Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Hanna HI98494 (Bluetooth,0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV; Cáp 4m)

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Hanna HI98494

Hãng sản xuất:HANNA
Model :HI98494
Xuất xứ: Romania
Bảo hành :12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Mô tả về Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Hanna HI98494

- Đo 12 thông số chất lượng nước khác nhau
- 1 đầu dò đa thông số chứa tất cả các cảm biến pH, EC và DO dạng quang.
- Hiệu chuẩn nhanh
- USB.
- Ghi dữ liệu tự động
- Trích xuất dữ liệu bằng Bluetooth và Ứng dụng Hanna Lab (Itunes, Appstore)
- Tùy chọn chiều dài cáp điện cực:

     HI98494: cáp 4m 
     HI98494/10: cáp 10m
     HI98494/20: cáp 20m
     HI98494/40: cáp 40m 

Chi tiết Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Hanna HI98494

±Thân máy bền
Được thiết kế để chịu được va đập, rơi và tràn ra ngoài đời thực, thân máy IP67 đảm bảo hiệu suất cao nhất trong mọi môi trường, chống bụi và hơi nước xâm nhập từ mọi hướng.

Đo & Ghi Dữ Liệu
Đo tối đa 12 thông số. Không mất dữ liệu quan trọng với ghi nhật ký khoảng thời gian tự động lên tới 45.000 mẫu hoặc chọn ghi theo yêu cầu để lưu trữ dữ liệu đo cho các điểm chính.

Nguồn điện kép
Máy hoạt động trên pin lithium-ion tích hợp bên trong và sẽ tự động chuyển sang pin kiềm AA với ít nhất 200 giờ sử dụng.

Dữ liệu GLP
Để truy xuất nguồn gốc tốt hơn, thông tin hiệu chuẩn được ghi lại cùng với dấu thời gian và ngày tháng và được lưu trữ với dữ liệu đã ghi.

Hiệu chuẩn nhanh (Quick CAL)
Chỉ cần hiệu chuẩn nhanh 1 điểm trung tính cho pH, độ dẫn và oxy hòa tan. 
Ngoài ra, tùy chọn hiệu chuẩn từng chỉ tiêu hoặc từng điểm cũng có sẵn.

Kết nối đầu dò Quick DIN
Việc gắn và tháo đầu dò trở nên đơn giản và dễ dàng. Lớp cao su bảo vệ cáp và bảo vệ chống thấm nước và dây cáp không bị xoắn.

Đầu dò kỹ thuật số
Đầu dò kỹ thuật số với cảm biến nhiệt độ tích hợp và ba cổng cho cảm biến pH (ORP), EC và DO quang. Sau khi kết nối, máy sẽ tự động nhận ra các cảm biến.

Truyền dữ liệu và sạc pin
Cổng USB Type-C cung cấp khả năng truyền dữ liệu dễ dàng vào thẻ nhớ, PC hoặc thiết bị khác và được sử dụng để sạc pin lithium-ion bên trong.

Dữ liệu GLP
Để truy xuất nguồn gốc tốt hơn, thông tin hiệu chuẩn được ghi lại cùng với dấu thời gian và ngày tháng và được lưu trữ với dữ liệu đã ghi.

Đầu dò đa thông số và cảm biến
Việc thay thế cảm biến rất nhanh chóng và dễ dàng với các đầu nối loại vít, có thể thay thế trường và được mã hóa màu để dễ nhận biết.
- Cảm biến pH HI7698194-0 hoặc cảm biến pH/ORP HI7698194-1
- Cảm biến EC HI7698194-3
- Cảm biến quang DO HI7698494-5: sử dụng nắp màng thông minh có thẻ RFID theo dõi tuổi của nắp và thông báo cho bạn khi nào cần thay thế. (tuổi thọ nắp màng 1 năm kể từ ngày kích hoạt)
Kết nối không dây Bluetooth® với thiết bị thông minh khi kết nối Ứng dụng Hanna Lab

Đo lường & Vẽ đồ thị
Chọn các đơn vị đo lường sẽ được hiển thị trên thiết bị thông minh của bạn. Để phân tích xu hướng, hãy xem biểu đồ dữ liệu đã ghi của bạn.
Thực hành phòng thí nghiệm tốt (GLP)
Dữ liệu GLP toàn diện có thể được xem xét cho tất cả các tham số khi dữ liệu đã ghi được tải xuống thiết bị thông minh của bạn.
Sắp xếp & Chia Sẻ dữ liệu
Nhóm dữ liệu của bạn theo thời gian hoặc ký hiệu. Gửi email để lưu trữ hoặc chia sẻ nó với bạn bè hoặc đồng nghiệp

Hanna HI98494 được cung cấp bao gồm:

- Máy đo HI98494
- Đầu dò đa thông số HI7698494
     +  HI98494 cấp kèm điện cực cáp 4m HI7698494/4.
     +  HI98494/10 cấp kèm điện cực cáp 10m HI7698494/10.
     +  HI98494/20 được cung cấp kèm điện cực cáp 20m HI7698494/20.
     +  HI98494/40 được cung cấp kèm điện cực cáp 40m HI7698494/40.
- Cảm biến pH/ORP HI7698194-1
- Cảm biến EC HI7698194-3
- Cảm biến DO HI7698494-5
- Ống vỏ bảo vệ đầu dò
- Dung dịch hiệu chuẩn nhanh HI9828-0 (HI9828-25)
- Dung dịch hiệu chuẩn DO tại 0%
- Bộ bảo trì điện cực HI76984942
- Cáp USB-C
- 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp trong máy
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng cho máy, đầu dò và các cảm biến
- Phiếu bảo hành.
- Vali đựng máy.

