Bút đo độ mặn nhiệt độ Hanna HI98319

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Bút đo độ mặn nhiệt độ Hanna HI98319 từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L) rất dễ sử dụng, thiết kế gọn nhẹ dễ dàng bỏ túi và sử dụng thực địa cùng độ chính xác cao chính là những lý do hàng đầu khiến sản phẩm này được người tiêu dùng tin tưởng.

Ưu điểm nổi bật bút đo độ mặn Hanna HI98319

- Máy đo độ mặn từ 0.0 to 70.0 ppt (g/L) 
- Dễ sử dụng
- Độ chính xác cao 
- Thiết kế dạng bỏ túi, nhỏ gọn
- Cung cấp kèm các gói dung dịch hiệu chuẩn
- Hộp đựng tiện lợi

Bút đo độ mặn HI98319 gồm:

- Bút đo HI98319
- Pin (trong máy)
- Dung dịch hiệu chuẩn 35.00 ppt (4 gói)
- Nắp bảo vệ
- Hướng dẫn sử dụng
- Hộp đựng

Ngoài cung cấp Bút đo độ mặn nhiệt độ Hanna HI98319 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:

  •  Máy đo Clo - Chlorine
  •  Máy đo độ cứng nước
  •  Máy đo độ đục
  •  Máy đo độ mặn, ngọt
  •  Máy đo độ PH
  •  Máy đo màu
  •  Máy đo nồng độ Ammonia
  •  Máy đo oxy hoà tan DO
  •  Thiết bị đo EC, TDS
  •  Thiết bị đo Oxy hóa khử ORP
  •  Bộ điều khiển, cảm biến đo pH Online
  • Vv,...

=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !

Liên hệ mua hàng giá tốt !

  • Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Bút đo độ mặn nhiệt độ Hanna HI98319

  • Hiệu chuẩn: Tự động, một điểm tại 35.00 ppt
  • Phương pháp:
  • ppt - International Oceanographic Tables
  • PSU - Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 B, Electrical Conductivity Method
  • S.G.- Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 C, Density Method
  • Bù nhiệt độ: Tự động từ 5 đến 50.0°C
  • Ppt:
  • Thang đo: 0.0 to 70.0 ppt (g/L)
  • Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L)
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±1 ppt for 0.0 to 40.0 ppt; ±2 ppt for readings over 40.0 ppt
  • PSU:
  • Thang đo: 0.0 to 70.0 PSU
  • Độ phân giải:  0.1 PSU
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±1 PSU for 0.0 to 40.0 PSU ; ±2 PSU for readings over 40.0 PSU
  • ​S.G:
  • Thang đo: 1.000 to 1.041 S.G.
  • Độ phân giải: 0.001 S.G.
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.001 S.G.
  • Nhiệt độ:
  • Thang đo: 0.0 to 50.0°C; 32.0 to 122.0°F
  • Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F
  • Độ chính xác (@25ºC/77ºF): ±0.5°C; 1°F
  • Pin: 1 pin CR2032 3V Li-Ion / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
  • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
  • Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’)
  • Khối lượng: 68 g (không pin)
  • Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem