✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước Hanna HI83308-02
- Hãng sản xuất : Hanna
- Model : HI83308-02
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Rô-ma-ni
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước Hanna HI83308-02
Hãng sản xuất:Hanna
Model: HI83308-02
Xuất xứ:Romania
Bảo hành: 12 tháng
Mô tả về Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước Hanna HI83308-02
Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn
Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB
Lưu dữ liệu tự động
Có chế độ hiệu chuẩn bước sóng cho độ chính xác cao
Hanna HI83308-02 được cung cấp bao gồm:
HI83308 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn.
THUỐC THỬ MUA RIÊNG
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số |
Thang đo |
Độ chính xác @25oC |
LED |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ |
0.000 – 4.000 Abs |
±0.003Abs |
|
|
- |
Amoni LR |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93700-01 (100 lần đo) |
Amoni MR |
0.00 - 10.00 mg/L NH3-N |
±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93715-01 (100 lần đo) |
Amoni HR |
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N |
±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93733-01 (100 lần đo) |
Bạc |
0.000 - 1.000 mg/L Ag |
±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo |
@575nm |
PAN |
HI93737-01 (50 lần đo) |
Clo dư |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93701-01 (dạng bột - 100 lần đo) HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo) |
Clo tổng |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo) HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo) |
Đồng HR |
0.00 - 5.00 mg/L Cu |
±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
EPA |
HI93702-01 (100 lần đo) |
Đồng LR |
0 - 1500 μg/L Cu |
±10 μg/L và ±5% kết quả đo |
@575nm |
EPA |
HI95747-01 (100 lần đo) |
Flo LR |
0.00 - 2.00 mg/L F- |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@575nm |
SPADNS |
HI93729-01 (100 lần đo) |
Kẽm |
0.00 - 3.00 mg/L Zn |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@575nm |
Zincon |
HI93731-01 (100 lần đo) |
Mangan HR |
0.0 - 20.0 mg/L Mn |
±0.2 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
Periodate |
HI93709-01 (100 lần đo) |
Mangan LR |
0 - 300 μg/L Mn |
±10 μg/L và ±3% kết quả đo |
@575nm |
PAN |
HI93748-01 (50 lần đo) |
Molybdenum |
0.0 - 40.0 mg/L Mo6+ |
±0.3 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Mercaptoacetic Acid |
HI93730-01 (100 lần đo) |
Niken HR |
0.00 - 7.00 g/L Ni |
±0.07 g/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
photometric |
HI93726-01 (50 lần đo) |
Niken LR |
0.000 - 1.000 mg/L Ni |
±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo |
@575nm |
PAN |
HI93740-01 (50 lần đo) |
Nitrat |
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N |
±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo |
@525nm |
Cadmium Reduction |
HI93728-01 (100 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 - 10.0 mg/L O2 |
±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo |
@420nm |
Azide Modified Winkler |
HI93732-01 (100 lần đo) |
pH |
6.5 - 8.5 pH |
±0.1 pH |
@525nm |
Phenol Red |
HI93710-01 (100 lần đo) |
Photphat HR |
0.0 - 30.0 mg/L PO43- |
±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo |
@525nm |
Amino Acid |
HI93717-01 (100 lần đo) |
Photphat LR |
0.00 - 2.50 mg/L PO43- |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93713-01 (100 lần đo) |
Silica LR |
0.00 - 2.00 mg/L SiO2 |
±0.03 mg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
Heteropoly Molybdenum Blue |
HI93705-01 (100 lần đo) |
Ngoài cung cấp Hanna HI83308-02 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng biến tần khác có thể kể đến như:
- Bút đo PH
- Máy đo pH đất
- Máy đo pH nước
- Máy đo pH cầm tay
- Máy đo pH để bàn
- Máy đo pH trong thực phẩm
- Máy đo pH dùng cho thủy canh
- Dung dịch hiệu chuẩn
=> Xem sản phẩm và giá bán tại đây !
Liên hệ mua hàng giá tốt !
- Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy Đo Đa Chỉ Tiêu Trong Xử Lý Nước Hanna HI83308-02
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 4 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128