 

Ngoài cung cấp Hanna HI98494 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng biến tần khác có thể kể đến như:

  • Bút đo PH
  • Máy đo pH đất
  • Máy đo pH nước
  • Máy đo pH cầm tay
  • Máy đo pH để bàn
  • Máy đo pH trong thực phẩm
  • Máy đo pH dùng cho thủy canh
  • Dung dịch hiệu chuẩn

=> Xem sản phẩm và giá bán tại đây !

Liên hệ mua hàng giá tốt !

  • Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy Đo pH/ORP/Độ Dẫn/TDS/Độ Mặn/DO/Áp Suất/Nhiệt Độ Hanna HI98494 (Bluetooth,0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV; Cáp 4m)

  • pH/mV
    Thang đo: 0.00 – 14.00 pH/ ±600.0 mV
    Độ phân giải: 0.01 pH/ 0.1 mV
    Độ chính xác: ±0.02 pH/ ±0.5 mV
    Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25; Tự động, 3 điểm trong hệ đệm chuẩn (pH 4.01; 6.86; 7.01; 9.18; 10.01) hoặc 1 điểm do người dùng tự thiết lập
  • ORP
    Thang đo: ±2000.0 mV
    Độ phân giải: 0.1 mV
    Độ chính xác: ±0.1 mV
    Hiệu chuẩn: 1 điểm do người dùng tự thiết lập (relative mV)
  • EC (độ dẫn)
    Thang đo: 0 – 200 mS/cm (tối đa 400 mS/cm)
    Độ phân giải: Tự động hoặc người dùng tự chọn: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 mS/cm; 0.1 mS/cm; 1 mS/cm
    Độ chính xác: ±1% giá trị đo hoặc ±1 µS/cm (chọn số lớn hơn)
    Hiệu chuẩn: Tự động, 1 điểm bằng dung dịch Quick Calibration HI9828-25; Tự động, 1 điểm trong hệ đệm (84 µS/cm; 1413 µS/cm; 5.00 mS/cm; 12.88 mS/cm; 80.0 mS/cm; 111.8 mS/cm) hoặc người dùng tự thiết lập
  • TDS (Tổng chất rắn hòa tan)
    Thang đo: 0.0 – 400.0 ppt (g/L) (tùy theo hệ số TDS)
    Độ phân giải: Tự động hoặc người dùng tự chọn; 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L)
    Độ chính xác: ±1% giá trị đo hoặc ±1 ppm (mg/L) (chọn số lớn hơn)
    Hiệu chuẩn: Dựa theo hiệu chuẩn độ dẫn
  • Áp suất không khí
    Thang đo: 450 – 850 mmHg; 17.72 – 33.46 inHg; 600.0 – 1133.2 mbar; 8.702 – 16.436 psi; 0.5921 – 1.1184 atm; 60.00 – 113.32 kPa
    Độ phân giải: 0.1 mmHg; 0.01 inHg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
    Độ chính xác: ±3 mmHg trong khoảng ±15 0 C từ điểm hiệu chuẩn nhiệt độ
    Hiệu chuẩn: Tại 1 điểm do người dùng thiết lập
  • Oxy hòa tan (DO)
    Thang đo: 0.00 đến 50.00 mg/L (ppm); 0.0 đến 500.0 % bão hòa
    Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm); 0.1 % bão hòa
    Độ chính xác: Thang đo từ 0.00 đến 20.00 mg/L: ±1.5 % kết quả đo ±0.01 mg/L ; Thang đo từ 20.00 đến 50.00 mg/L: ±5% kết quả đo; Thang đo từ 0.0 đến 200.0% bão hòa: ±1.5 % kết quả đo; Thang đo từ 200.0 đến 500.0 % bão hòa: ±5 % kết quả đo
    Hiệu chuẩn: Tại 1 điểm, hiệu chuẩn nhanh trong nước bão hòa không khí; Tại 1 hoặc 2 điểm, ở 100% và 0%; Tại 1 điểm, sử dụng dung dịch hiệu chuẩn tự chọn (theo % bão hòa hoặc mg/L)
  • Độ mặn
    Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
    Độ phân giải: 0.01 PSU
    Độ chính xác: ±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU, lấy giá trị nào lớn hơn
    Hiệu chuẩn: 1 điểm, sử dụng dung dịch tự chọn
  • σ Nước biển: 
    Thang đo: 0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ phân giải: 0.1 σt, σ₀, σ₁₅
    Độ chính xác: ±1 σt, σ₀, σ₁₅
    Hiệu chuẩn: Theo chuẩn độ dẫn hoặc chuẩn độ mặn
  • Bù nhiệt: Tự động, trong khoảng -5.00 – 55.00 0C
    Bộ nhớ lưu kết quả đo: Lưu tự động, 45,000 kết quả đo; Lưu theo yêu cầu, 25,000 kết quả đo; Khoảng thời gian lưu kết quả đo tự động
    Người dùng tự chọn: 1 giây – 3 giờ
    Kết nối: Bluetooth qua app Hanna Lab; USB-C: lưu dữ liệu vào thẻ nhớ; Kết nối máy tính: hiển thị với đuôi .MSD trên máy tính
    Môi trường hoạt động: 0 – 500C; RH 100% IP67
    Pin: 4 pin 1.5V AA và pin Li-ion được tích hợp bên trong
    Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem