Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường Hanna HI83306-02

Giá bán: Liên hệ
Gọi để có giá tốt
  • Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
  • Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
  • Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
  • Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Lợi ích mua hàng

✔️Sản phẩm chính hãng 100% 
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc 
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm

  • CÔNG TY TNHH TM VÀ CÔNG NGHỆ QTECH - HÀ NỘI OFFICE

    Số 4, ngõ 32, tổ 13, phố Sài Đồng, phường Sài Đồng, Long Biên, TP Hà Nội

    HỒ CHÍ MINH OFFICE

    Số 32 đường TL57, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, TP HCM

    Hotline: 0859.788.333 - 0972.124.827

Chi tiết

Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường Hanna HI83306-02

Hãng sản xuất:Hanna
Model : HI83306-02
Xuất xứ:Romania
Bảo hành: 12 tháng

Mô tả về Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường Hanna HI83306-02

Hanna HI83306 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay với một thiết kế quang học sáng tạo sử dụng một máy dò tham khảo và thấu kính hội tụ để loại bỏ lỗi do những thay đổi trong nguồn sáng và cuvet không hoàn hảo. Máy cung cấp 23 phương pháp đo khác nhau cho 18 chỉ tiêu trong nước. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83306 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số. 
Hệ thống quang học tiên tiến
Đầu vào điện cực pH kĩ thuật số
Chế độ đo độ hấp thụ

Hanna HI83306-02 được cung cấp bao gồm:

- Máy đo HI83306
- 4 cuvet có nắp
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng của máy đo

THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU

CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC

Thông số

Thang đo

Độ chính xác @25oC

LED

Phương pháp

Mã thuốc thử

Độ hấp thụ

0.000 – 4.000 Abs

±0.003Abs

 

 

-

Amoni LR

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93700-01 

(100 lần đo)

Amoni MR

0.00 - 10.00 mg/L NH3-N

±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93715-01 

(100 lần đo)

Amoni HR

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93733-01 

(100 lần đo)

Axit cyanuric

0 - 80 mg/L CYA

±1 mg/L và ±15% kết quả đo 

@525nm

Turbidimetric

HI93722-01 

(100 lần đo)

Bạc

0.000 - 1.000 mg/L Ag

±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93737-01 

(50 lần đo)

Clo dư

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93701-01  (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo)

Clo tổng

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo)

Crôm VI HR

0 - 1000 μg/L Cr6+

±5 μg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI93723-01 

(100 lần đo)

Crôm VI LR

0 - 300 μg/L Cr6+

±10 μg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI93749-01

(100 lần đo)

Đồng HR

0.00 - 5.00 mg/L Cu

±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

EPA

HI93702-01 

(100 lần đo)

Đồng LR

0 - 1500 μg/L Cu

±10 μg/L và ±5% kết quả đo

@575nm

EPA

HI95747-01

(100 lần đo)

Kẽm

0.00 - 3.00 mg/L Zn

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@575nm

Zincon

HI93731-01 

(100 lần đo)

Màu của nước

0 - 500 PCU

±10 PCU và ±5% kết quả đo

@420nm

Colorimetric Platinum Cobalt

Không cần thuốc thử

Molybdenum

0.0 - 40.0 mg/L Mo6+

±0.3 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Mercaptoacetic Acid

HI93730-01

(100 lần đo)

Nhôm

0.00 - 1.00 mg/L Al3+

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Aluminon

HI93712-01 

(100 lần đo)

Niken HR

0.00 - 7.00 g/L Ni

±0.07 g/L và ±4% kết quả đo

@575nm

photometric

HI93726-01

(50 lần đo)

Niken LR

0.000 - 1.000 mg/L Ni

±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo

@575nm

PAN

HI93740-01 

(50 lần đo)

Nitrat

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo

@525nm

Cadmium Reduction

HI93728-01 

(100 lần đo)

Nitrit HR

0 - 150 mg/L NO2-

±4 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

Ferrous Sulfate

HI93708-01 

(100 lần đo)

Oxy hòa tan (DO)

0.0 - 10.0 mg/L O2

±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

Azide Modified Winkler

HI93732-01 

(100 lần đo)

pH

6.5 - 8.5 pH

±0.1 pH

@525nm

Phenol Red

HI93710-01 

(100 lần đo)

Photphat HR

0.0 - 30.0 mg/L PO43-

±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo

@525nm

Amino Acid

HI93717-01 

(100 lần đo)

Photphat LR

0.00 - 2.50 mg/L PO43-

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@610nm

Ascorbic Acid

HI93713-01 

(100 lần đo)

Silica LR

0.00 - 2.00 mg/L SiO2

±0.03 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Heteropoly Molybdenum Blue

HI93705-01 

(100 lần đo)

 

Ngoài cung cấp Hanna HI83306-02 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng biến tần khác có thể kể đến như:

  • Bút đo PH
  • Máy đo pH đất
  • Máy đo pH nước
  • Máy đo pH cầm tay
  • Máy đo pH để bàn
  • Máy đo pH trong thực phẩm
  • Máy đo pH dùng cho thủy canh
  • Dung dịch hiệu chuẩn

=> Xem sản phẩm và giá bán tại đây !

Liên hệ mua hàng giá tốt !

  • Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường Hanna HI83306-02

  • Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
  • Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
  • Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
  • Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
  • GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
  • Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
  • Pin: Pin sạc 3.7VDC
  • Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
  • Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
  • Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
  • Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
  • Nguồn sáng: 4 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm và 610 nm
  • Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
  • Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
  • Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
  • Cuvet: Tròn 24.6mm
  • Số phương pháp: Tối đa 128
0
0 Đánh giá
Bạn đánh giá sao sản phẩm này?
Đánh giá ngay

Sản phẩm liên quan

Sản phẩm đã xem