✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
Giá bán:
12,579,000 đ
(Giá chưa VAT)
- Hãng sản xuất : Kyoritsu
- Model : 3551
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Nhật Bản
Gọi để có giá tốt
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng
Chi tiết
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
- Hãng SX: Kyoritsu
- Model: 3551
- Xuất xứ: Nhật bản
- Bảo hành: 12 tháng
Tính năng của Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
- Tốc độ đo nhanh (0,5 giây)
- Sáu dải điện áp thử nghiệm (50/100/125/250/500/1000 V)
- Đo cách điện lên đến 40GΩ
- Kiểm tra cách điện chẩn đoán: PI, DAR

Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
Kyoritsu 3551 được cung cấp đi kèm:
- Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
- 7260 (Dây đo với điều khiển từ xa)
- 7261A (Dây đo với kẹp cá sấu)
- 8017A (sản phẩm thêm)
- 9173 (Hộp đựng)
- 9121 (Dây đeo vai)
- LR6 (AA) (1.5V) x4
Ngoài cung cấp Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm khác có thể kể đến như:
- Đồng hồ vạn năng
- Ampe kìm đo điện
- Máy đo tốc độ vòng quay
- Đo điện trở, thử cách điện
- Thiết bị kiểm tra điện áp cao
- Đồng hồ chỉ thị pha
- V.v...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua Kyoritsu 3551 giá tốt !
Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3551
- Điện áp thử nghiệm: 50V / 100V / 125V / 250V / 500V / 1000V
- Dải đo (Điều biến tự động):
- 100.0MΩ (50V), 200.0MΩ (100V), 250.0MΩ (125V), 500.0MΩ (250V), 2000MΩ (500V), 4000MΩ (1000V)
- Thang giá trị trung bình:
- 2MΩ (50V), 5MΩ (100V / 125V), 10MΩ (250V),100MΩ (500V), 200MΩ (1000V)
- Dải đo hiệu suất đầu tiên :
- 0,100 ~ 10,00MΩ (50V)
- 0,100 ~ 20,00MΩ (100V)
- 0,100 ~ 25,00MΩ (125V)
- 0,100 ~ 50,0MΩ (250V)
- 0,100 ~ 500MΩ (500V)
- 0,100 ~ 1000MΩ (1000V)
- Độ chính xác: ± 2% rdg ± 2dgt
- Dải đo hiệu suất lần hai:
- 0,050 ~ 0,099MΩ (50V / 100V / 125V / 250V / 500V / 1000V)
- 10.01 ~ 100.0MΩ (50V)
- 20.01 ~ 200.0MΩ (100V)
- 25.01 ~ 250.0MΩ (125V)
- 50,1 ~ 500MΩ (250V)
- 501 ~ 2000MΩ (500V)
- 1001 ~ 4000MΩ (1000V)
- Độ chính xác: ± 5% rdg (0,050 ~ 0,099MΩ: ± 2% rdg ± 4dgt)
- Dòng điện định mức: 1,0 ~ 1,1mA
- Đầu ra dòng đoản mạch: tối đa 1,5mA
- Ω / điện trở
- Điều biến tự động: 40.00 / 400.0 / 4000Ω
- Độ chính xác: ± 2,5% rdg ± 8dgt
- Điện áp đầu ra trên mạch hở: 5V (4 ~ 6.9V)
- Đầu ra dòng đoản mạch: tối đa 200mA
- Điện áp
- Dải điện áp:
- AC 2.0 ~ 600V (45 ~ 65Hz)
- DC -2.0 ~ -600V + 2.0 ~ + 600V
- Độ chính xác: ± 1% rdg ± 4dgt
- Tiêu chuẩn
- Các tiêu chuẩn: IEC61010 CATⅢ 600V / CAT IV 300V IEC61557-1,2,4 IEC61326-1, -2-2 IEC60529 (IP40)
- Nguồn điện: LR6 / R6 (AA) (1.5V) x4
- Kích thước: 97 (L) x 156 (W) x 46 (D) mm
- Trọng lượng: gần 490g (bao gồm cả pin)
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay