✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm Hanna HI96821
- Hãng sản xuất : Hanna
- Model : HI96821
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Rô-ma-ni
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Khúc xạ kế đo độ mặn Hanna HI96821 kỹ thuật số cầm tay chắc chắn được thiết kế dùng để đo hàm lượng natri clorua (NaCl). HI96821 hiển thị nồng độ NaCl theo bốn cách khác nhau: g/100 g, g/100 ml, trọng lượng riêng, và ° Baume. QTECH chuyên cung cấp các loại máy đo độ mặn, khúc xạ kế đo độ mặn điện tử có tính năng ưu việt, đo chính xác, giá siêu rẻ.
Tính năng nổi bật của Khúc xạ kế đo NACL Hanna HI96821
- Hiệu chuẩn 1 điểm: Hiệu chuẩn với nước cất hoặc nước khử ion
- Kích thước mẫu nhỏ: Mẫu chỉ cần khoảng 2 giọt (100 μl)
- Tự động bù nhiệt (ATC): Mẫu tự động bù nhiệt độ
- Cho kết quả nhanh và chính xác: Kết quả hiển thị sau khoảng 1.5 giây
- Màn hình LCD đa cấp: Màn hình LCD hiển thị giá trị đo và nhiệt độ cùng lúc
- Khoang chứa mẫu bằng thép không gỉ: Dễ dàng lau chùi, vệ sinh và bảo quản
- Chỉ thị pin: Lượng pin còn lại sẽ hiển thị khi mở máy và cảnh báo pin thấp
- Tự động tắt: Máy sẽ tự động tắt sau 3 phút không sử dụng
- Chống thấm nước IP65
khúc xạ kế Hanna HI96821 gồm:
- Pin và hướng dẫn sử dụng
Ngoài cung cấp Khúc xạ kế đo độ mặn Hanna HI96821 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng sản phẩm có thể kể đến như:
- Máy đo Clo - Chlorine
- Máy đo độ cứng nước
- Máy đo độ đục
- Máy đo độ mặn, ngọt
- Máy đo độ PH
- Máy đo màu
- Máy đo nồng độ Ammonia
- Máy đo oxy hoà tan DO
- Thiết bị đo EC, TDS
- Thiết bị đo Oxy hóa khử ORP
- Bộ điều khiển, cảm biến đo pH Online
- Vv,...
=> XEM CHI TIẾT SẢN PHẨM VÀ GIÁ BÁN TẠI ĐÂY !
Liên hệ mua hàng giá tốt !
- Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Khúc Xạ Kế Đo NaCl Trong Thực Phẩm Hanna HI96821
- Đơn vị đo: g/100 g; g/100 mL; Specific Gravity; °Baumé; Nhiệt độ
- Thang đo: 0 đến 28; 0 đến 34; 1.000 đến 1.216; 0 đến 26; 0 đến 80°C
- Độ phân giải: 0.1; 0.1; 0.001; 0.1; 0.1°C
- Độ chính xác: ±0.2; ±0.2; ±0.002; ±0.2; ±0.3°C
- Bù nhiệt: tự động giữa 10 và 40°C
- Thời gian đo: khoảng 1.5 giây
- Lượng mẫu nhỏ nhất: 100 µL
- Cell mẫu: Vòng SS và lăng kính đá thủy tinh
- Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
- Nguồn: Pin 9V dùng khoảng 5000 giá trị đọc
- Kích thước: : 192 x 102 x 67 mm
- Trọng lượng: 420g