Máy đo PH/OR/DO/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98196

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Máy đo pH/ORP/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ HI98196 là một máy đo đa năng. Máy có thể cung cấp đến 07 chỉ số thể hiện chất lượng nước khác nhau chỉ với 01 lần đo (trong đó có 05 phép đo và 02 phép tính).

Đặc điểm nổi bật Máy đo PH/OR/DO/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98196

  • Sản phẩm này là một trong những máy đo pH Hanna chất lượng hàng đầu.
  • HI98196 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.
  • Máy đo pH cầm tay – HI98196 cho phép người dùng ghi lại dữ liệu lên đến 45.000 bản ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.
  • HI98196 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.
  • Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015.
  • Kết nối Quick DIN đơn giản, chống thấm nước và không bị xoắn.
  • Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.
  • Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối.
  • Đầu dò có nhiều lựa chọn chiều dài cáp với 4m, 10m, 20m, 40m.
  • Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh.
  • Hiệu chuẩn oxy hoà tan tại 100% ngoài không khí hoặc 0mg/L với dung dịch chuẩn HI7040.

Máy đo PH/OR/DO/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98196
Máy đo PH/OR/DO/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98196

Máy đo PH/OR/DO/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98196 gồm:

  • HI98196 được cung cấp với đầu dò HI7698196, cảm biến pH/ORP HI7698194-1, cảm biến DO HI7698194-2, Bộ bảo dưỡng đầu dò HI76981942  (dung dịch điện phân DO HI7042S, màng và vòng O cho DO (5), dầu bôi trơn cho vòng O), phần mềm kết nối máy tính HI9298194, cáp USB HI920015, pin AA 1.5V (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng, và vali đựng máy.

Mã đặt hàng tùy theo chiều dài điện cực:

  • HI98196: điện cực cáp 4m
  • HI98196/10: điện cực cáp 10m
  • HI98196/20: điện cực cáp 20m
  • HI98196/40: điện cực cáp 40m

Ngoài cung cấp Máy đo PH/OR/DO/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98196 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng biến tần khác có thể kể đến như:

  • Bút đo PH
  • Máy đo pH đất
  • Máy đo pH nước
  • Máy đo pH cầm tay
  • Máy đo pH để bàn
  • Máy đo pH trong thực phẩm
  • Máy đo pH dùng cho thủy canh
  • Dung dịch hiệu chuẩn

=> Xem sản phẩm và giá bán tại đây !

Liên hệ mua hàng giá tốt !

  • Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo PH/OR/DO/Áp suất/Nhiệt độ Hanna HI98196

pH:

  • Thang đo: 0.00 - 14.00 pH
  • Độ phân giải: 0.01 pH
  • Độ chính xác: ±0.02 pH
  • Hiệu chuẩn: Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh

mV:

  • Thang đo: ±600.0 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ chính xác: ±0.5 mV

ORP:

  • Thang đo: ±2000 mV
  • Độ phân giải: 0.1 mV
  • Độ chính xác: ±1.0 mV
  • Hiệu chuẩn ORP: tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối)

DO:

  • Thang đo: 0.0 - 500.0%; 0.00 - 50.00 ppm (mg/L)
  • Độ phân giải: 0.1%; 0.01 ppm (mg/L)
  • Độ chính xác: 
  • 0.0 to 300.0 % độ bão hòa: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
  • 300.0 to 500.0 %: ± 3% kết quả đo
  • 0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn
  • 30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo
  • Hiệu chuẩn: tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 % (0 mg/L) và 100% (8.26 mg/L)

Áp suất:

  • Thang đo: 450 - 850 mm Hg; 17.72 - 33.46 in Hg; 600.0 - 1133.2 mbar; 8.702 - 16.436 psi; 0.5921 - 1.1184 atm; 60.00 - 113.32 kPa
  • Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
  • Độ chính xác: ±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ khi hiệu chuẩn
  • Hiệu chuẩn: tự động tại 1 điểm tùy chọn

Nhiệt độ: 

  • Thang đo: -5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K
  • Độ phân giải: 0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F
  • Độ chính xác: ±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K
  • Hiệu chuẩn: tự động tại 1 điểm tùy chọn
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem