✔️Sản phẩm chính hãng 100%
✔️Giá luôn tốt nhất
✔️Tư vấn chuyên nghiệp chuyên sâu
✔️Giao hàng tận nơi trên toàn quốc
✔️Bảo hành & sửa chữa tận tâm
Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch Hanna HI83300-02
- Hãng sản xuất : Hanna
- Model : HI83300-02
- Bảo hành : 12 Tháng
- Xuất xứ : Rô-ma-ni
- Sales Engineer - Mr. Minh Quang: 0859.788.333
- Sales Engineer - Mr Quân: 0972.124.827
- Sales Engineer - Mr. Văn Hải: 0901.82.00.11
- Hỗ trợ kỹ thuật: 0367.509.634
Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch Hanna HI83300-02
Hãng sản xuất:Hanna
Model:HI83300-02
Xuất xứ:Romania
Bảo hành: 12 tháng
Mô tả về Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch Hanna HI83300-02
- Có thể dùng kèm điện cực pH như một máy đo pH để bàn
- Đo đến 40 chỉ tiêu ion trong nước sạch
- Truyền dữ liệu PC bằng cáp USB.
- Dùng adapter và pin sạc tiện lợi.
- Màn hình có đèn nền sáng.
- Ghi dữ liệu tự động.
- Có chế độ hiệu chuẩn bước sóng cho độ chính xác cao.
+ HI83300-01 : 115V
+ HI83300-02: 230V
Hanna HI83300-02 được cung cấp bao gồm:
- Máy đo HI83300
- 4 cuvet có nắp
- Khăn lau cuvet
- Cáp USB
- Adapter
- Hướng dẫn sử dụng
- Chứng nhận chất lượng của máy đo
THUỐC THỬ MUA RIÊNG THEO TỪNG CHỈ TIÊU
CÁC CHỈ TIÊU QUANG MÁY ĐO ĐƯỢC
Đo chỉ tiêu nào mua thuốc thử chỉ tiêu đó
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Amoni thang thấp |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93700-01 (100 lần đo) |
Amoni thang trung |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93715-01 (100 lần đo) |
Amoni thang cao |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93733-01 (100 lần đo) |
Chất hoạt động về mặt, anion |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95769-01 (40 lần đo) |
Axit cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả đo |
HI93722-01 (100 lần đo) |
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93737-01 (50 lần đo) |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93716-01 (100 lần đo) |
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả đo |
HI937521-01 (50 lần đo) |
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả đo |
HI758-26 (25 lần đo) |
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±6% kết quả đo |
HI93753-01 (100 lần đo) |
Chlorine dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93738-01 (100 lần đo) |
Chlorine dioxide (phương pháp nhanh) |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả đo |
HI96779-01 (100 lần đo) |
Clo dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93701-01 (100 lần đo) |
Clo dư thang siêu thấp |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95762-01 (100 lần đo) |
Clo tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93711-01 (100 lần đo) |
Clo tổng thang siêu thấp |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95761-01 (100 lần đo) |
Clo tổng thang siêu cao |
0 to 500 mg/L Cl2 |
1 mg/L |
±3 mg/L ±3% kết quả đo |
HI95771-01 (100 lần đo) |
Crom VI thang cao |
0 to 1000 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±5 μg/L ±4% kết quả đo |
HI93723-01 (100 lần đo) |
Crom VI thang thấp |
0 to 300 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±1 μg/L ±4% kết quả đo |
HI93749-01 (100 lần đo) |
Chất khử oxy (deha) |
0 to 1000 μg/L DEHA O2 |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (carbohydrazide) |
0.00 to 1.50 mg/L O2 (Carbohydrazide) |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (hydroquinone) |
0.00 to 2.50 mg/L O2 (Hydroquinone) |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Chất khử oxy (iso-axit ascorbic) |
0.00 to 4.50 mg/L O2 (ISO-ascorbic acid) |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI96773-01 (50 lần đo) |
Màu của nước |
0 to 500 PCU |
1 PCU |
±10 PCU ±5% kết quả đo |
Không cần thuốc thử |
Đồng thang cao |
0.00 to 5.00 mg/L Cu |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93702-01 (100 lần đo) |
Đồng thang thấp |
0.000 to 1.500 mg/L Cu |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±5% kết quả đo |
HI95747-01 (100 lần đo) |
Flo thang thấp |
0.00 to 2.00 mg/L F- |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93729-01 (100 lần đo) |
Flo thang cao |
0.0 to 20.0 mg/L F- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93739-01 (100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang thấp |
0 to 250 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93735-00 (100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang trung |
200 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±7 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93735-01 (100 lần đo) |
Độ cứng tổng thang cao |
400 to 750 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±10 mg/L ±2% kết quả đo |
