phạm vi đo: Tự động, Thủ công
- Ngôn ngữ menu: Tiếng Anh, Tiếng Anh (GB)
- Cấp bảo vệ (thiết bị): IP20
- Trọng lượng: 175 g
- Điều kiện hoạt động: 0 ... 40 °C, 0 ... 75% RH
- Điều kiện bảo quản: -20 ... 60 °C, 0 ... 80% RH
- Pin (có thể sạc lại): 2 pin AA 1.5 V, Alkali-manganese
- Dung lượng: 3000 mAh
- Kích thước (D x R x C): 140 x 70 x 35 mm
- Trực tiếp điện áp DC:
- Thông số kỹ thuật điện
- Phạm vi đo điện áp dòng DC
- Max: 100~999.9 V
- Min: 100~999.9 mV
- (Điện áp một chiều DC, Công suất, Điện áp AC, Điện trở,...) xem trong Datasheet
- Cung cấp bao gồm
- 1 x Máy đo điện áp PCE-DM 7
- 1 x Cảm biến nhiệt độ
- 1 x Dây dẫn thử nghiệm
- 2 x Pin AA 1.5 V
- 1 x Hướng dẫn sử dụng
- 1 x Túi đựng
Ngoài cung cấp Đồng hồ vạn năng PCE DM 7 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
- Đồng hồ vạn năng
- Ampe kìm đo điện
- Máy đo tốc độ vòng quay
- Đo điện trở, thử cách điện
- Thiết bị kiểm tra điện áp cao
- Đồng hồ chỉ thị pha
- V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua PCE DM 7 giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay