✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo điện trở cách Chauvin Arnoux C.A 6532 (100V, 20GΩ, cho viễn thông)
- Hãng sản xuất : Chauvin Arnoux
- Model : C.A 6532
- P/N P01140832
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Pháp
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Máy đo điện trở cách Chauvin Arnoux C.A 6532 (100V, 20GΩ, cho viễn thông)
Hãng sản xuất:Chauvin Arnoux
Model:C.A 6532
P/N: P01140832
Xuất xứ:Pháp
Bảo hành:12 tháng
Đặc điểm nổi bật của máy đo điện trở cách Chauvin Arnoux C.A 6532
Chauvin Arnoux C.A 6532 kiểm tra tính liên tục và cách điện viễn thông 50-100 V
20 GΩ, Điện áp thử nghiệm: 50-100 V
Tính liên tục, điện áp, tần số, điện dung
Khoảng cách = f(C)
Lưu trữ, Truyền thông
Tính năng của máy đo điện trở cách Chauvin Arnoux C.A 6532
C.A 6532 có thiết kế nhỏ gọn, nhẹ và sử dụng đơn giản, mang lại sự thoải mái hơn cho người dùng:
Vỏ được thiết kế với mức an toàn 600V CAT IV và cấp bảo vệ IP54/IK04 cho cảm giác cầm nắm thoải mái, an toàn tuyệt đối với khả năng truy cập dễ dàng vào nút KIỂM TRA, ngay cả khi người dùng đeo găng tay an toàn
- Chân đế từ tính cố định sản phẩm trên bề mặt kim loại giúp người dùng rảnh tay khi đo và đọc kết quả
- Màn hình rộng có đèn nền với màn hình kỹ thuật số kép và biểu đồ logarit, màn hình phụ hiển thị điện áp thử nghiệm thực tế, dòng điện thử nghiệm và giá trị hẹn giờ, ngoài giá trị đo được
- Điều khiển từ xa với đèn pin để xác định các điểm đo mà không gặp lỗi, ngay cả trong môi trường có ánh sáng yếu
Chauvin Arnoux C.A 6532 cung cấp bao gồm:
1 túi đựng máy, 2 dây đo 1.5 m (đỏ & đen), 1 kẹp cá sấu (đỏ), 1 que đo (đen), 6 pin LR6 hoặc AA, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ, 1 hướng dẫn nhanh, 1 giấy hướng dẫn an toàn đa ngôn ngữ + 1 CD phần mềm Megohmmeter Transfer +2 cái quấn dây (đỏ & đen)
Ngoài cung cấp Chauvin Arnoux C.A 6532 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:
- Đồng hồ vạn năng
- Ampe kìm đo điện
- Đồng hồ chỉ thị pha
- Thiết bị kiểm tra điện áp cao
- Đồng hồ chỉ thị pha
- V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua hàng giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo điện trở cách Chauvin Arnoux C.A 6532 (100V, 20GΩ, cho viễn thông)
- Ứng dụng: Viễn thông
- - Điện áp
- + Dải đo / Độ phân giải: 0.3V - 399.9 V / 0.1 V; 400V-700V / 1V
- + Độ chính xác / Trở kháng ngõ vào: +/- (3% + 2 số) /400 kΩ
- + Tần số làm việc: DC; 15.3 - 800 Hz
- - Tần số:
- + Dải đo / Độ phân giải Độ chính xác/ Độ chính xác: 15.3 Hz- 399.9 Hz / 0.1 Hz / +/- (0.5% + 2 số)
- + Dải đo / Độ phân giải Độ chính xác/ Độ chính xác: 400-800 Hz / 1 Hz / +/- (1% +1 số)
- - Cách điện:
- + Điện áp kiểm tra: 50 - 100 V
- + Dải đo tại điện áp kiểm tra lớn nhất: 20 GΩ
- + Theo tiêu chuẩn IEC 61557-2: 2 GΩ
- + Dải đo: 50 V(10 kΩ - 10 GΩ); 100 V (20 kΩ - 20 GΩ)
- + Dải đo / Độ phân giải: 10- 999 kΩ và 1,000 - 3,999 MΩ / 1 kΩ ; 4,00 - 39,99 MΩ / 10 kΩ ; 40,0 - 399,9 MΩ / 100 kΩ ; 400 - 3999 MΩ / 1 MΩ ; 4,00 - 39,99 GΩ / 10 MΩ ; 40,0 - 200 GΩ / 100 MΩ
- + Độ chính xác: ± (3 % + 2 số)
- + Điện áp kiểm tra (I < 1 mA): - 0 % + 20 %
- + Điện áp kiểm tra hiển thị: ± (3 % + 3 số)
- + Dòng kiểm tra hiển thị / độ phân giải: 0,01 μA - 39,99 μA / 10 nA ; 40,0 - 399,9 μA / 100 nA ; 0,400 - 2,000 mA/ 1 μ
- + Độ chính xác của dòng kiểm tra: ± (10 % + 3 số)
- + Hệ số PI/DAR: 10 mn / 1 mn - 1 mn / 30 s
- + Thời gian (phút:giây): 0:00 - 39:59
- + Thời gian xả (tại 25 V): < 2 s/μF
- + Các cảnh báo: 2 giá trị ngưỡng cố định + 1 giá trị ngưỡng tự thiết lập
- - Thông mạch:
- + Dải đo: 0,00 Ω - 10,00 Ω(200 mA)
- + Độ chính xác / điện áp hở mạch: ± (2 % + 2 số) / ≥ 6 V
- + Dòng đo: -0%+4%
- + Giá trị ngưỡng (tiếng beep nhanh): 2 Ω (cố định)
- + Bù điện trở dây: lên đến 9,99 Ω
- - Điện trở: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0 - 3999 Ω / 1 Ω ; 4,00 kΩ - 39,99 kΩ / 10 Ω / ± (3 % + 2 số); 40,0 kΩ - 399,9 kΩ / 100 Ω ; 400 kΩ - 1 000 kΩ / 1 kΩ / ± (3 % + 2 cts)
- - Điện dung
- + Dải đo / Độ phân giải: 0,1 nF - 399,9 nF / 0,1 nF; 400 nF - 3999 nF / 1 nF; 4,00 μF - 10,0 μF / 10 nF
- + Độ chính xác: ± (3 % + 2 số)
- + Chiều dài dây: 0-100 km
- - Thông số kỹ thuật chung
- + Màn hình: 2 x 4,000 số + đồ thị logarit
- + Lưu trữ: 1,300 phép đo
- + Giao tiếp : Bluetooth® Classe II
- + Nguồn hoạt động / Tự động tắt máy: 6 pin x LR6(AA) / 5 phút không hoạt động
- + Thời gian dùng pin 1,500/2,500/6,000 phép đo: UN x 1 kΩ @ UN (5s mở / 55 s tắt); 3,000 phép đo thông mạch (5s mở / 55 s tắt)
- + Kích thước (hxwxd) / Khối lượng / Cấp IP: 211 x 108 x 60 mm / 850 g / IP 54 / IK 04
- + Tương thích điện từ / An toàn điện: IEC 61326-1 / IEC 61010-1 và IEC 61010-2-030, 600V CAT IV
- + Theo tiêu chuẩn: IEC 61557 phần 1, 2, 4 & 10