HI93735-02 (100 lần đo) |
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93720-01 (100 lần đo) |
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 |
0`01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93719-01 (100 lần đo) |
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 |
1 μg/L |
±4% F.S |
HI93704-01 (100 lần đo) |
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả đo |
HI93750-01 (100 lần đo) |
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93731-01 (100 lần đo) |
Kiềm (nước biển) |
0 to 300 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI755-26 (25 lần đo) |
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả đo |
HI775-26 (25 lần đo) |
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 |
0.1 mg/L |
±0.1 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93718-01 (100 lần đo) |
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
HI937520-01 (50 lần đo) |
Mangan thang cao |
0.0 to 20.0 mg/L Mn |
0.1 mg/L |
±0.2 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93709-01 (100 lần đo) |
Mangan thang thấp |
0 to 300 μg/L Mn |
1 μg/L |
±10 μg/L ±3% kết quả đo |
HI93748-01 (50 lần đo) |
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ |
0.1 mg/L |
±0.3 mg/L ±5% kết quả đo |
HI93730-01 (100 lần đo) |
Niken thang cao |
0.00 to 7.00 g/L Ni |
0.01 g/L |
±0.07 g/L ±4% kết quả đo |
HI93726-01 (50 lần đo) |
Niken thang thấp |
0.000 to 1.000 mg/L Ni |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±7% kết quả đo |
HI93740-01 (50 lần đo) |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả đo |
HI93728-01 (100 lần đo) |
Nitrit nước ngọt thang cao |
0 to 150 mg/L NO2- |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93708-01 (100 lần đo) |
Nitrit nước ngọt thang thấp |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả đo |
HI93707-01 (100 lần đo) |
Nitrit nước biển thang siêu thấp |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả đo |
HI764-25 (25 lần đo) |
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93712-01 (100 lần đo) |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
HI93710-01 (100 lần đo) |
Photphat thang cao (nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93717-01 (100 lần đo) |
Photphat thang thấp (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả đo |
HI93713-01 (100 lần đo) |
Photphat thang siêu thấp (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả đo |
HI736-25 (25 lần đo) |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93732-01 (100 lần đo) |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93757-01 (100 lần đo) |
Sắt thang cao (sắt tổng) |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả đo |
HI93721-01 (100 lần đo) |
Sắt thang thấp (sắt tổng) |
0.000 to 1.600 mg/L Fe |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±8% kết quả đo |
HI93746-01 (50 lần đo) |
Sắt II |
0.00 to 6.00 mg/L Fe2+ |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±2% kết quả đo |
HI96776-01 (100 lần đo) |
Sắt II/III |
0.00 to 6.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±2% kết quả đo |
HI96777-01 (100 lần đo) |
Silica thang thấp |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93705-01 (100 lần đo) |
Silica thang cao |
0 to 200 mg/L SiO2 |
1 mg/L |
±1 mg/L ±5% kết quả đo |
HI96770-01 (100 lần đo) |
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả đo |
HI93751-01 (100 lần đo) |
Ngoài cung cấp Hanna HI83300-02 công ty chung tôi còn cung cấp đa dạng các dòng biến tần khác có thể kể đến như:
- Bút đo PH
- Máy đo pH đất
- Máy đo pH nước
- Máy đo pH cầm tay
- Máy đo pH để bàn
- Máy đo pH trong thực phẩm
- Máy đo pH dùng cho thủy canh
- Dung dịch hiệu chuẩn
=> Xem sản phẩm và giá bán tại đây !
Liên hệ mua hàng giá tốt !
- Zalo & Skype: 0859.788.333 - 090.182.0011
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Sạch Hanna HI83300-02
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng)
- Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu
- Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu
- Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity
- GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH
- Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64
- Pin: Pin sạc 3.7VDC
- Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included)
- Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ
- Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8")
- Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.)
- Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm
- Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector
- Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm
- Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm
- Cuvet: Tròn 24.6mm
- Số phương pháp: Tối đa 128