✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường Hanna HI83306-02
- Hãng sản xuất : Hanna
- Model : HI83306-02
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Rô-ma-ni
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường Hanna HI83306-02
Hãng sản xuất:Hanna
Model : HI83306-02
Xuất xứ:Romania
Bảo hành: 12 tháng
Mô tả về Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường Hanna HI83306-02
Hanna HI83306 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay với một thiết kế quang học sáng tạo sử dụng một máy dò tham khảo và thấu kính hội tụ để loại bỏ lỗi do những thay đổi trong nguồn sáng và cuvet không hoàn hảo. Máy cung cấp 23 phương pháp đo khác nhau cho 18 chỉ tiêu trong nước. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83306 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.
Hệ thống quang học tiên tiến
Đầu vào điện cực pH kĩ thuật số
Chế độ đo độ hấp thụ
Hanna HI83306-02 được cung cấp bao gồm:
- Máy đo HI83306
- 4 cuvet có nắp
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng của máy đo
THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU
CÁC CHỈ TIÊU MÁY ĐO ĐƯỢC
Thông số |
Thang đo |
Độ chính xác @25oC |
LED |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ |
0.000 – 4.000 Abs |
±0.003Abs |
|
|
- |
Amoni LR |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93700-01 (100 lần đo) |
Amoni MR |
0.00 - 10.00 mg/L NH3-N |
±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93715-01 (100 lần đo) |
Amoni HR |
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N |
±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93733-01 (100 lần đo) |
Axit cyanuric |
0 - 80 mg/L CYA |
±1 mg/L và ±15% kết quả đo |
@525nm |
Turbidimetric |
HI93722-01 (100 lần đo) |
Bạc |
0.000 - 1.000 mg/L Ag |
±0.020 mg/L và ±5% kết quả đo |
@575nm |
PAN |
HI93737-01 (50 lần đo) |
Clo dư |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93701-01 (dạng bột - 100 lần đo) HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo) |
Clo tổng |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo) HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo) |
Crôm VI HR |
0 - 1000 μg/L Cr6+ |
±5 μg/L và ±4% kết quả đo |
@525nm |
Diphenylcarbohydrazide |
HI93723-01 (100 lần đo) |
Crôm VI LR |
0 - 300 μg/L Cr6+ |
±10 μg/L và ±4% kết quả đo |
@525nm |
Diphenylcarbohydrazide |
HI93749-01 (100 lần đo) |
Đồng HR |
0.00 - 5.00 mg/L Cu |
±0.02 mg/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
EPA |
HI93702-01 (100 lần đo) |
Đồng LR |
0 - 1500 μg/L Cu |
±10 μg/L và ±5% kết quả đo |
@575nm |
EPA |
HI95747-01 (100 lần đo) |
Kẽm |
0.00 - 3.00 mg/L Zn |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@575nm |
Zincon |
HI93731-01 (100 lần đo) |
Màu của nước |
0 - 500 PCU |
±10 PCU và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Colorimetric Platinum Cobalt |
Không cần thuốc thử |
Molybdenum |
0.0 - 40.0 mg/L Mo6+ |
±0.3 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Mercaptoacetic Acid |
HI93730-01 (100 lần đo) |
Nhôm |
0.00 - 1.00 mg/L Al3+ |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@525nm |
Aluminon |
HI93712-01 (100 lần đo) |
Niken HR |
0.00 - 7.00 g/L Ni |
±0.07 g/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
photometric |
HI93726-01 (50 lần đo) |
Niken LR |
0.000 - 1.000 mg/L Ni |
±0.010 mg/L và ±7% kết quả đo |
@575nm |
PAN |
HI93740-01 (50 lần đo) |
Nitrat |
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N |
±0.5 mg/L và ±10% kết quả đo |
@525nm |
Cadmium Reduction |
HI93728-01 (100 lần đo) |
Nitrit HR |
0 - 150 mg/L NO2- |
±4 mg/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
Ferrous Sulfate |
HI93708-01 (100 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 - 10.0 mg/L O2 |
±0.4 mg/L và ±3% kết quả đo |
@420nm |
Azide Modified Winkler |
HI93732-01 (100 lần đo) |
pH |
6.5 - 8.5 pH |
±0.1 pH |
@525nm |
Phenol Red |
HI93710-01 (100 lần đo) |
Photphat HR |
0.0 - 30.0 mg/L PO43- |
±1.0 mg/L và ±4% kết quả đo |
@525nm |
Amino Acid |
HI93717-01 (100 lần đo) |
Photphat LR |
0.00 - 2.50 mg/L PO43- |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93713-01 (100 lần đo) |
Silica LR |
0.00 - 2.00 mg/L SiO2 |
±0.03 mg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
Heteropoly Molybdenum Blue |
HI93705-01 (100 lần đo) |
Ngoài cung cấp Hanna HI83306-02 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng biến tần khác có thể kể đến như:
- Bút đo PH
- Máy đo pH đất
- Máy đo pH nước
- Máy đo pH cầm tay
- Máy đo pH để bàn
- Máy đo pH trong thực phẩm
- Máy đo pH dùng cho thủy canh
- Dung dịch hiệu chuẩn
=> Xem sản phẩm và giá bán tại đây !
Liên hệ mua hàng giá tốt !
- Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Phân Tích Môi Trường Hanna HI83306-02
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 4 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128